Bảng giá dây điện dân dụng Trần Phú

Dây điện Trần Phú là một thương hiệu dây điện uy tín, chất lượng hàng đầu trên thị trường. Chuyên cung cấp các loại dây và cáp điện chất lượng cho rất nhiều công trình điện lực lớn nhỏ. Được sản xuất trên dây chuyền công nghệ hiện đại, tiêu chuẩn quốc tế nên dây điện Trần Phú luôn cho chất lượng cao, độ bền bỉ vượt trội, dễ thi công lắp ráp, chịu được tác động của rất nhiều yếu tố thời tiết, môi trường khắc nghiệt. Nên tất cả các dòng dây điện Trần Phú đều được đánh giá rất cao trên thị trường. Đặc biệt giá thành sản phẩm dây điện Trần Phú luôn hấp dẫn nên rất được lòng người tiêu dùng.

THUẬN THỊNH PHÁT - ĐẠI LÝ PHÂN PHỐI DÂY CÁP ĐIỆN VIỆT NAM

LIÊN HỆ BÁO GIÁ

HOTLINE: 0852 690000

Zalo: 0852690000

Dưới dây là bảng giá dây điện dân dụng Trần Phú mới nhất năm 2021, dây điện dân dụng Trần Phú giá tốt nhất. Khách hàng có thể tham khảo và lựa chọn sản phẩm cùng giá thành phú hợp cho công trình điện lực của mình.

Bảng giá dây điện dân dụng, dây điện nguồn, dây điện hạ thế Trần Phú mới nhất

STTLOẠI DÂY: DÂY ĐIỆN ĐÔIQuy cách/NSXĐVTGiá niêm yết của hãngChiết khấuGiá bán công ty chúng tôi



1Dây điện Trần Phú 0.75 (2×0.75 mm)1 cuộn =200m m5.27030-33%Gọi trực tiếp giá luôn tốt nhất
2Dây điện Trần Phú 1.0 (2×1 mm) 1 cuộn =200mm8.40030-33%Gọi trực tiếp giá luôn tốt nhất
3Dây điện Trần Phú 1.5 (2×1.5 mm) 1 cuộn =200mm13.53030-33%Gọi trực tiếp giá luôn tốt nhất
4Dây điện Trần Phú 2.5 (2×2.5 mm) 1 cuộn =100mm19.00030-33%Gọi trực tiếp giá luôn tốt nhất
5Dây điện Trần Phú 4.0 (2×4 mm)1 cuộn =100m m28.50010-35%Gọi trực tiếp giá luôn tốt nhất
6Dây điện Trần Phú 6.0 (2×6 mm) 1 cuộn =100mm
SttTên sản phẩmSố sợiĐK sợiĐvtĐơn giá
VNĐ/m
DÂY ĐƠN – Cu/PVC
Ruột đồng, cách điện PVC. Màu dây: đỏ, xanh, vàng, tiếp địa
1Dây đơn VCm 1×0,75240,2m 
2Dây đơn VCm 1×1,0320,2m 
3Dây đơn VCm 1×1,5 300,25m 
4Dây đơn VCm 1×2,5 500,25m 
5Dây đơn VCm 1×4,0 800,25m 
6Dây đơn VCm 1×6,0 1200,25m 
7Dây đơn VCm 1×10 2000,25m 
DÂY BỌC DẸT – Cu/PVC/PVC
Ruột đồng, cách điện PVC, vỏ bọc PVC
8Dây dẹt VCm-D 2×0,75240,2m 
9Dây dẹt VCm-D 2×1,0 320,2m 
10Dây dẹt VCm-D 2×1,5 300,25m 
11Dây dẹt VCm-D 2×2,5 500,25m 
12Dây dẹt VCm-D 2×4,0 800,25m 
13Dây dẹt VCm-D 2×6,0 1200,25m 
14Dây dẹt VCm-D 3×0,75240,2m 
DÂY TRÒN – Cu/PVC/PVC
Ruột đồng, cách điện PVC, vỏ bọc PVC
15Dây tròn VCm-T 3×0,75240,2m 
16Dây tròn VCm-T 3×1,0320,2m 
17Dây tròn VCm-T 3×1,5 300,25m 
18Dây tròn VCm-T 3×2,5 500,25m 
19Dây tròn VCm-T 3×4,0800,25m 
20Dây tròn VCm-T 3×6,01200,25m 
21Dây tròn VCm-T 4×0,75240,2m 
22Dây tròn VCm-T 4×1,0320,2m 
23Dây tròn VCm-T 4×1,5 300,25m 
24Dây tròn VCm-T 4×2,5 500,25m 
25Dây tròn VCm-T 4×4,0800,25m 
26Dây tròn VCm-T 4×6,01200,25m 
DÂY DÍNH CÁCH – Cu/PVC/PVC
Ruột đồng, cách điện PVC, vỏ bọc PVC
17Dây dính cách VCm-DK  2×1,5 300,25m 
28Dây dính cách VCm-DK  2×2,5500,25m 
29Dây dính cách VCm-DK  2×4,0 800,25m 
DÂY XÚP – Cu/PVC
Ruột đồng, cách điện PVC
30Dây xúp VCm-X 2×0,75 240,2m 
CÁP ĐƠN – HẠ THẾ (Cu/PVC) 
SttTên sản phẩmSố sợiĐvtĐơn giá
1Cáp CV – 10 7m
2Cáp CV – 167m
3Cáp CV – 257m
4Cáp CV – 35 7m
5Cáp CV – 50 7m
6Cáp CV – 70 19m
7Cáp CV – 95 19m
8Cáp CV – 120 19m
9Cáp CV – 150 19m
10Cáp CV – 185 37m
11Cáp CV – 240 37m
12Cáp CV – 300 61m
13Cáp CV – 400 61m
CÁP 1 LÕI – HẠ THẾ (Cu/PVC/PVC)
SttTên sản phẩmSố sợiĐvtĐơn giá
14Cáp CVV – (1 x 2,5) 7m
15Cáp CVV – (1 x 4) 7m
16Cáp CVV – (1 x 6) 7m
17Cáp CVV – (1 x 10)7m
18Cáp CVV – (1 x 16)7m
19Cáp CVV – (1 x 25) 7m
20Cáp CVV – (1 x 35)7m
21Cáp CVV – (1 x 50) 7m
22Cáp CVV – (1 x 70)19m
23Cáp CVV – (1 x 95)19m
24Cáp CVV – (1 x 120) 19m
25Cáp CVV – (1 x 150)19m
26Cáp CVV – (1 x 185)37m
27Cáp CVV – (1 x 240)37m
28Cáp CVV – (1 x 300)61m
29Cáp CVV – (1 x 400)61m
CÁP 2 LÕI – HẠ THẾ (Cu/PVC/PVC)
SttTên sản phẩmSố sợiĐvtĐơn giá
30Cáp CVV – (2 x 4)7m
31Cáp CVV – (2 x 6) 7m
32Cáp CVV – (2 x 10) 7m
33Cáp CVV – (2 x 16) 7m
34Cáp CVV – (2 x 25)7m
35Cáp CVV – (2 x 35) 7m
36Cáp CVV – (2 x 50) 7m
37Cáp CVV – (2 x 70)19m
38Cáp CVV – (2 x 95) 19m
39Cáp CVV – (2 x 120)19m
40Cáp CVV – (2 x 150)19m
41Cáp CVV – (2 x 185)37m
42Cáp CVV – (2 x 240)37m
43Cáp CVV – (2 x 300) 61m
44Cáp CVV – (2 x 400) 61m
CÁP 3 LÕI – HẠ THẾ (Cu/PVC/PVC)
SttTên sản phẩmSố sợiĐvtĐơn giá
45Cáp CVV – (3 x 4)7m
46Cáp CVV – (3 x 6)7m
47Cáp CVV – (3 x 10)7m
48Cáp CVV – (3 x 16)7m
49Cáp CVV – (3 x 25)7m
50Cáp CVV – (3 x 35)7m
51Cáp CVV – (3 x 50)7m
52Cáp CVV – (3 x 70)19m
53Cáp CVV – (3 x 95)19m
54Cáp CVV – (3 x 120)19m
CÁP (3 + 1) LÕI – HẠ THẾ (Cu/PVC/PVC)
SttTên sản phẩmSố sợiĐvtĐơn giá
Dây phaTrung tínhVNĐ/m
55Cáp CVV – (3 x 2,5 + 1 x 1,5)77m
56Cáp CVV – (3 x 4 + 1 x 2,5)77m
57Cáp CVV – (3 x 6 + 1 x 4)77m
58Cáp CVV – (3 x 10 + 1 x 6)77m
59Cáp CVV – (3 x 16 + 1 x 10)77m
60Cáp CVV – (3 x 25 + 1 x 16)77m
61Cáp CVV – (3 x 35 + 1 x 16)77m
62Cáp CVV – (3 x 35 + 1 x 25)77m
63Cáp CVV – (3 x 50 + 1 x 25) 77m
64Cáp CVV – (3 x 50 + 1 x 35)77m
65Cáp CVV – (3 x 70 + 1 x 35)197m
66Cáp CVV – (3 x 70 + 1 x 50)197m
67Cáp CVV – (3 x 95 + 1 x 50)197m
68Cáp CVV – (3 x 95 + 1 x 70)1919m
69Cáp CVV – (3 x 120 + 1 x 70)1919m
70Cáp CVV – (3 x 120 + 1 x 95)1919m
71Cáp CVV – (3 x 150 + 1 x 70)1919m
72Cáp CVV – (3 x 150 + 1 x 95)1919m
73Cáp CVV – (3 x 150 + 1 x 120)1919m
74Cáp CVV – (3 x 185 + 1 x 95)3719m
75Cáp CVV – (3 x 185 + 1 x 120)3719m
76Cáp CVV – (3 x 185 + 1 x 150)3719m
77Cáp CVV – (3 x 240 + 1 x 120)3719m
78Cáp CVV – (3 x 240 + 1 x 150)3719m
79Cáp CVV – (3 x 240 + 1 x 185)3737m
80Cáp CVV – (3 x 300 + 1 x 150)6119m
81Cáp CVV – (3 x 300 + 1 x 185) 6137m
82Cáp CVV – (3 x 300 + 1 x 240)6137m
CÁP 4 LÕI – HẠ THẾ (Cu/PVC/PVC)
SttTên sản phẩmSố sợiĐvtĐơn giá
83Cáp CVV – (4 x 4) 7m
84Cáp CVV – (4 x 6)7m
85Cáp CVV – (4 x 10)7m
86Cáp CVV – (4 x 16)7m
87Cáp CVV – (4 x 25)7m
88Cáp CVV – (4 x 35)7m
89Cáp CVV – (4 x 50)7m
90Cáp CVV – (4 x 70)19m
91Cáp CVV – (4 x 95)19m
92Cáp CVV – (4 x 120)19m
93Cáp CVV – (4 x 150)19m
94Cáp CVV – (4 x 185)37m
95Cáp CVV – (4 x 240)37m
96Cáp CVV – (4 x 300)61m
CÁP 1 LÕI – HẠ THẾ (Cu/XLPE/PVC)
SttTên sản phẩmSố sợiĐvt Đơn giá
97Cáp CXV – (1 x 1,5) 7m 
98Cáp CXV – (1 x 2,5) 7m 
99Cáp CXV – (1 x 4) 7m 
100Cáp CXV – (1 x 6)7m 
101Cáp CXV – (1 x 10) 7m 
102Cáp CXV – (1 x 16) 7m 
103Cáp CXV – (1 x 25) 7m 
104Cáp CXV – (1 x 35)7m 
105Cáp CXV – (1 x 50) 7m 
106Cáp CXV – (1 x 70) 19m 
107Cáp CXV – (1 x 95)19m 
108Cáp CXV – (1 x 120) 19m 
109Cáp CXV – (1 x 150) 19m 
110Cáp CXV – (1 x 185) 37m 
111Cáp CXV – (1 x 240) 37m 
112Cáp CXV – (1 x 300)61m 
113Cáp CXV – (1 x 400) 61m 
CÁP 2 LÕI – HẠ THẾ (Cu/XLPE/PVC)
SttTên sản phẩmSố sợiĐvtĐơn giá
114Cáp CXV – (2 x 1,5)7m
115Cáp CXV – (2 x 2,5) 7m
116Cáp CXV – (2 x 4)7m
117Cáp CXV – (2 x 6) 7m
118Cáp CXV – (2 x 10)7m
119Cáp CXV – (2 x 16)7m
120Cáp CXV – (2 x 25)7m
121Cáp CXV – (2 x 35)7m
122Cáp CXV – (2 x 50) 7m
123Cáp CXV – (2 x 70)19m
124Cáp CXV – (2 x 95)19m
125Cáp CXV – (2 x 120)19m
126Cáp CXV – (2 x 150)19m
CÁP 3 LÕI – HẠ THẾ  (Cu/XLPE/PVC)
SttTên sản phẩmSố sợiĐvtĐơn giá
127Cáp CXV – (3 x 1,5)7m
128Cáp CXV – (3 x 2,5)7m
129Cáp CXV – (3 x 4)7m
130Cáp CXV – (3 x 6)7m
131Cáp CXV – (3 x 10)7m
132Cáp CXV – (3 x 16)7m
133Cáp CXV – (3 x 25)7m
134Cáp CXV – (3 x 35)7m
135Cáp CXV – (3 x 50)7m
136Cáp CXV – (3 x 70)19m
137Cáp CXV – (3 x 95)19m
138Cáp CXV – (3 x 120)19m
139Cáp CXV – (3 x 150)19m
140Cáp CXV – (3 x 185)37m
141Cáp CXV – (3 x 240)37m
142Cáp CXV – (3 x 300)61m
143Cáp CXV – (3 x 400)61m

Trên đây là bảng báo giá chi tiết dây điện dân dụng Trần Phú mới nhất để quý khách hàng có thể tham khảo. Nếu có nhu cầu sử dụng sản phẩm thì khách hàng có thể liên hệ theo số điện thoại: 0868 690 000, hoặc đến trực tiếp địa chỉ văn phòng công ty TNHH TM –DV Công nghệ Thuận Thịnh Phát tại địa chỉ: đường số 5, Bình Chuẩn, Thị xã Thuận An, Bình Dương để được tư vấn và báo giá cụ  thể. 

Chúng tôi luôn có những chương trình giảm giá, chiết khấu hấp dẫn cho những khách hàng mua sản phẩm với số lượng vừa và lớn. Cùng các chính sách miễn phí, hỗ trợ vận chuyển hợp lý, bảo hành 1 đổi 1 hấp dẫn. Thuận Thịnh Phát cam kết bán hàng chính hãng, và tin tưởng sẽ đưa đến cho khách hàng những sản phẩm chất lượng, giá thành cạnh tranh nhất trong khu vực.

Bài trướcCáp tín hiệu là gì? Công dụng và phân loại cáp tín hiệu thông dụng
Bài tiếp theoCông ty dây điện Daphaco và Bảng giá dây điện Daphaco mới nhất năm 2022