Dây cáp điện Cadisun là một trong những thương hiệu dây và cáp điện đang được ưa chuộng nhất hiện nay. Bảng giá dây cáp điện Cadisun mới nhất bao gồm: Giá dây cáp điện Cadisun, giá dây cáp điện trung thế ruột đồng Cadisun, giá cáp chống cháy Cadisun, giá dây cáp đồng Cadisun, giá dây điện Cadisun 2×2.5, giá dây điện Cadisun đôi mềm 2×4, Bảng giá dây điện Cadisun 2×1.5 ruột mềm, bọc đặc, Bảng giá dây cáp điện 3 pha 4 lõi Cadisun… Với chiết khấu cạnh tranh lên đến 33%
Bảng giá cáp điện Cadisun mới nhất năm 2021 Bảng giá dây cáp trung thế ruột đồng Cadisun 1×0.055 Stt Tên sản phẩm Cấu trúc ruột dẫn số sợi (No) Đường kính ruột dẫn (mm) Đơn giá bán sỉ VNĐ/m (đã bao gồm 10% VAT) Đơn giá bán lẻ VNĐ/m (đã bao gồm 10% VAT) Chiều dài đóng gói (m) 1 CXV/CTS-W 1×10-7.2kV 7 3.80 62,445 65,568 1,000 2 CXV/CTS-W 1×16-7.2kV 7 4.80 82,457 86,579 1,000 3 CXV/CTS-W 1×25-7.2kV 7 6.00 112,979 118,628 1,000 4 CXV/CTS-W 1×35-7.2kV 7 7.10 142,941 150,088 1,000 5 CXV/CTS-W 1×50-7.2kV 7 8.10 186,774 196,113 1,000 6 CXV/CTS-W 1×70-7.2kV 19 9.70 249,191 261,650 1,000 7 CXV/CTS-W 1×95-7.2kV 19 11.40 332,322 348,938 1,000 8 CXV/CTS-W 1×120-7.2kV 19 12.80 408,086 428,491 1,000 9 CXV/CTS-W 1×150-7.2kV 19 14.20 495,272 520,035 1,000 10 CXV/CTS-W 1×185-7.2kV 37 15.80 611,605 642,185 1,000 11 CXV/CTS-W 1×240-7.2kV 37 18.30 790,393 829,913 1,000 12 CXV/CTS-W 1×300-7.2kV 37 20.40 983,084 1,032,239 1,000 13 CXV/CTS-W 1×400-7.2kV 61 23.20 1,261,672 1,324,755 750 14 CXV/CTS-W 1×500-7.2kV 61 26.80 1,582,903 1,662,048 750 15 CXV/CTS-W 1×630-7.2kV 61 30.10 1,988,196 2,087,606 750 16 CXV/CTS-W 1×800-7.2kV 61 34.20 2,520,584 2,646,613 750
THUẬN THỊNH PHÁT - ĐẠI LÝ PHÂN PHỐI DÂY CÁP ĐIỆN VIỆT NAM
LIÊN HỆ BÁO GIÁ
ZALO: 0852 690000
Bảng giá cáp chống cháy Cadisun Stt Tên sản phẩm Kết cấu ruột dẫn dây pha (số sợi) Kết cấu ruột dẫn dây pha (ĐK) Đơn giá bán buôn VNĐ/m (đã bao gồm 10% VAT) Đơn giá bán lẻ VNĐ/m (đã bao gồm 10% VAT) Chiều dài đóng gói (m/L) 1 FRN-CXV 1×1.5 7 0.52 8,536 8,963 200 2 FRN-CXV 1×2.5 7 0.67 12,105 12,710 200 3 FRN-CXV 1×4.0 7 0.85 17,319 18,185 200 4 FRN-CXV 1×6.0 7 1.04 24,033 25,235 200 5 FRN-CXV 1×10 7 compact 35,813 37,604 200 6 FRN-CXV 1×16 7 compact 53,979 56,678 200 7 FRN-CXV 1×25 7 compact 81,828 85,919 200 8 FRN-CXV 1×35 7 compact 112,217 117,827 2,000 9 FRN-CXV 1×50 7 compact 152,183 159,792 2,000 10 FRN-CXV 1×70 19 compact 213,221 223,882 2,000 11 FRN-CXV 1×95 19 compact 294,393 309,112 2,000 12 FRN-CXV 1×120 19 compact 367,267 385,630 1,000 13 FRN-CXV 1×150 19 compact 456,240 479,052 1,000 14 FRN-CXV 1×185 37 compact 566,175 594,484 1,000 15 FRN-CXV 1×240 37 compact 741,882 778,976 1,000 16 FRN-CXV 1×300 37 compact 925,603 971,883 1,000 17 FRN-CXV 1×400 61 compact 1,196,376 1,256,194 500 18 FRN-CXV 1×500 61 compact 1,500,062 1,575,065 500 19 FRN-CXV 1×630 61 compact 1,894,904 1,989,650 500 20 FRN-CXV 1×800 61 compact 2,414,915 2,535,661 500
Bảng giá dây cáp đồng Cadisun 2021 Stt Tên sản phẩm Kết cấu ruột dẫn dây pha (số sợi) Kết cấu ruột dẫn dây pha (ĐK) Đơn giá bán buôn VNĐ/m (đã bao gồm 10% VAT) Đơn giá bán lẻ VNĐ/m (đã bao gồm 10% VAT) Chiều dài đóng gói (m/L) 1 C4 1 2.20 336,761 353,599 15,000 2 C 6 1 2.80 335,573 352,352 20,000 3 C 10 1 3.57 334,925 351,671 15,000 4 C 16 7 1.70 330,754 347,292 10,000 5 C 25 7 2.13 330,485 347,009 6,000 6 C 35 7 2.51 330,389 346,908 5,000 7 C 50 7 3.00 331,421 347,992 4,000 8 C 70 19 2.13 331,053 347,606 4,000 9 C 95 19 2.51 330,790 347,329 2,000 10 C 120 19 2.80 330,900 347,445 2,000 11 C 150 37 2.25 330,818 347,359 1,500 12 C 185 37 2.51 330,724 347,261 1,500 13 C 240 37 2.84 330,565 347,093 1,000 14 C 300 37 3.15 330,445 346,967 1,000 15 C 400 37 3.66 330,269 346,782 1,000 16 C 500 61 3.20 330,581 347,110 1,000
Bảng giá dây điện Cadisun 2×2.5 Stt Tên sản phẩm Kết cấu ruột dẫn dây pha (số sợi) Kết cấu ruột dẫn dây pha (ĐK) Đơn giá bán buôn VNĐ/m (đã bao gồm 10% VAT) Đơn giá bán lẻ VNĐ/m (đã bao gồm 10% VAT) Chiều dài đóng gói (m) 1 CXV 2×1.5 7 0.52 13,887 14,581 200m/cuộn 2 CXV 2×2.5 7 0.67 20,655 21,688 200m/cuộn 3 CXV 2×4 7 0.85 30,262 31,775 200m/cuộn 4 CXV 2×6 7 1.04 44,624 46,855 3000m/L« 5 CXV 2×10 7 compact 68,627 72,058 2000m/L« 6 CXV 2×16 7 compact 104,664 109,897 2000m/L« 7 CXV 2×25 7 compact 160,407 168,427 2000m/L« 8 CXV 2×35 7 compact 221,132 232,189 1000m/L« 9 CXV 2×50 19 compact 301,581 316,660 1000m/L« 10 CXV 2×70 19 compact 426,277 447,590 1000m/L« 11 CXV 2×95 19 compact 589,639 619,121 1000m/L« 12 CXV 2×120 19 compact 731,178 767,737 1000m/L« 13 CXV 2×150 19 compact 909,785 955,274 500m/L«
Bảng giá dây điện Cadisun đôi mềm 2×4 Stt Tên sản phẩm Kết cấu ruột dẫn dây pha (số sợi) Kết cấu ruột dẫn dây pha (ĐK) Đơn giá bán buôn VNĐ/m (đã bao gồm 10% VAT) Đơn giá bán lẻ VNĐ/m (đã bao gồm 10% VAT) Chiều dài đóng gói (m/cuốn) 1 VCTFK 2×0.75 30 0.177 6,722 7,058 100 & 200 2 VCTFK 2×1.0 30 0.20 8,227 8,638 100 & 200 3 VCTFK 2×1.5 30 0.24 11,336 11,903 100 & 200 4 VCTFK 2×2.5 50 0.24 18,223 19,134 100 & 200 5 VCTFK 2×4.0 52 0.30 28,677 30,110 100 & 200 6 VCTFK 2×6.0 80 0.30 42,855 44,998 100 & 200
Bảng giá cáp điện 3 pha Cadisun Stt Tên sản phẩm Kết cấu ruột dẫn dây pha (số sợi) Kết cấu ruột dẫn dây pha (ĐK) Đơn giá bán buôn VNĐ/m (đã bao gồm 10% VAT) Đơn giá bán lẻ VNĐ/m (đã bao gồm 10% VAT) Chiều dài đóng gói (m/L) 1 CXV 3×1.5 7 0.52 21,742 22,829 2,000 2 CXV 3×2.5 7 0.67 31,273 32,837 2,000 3 CXV 3×4 7 0.85 45,577 47,856 2,000 4 CXV 3×6 7 1.04 64,545 67,772 2,000 5 CXV 3×10 7 compact 100,726 105,763 2,000 6 CXV 3×16 7 compact 153,161 160,819 2,000 7 CXV 3×25 7 compact 235,946 247,744 1,000 8 CXV 3×35 7 compact 325,537 341,814 1,000 9 CXV 3×50 7 compact 445,209 467,470 1,000 10 CXV 3×70 19 compact 629,980 661,479 1,000 11 CXV 3×95 19 compact 873,454 917,127 1,000 12 CXV 3×120 19 compact 1,083,664 1,137,847 1,000 13 CXV 3×150 19 compact 1,348,464 1,415,887 500 14 CXV 3×185 37 compact 1,674,816 1,758,557 500 15 CXV 3×240 37 compact 2,202,945 2,313,092 250 16 CXV 3×300 37 compact 2,750,970 2,888,518 250 17 CXV 3×400 61 compact 3,557,867 3,735,761 250
Stt Tên sản phẩm Kết cấu ruột dẫn dây pha (số sợi) Kết cấu ruột dẫn dây pha (ĐK) Kết cấu ruột dẫn trung tính (số sợi) Kết cấu ruột dẫn trung tính (ĐK) Đơn giá bán buôn VNĐ/m (đã bao gồm 10% VAT) Đơn giá bán lẻ VNĐ/m (đã bao gồm 10% VAT) Chiều dài đóng gói (m/L) 1 CXV 3×2.5+1×1.5 7 0.67 7 0.52 36,932 38,779 2,000 2 CXV 3×4+1×2.5 7 0.85 7 0.67 54,586 57,316 2,000 3 CXV 3×6+1×4 7 1.04 7 0.85 78,033 81,935 2,000 4 CXV 3×10+1×6 7 Compact 7 1.04 119,919 125,915 1,000 5 CXV 3×16+1×10 7 Compact 7 Compact 185,543 194,820 1,000 6 CXV 3×25+1×16 7 Compact 7 Compact 284,444 298,667 1,000 7 CXV 3×35+1×16 7 Compact 7 Compact 373,647 392,329 1,000 8 CXV 3×35+1×25 7 Compact 7 Compact 401,412 421,483 1,000 9 CXV 3×50+1×25 7 Compact 7 Compact 520,921 546,967 1,000 10 CXV 3×50+1×35 7 Compact 7 Compact 551,067 578,620 1,000 11 CXV 3×70+1×35 19 Compact 7 Compact 734,546 771,274 1,000 12 CXV 3×70+1×50 19 Compact 7 Compact 773,936 812,633 1,000 13 CXV 3×95+1×50 19 Compact 7 Compact 1,007,473 1,057,846 1,000 14 CXV 3×95+1×70 19 Compact 19 Compact 1,068,743 1,122,181 1,000 15 CXV 3×120+1×70 19 Compact 19 Compact 1,286,870 1,351,214 500 16 CXV 3×120+1×95 19 Compact 19 Compact 1,366,841 1,435,183 500 17 CXV 3×150+1×70 19 Compact 19 Compact 1,549,993 1,627,493 500 18 CXV 3×150+1×95 19 Compact 19 Compact 1,629,896 1,711,391 500 19 CXV 3×150+1×120 19 Compact 19 Compact 1,704,118 1,789,324 500 20 CXV 3×185+1×95 37 Compact 19 Compact 1,957,285 2,055,149 500 21 CXV 3×185+1×120 37 Compact 19 Compact 2,031,205 2,132,766 500 22 CXV 3×185+1×150 37 Compact 19 Compact 2,119,426 2,225,398 500 23 CXV 3×240+1×120 37 Compact 19 Compact 2,555,733 2,683,519 250 24 CXV 3×240+1×150 37 Compact 19 Compact 2,643,135 2,775,292 250 25 CXV 3×240+1×185 37 Compact 37 Compact 2,752,111 2,889,717 250 26 CXV 3×300+1×150 37 Compact 19 Compact 3,188,672 3,348,106 250 27 CXV 3×300+1×185 37 Compact 37 Compact 3,298,853 3,463,795 250 28 CXV 3×300+1×240 37 Compact 37 Compact 3,474,164 3,647,872 250
Bảng giá dây cáp điện 3 pha 4 lõi Cadisun Stt Tên sản phẩm Kết cấu ruột dẫn dây pha (số sợi) Kết cấu ruột dẫn dây pha (ĐK) Đơn giá bán buôn VNĐ/m (đã bao gồm 10% VAT) Đơn giá bán lẻ VNĐ/m (đã bao gồm 10% VAT) Chiều dài đóng gói (m/L) 1 CXV 4×1.5 7 0.52 27,228 28,589 2,000 2 CXV 4×2.5 7 0.67 40,394 42,414 2,000 3 CXV 4×4 7 0.85 58,825 61,766 2,000 4 CXV 4×6 7 1.04 84,358 88,576 2,000 5 CXV 4×10 7 compact 131,978 138,576 2,000 6 CXV 4×16 7 compact 201,532 211,609 1,000 7 CXV 4×25 7 compact 311,860 327,453 1,000 8 CXV 4×35 7 compact 430,960 452,508 1,000 9 CXV 4×50 7 compact 591,743 621,330 1,000 10 CXV 4×70 19 compact 837,892 879,787 1,000 11 CXV 4×95 19 compact 1,151,580 1,209,159 500 12 CXV 4×120 19 compact 1,441,789 1,513,878 500 13 CXV 4×150 19 compact 1,795,110 1,884,866 500 14 CXV 4×185 37 compact 2,231,215 2,342,776 500 15 CXV 4×240 37 compact 2,931,248 3,077,811 250 16 CXV 4×300 37 compact 3,660,872 3,843,916 250 17 CXV 4×400 61 compact 4,737,954 4,974,852 200
Bảng giá dây điện Cadisun 2×1.5 ruột mềm, bọc đặc Stt Tên sản phẩm Kết cấu ruột dẫn dây pha (số sợi) Kết cấu ruột dẫn dây pha (ĐK) Đơn giá VNĐ/m (đã bao gồm 10% VAT) Chiều dài đóng gói (m/L) 1 20225201 VCTFK 2×0.3 12 2,871 200 2 20225202 VCTFK 2×0.4 16 3,468 200 3 20225203 VCTFK 2×0.5 20 4,075 200 4 20225204 VCTFK 2×0.6 24 4,637 200 5 20225205 VCTFK 2×0.7 27 5,103 200 6 20225206 VCTFK 2×0.75 30 5,458 200 7 20225207 VCTFK 2×1.0 40 6,948 200 8 20225208 VCTFK 2×1.0 32 6,873 200 9 20225209 VCTFK 2×1.25 50 8,434 200 10 20225210 VCTFK 2×1.5 48 9,771 200 11 20225211 VCTFK 2×1.5 30 9,588 200 12 20225212 VCTFK 2×1.6 50 10,093 200 13 20225213 VCTFK 2×2.0 65 12,806 200 14 20225214 VCTFK 2×2.5 50 15,454 200 15 20225215 VCTFK 2×3.0 61 18,535 200 16 20225216 VCTFK 2×3.5 43 20,923 200 17 20225217 VCTFK 2×4.0 50 24,031 200 18 20225218 VCTFK 2×4.0 80 23,682 200 19 20225219 VCTFK 2×5.0 62 29,111 200 20 20225220 VCTFK 2×5.5 68 31,903 200 21 20225221 VCTFK 2×6.0 75 34,974 200 22 20225222 VCTFK 2×6.0 120 34,213 200 23 20225223 VCTFK 2×8.0 100 45,702 200 24 20225224 VCTFK 2×10.0 123 57,043 200
Trên đây là bảng báo giá chi tiết các sản phẩm dây cáp điện Cadisun mới nhất để quý khách hàng có thể tham khảo. Nếu có nhu cầu sử dụng sản phẩm thì khách hàng có thể liên hệ theo số điện thoại: 0868 690 000 , hoặc đến trực tiếp địa chỉ văn phòng công ty TNHH TM –DV Công nghệ Thuận Thịnh Phát tại địa chỉ: đường số 5, Bình Chuẩn, Thị xã Thuận An, Bình Dương để được tư vấn và báo giá cụ thể.
Chúng tôi luôn có những chương trình giảm giá, chiết khấu hấp dẫn cho những khách hàng mua sản phẩm với số lượng vừa và lớn. Cùng các chính sách miễn phí, hỗ trợ vận chuyển hợp lý, bảo hành 1 đổi 1 hấp dẫn. Thuận Thịnh Phát cam kết bán hàng chính hãng, và tin tưởng sẽ đưa đến cho khách hàng những sản phẩm chất lượng, giá thành cạnh tranh nhất trong khu vực.
LIÊN HỆ BÁO GIÁ
CÔNG TY TNHH TM-DV CÔNG NGHỆ THUẬN THỊNH PHÁT
Địa chỉ: 57/KDC1 Tổ 27 Khu Phố, Bình Phước B, Thuận An, Bình Dương (xem bản đồ )
ZALO: 0852 690000