Giá dây điện Cadivi như thế nào?

Nội dung bài viết

Giá dây điện Cadivi như thế nào?

Tầm quan trọng và lợi ích mà dây cáp điện Cadivi mang lại cho các công trình xây dựng và cuộc sống thường nhật là điều mà ai cũng có thể biết rõ. Nên có lẽ vấn đề mà khách hàng quan tâm nhất hiện nay chính là giá dây điện Cadivi như thế nào? Mua hàng ở đâu vừa rẻ vừa chất lượng, và có chiết khấu cao. Với mong muốn hỗ trợ khách hàng một cách tốt nhất trong việc mua các loại dây điện Cadivi chất lượng, giá thành hợp lý. Nên chúng tôi liên tục cập nhật bảng báo giá dây cáp điện Cadivi mới nhất để khách hàng tham khảo.

Giá dây điện Cadivi
Giá dây điện Cadivi

THUẬN THỊNH PHÁT - ĐẠI LÝ PHÂN PHỐI DÂY CÁP ĐIỆN VIỆT NAM

LIÊN HỆ BÁO GIÁ

HOTLINE: 0852 690000

Zalo: 0852690000

Bảng báo giá dây cáp điện Cadivi 4.0, 6.0, 8.0…mới nhất hiện nay.

TÊN SẢN PHẨMĐƠN VỊĐƠN GIÁ
Dây điện CV 1.0 CADIVICuộn295.900
Dây điện CV 1.25 CADIVICuộn314.600
Dây điện CV 1.5 CADIVICuộn407.000
Dây điện CV 2.0 CADIVICuộn526.900
Dây điện CV 2.5 CADIVICuộn663.300
Dây điện CV 3.5 CADIVICuộn892.100
Dây điện CV 4.0 CADIVICuộn1.004.300
Dây điện CV 5.5 cadiviCuộn1.381.600
Dây điện CV 6.0 cadiviCuộn1.476.200
Dây điện CV 8.0 cadiviCuộn1.978.900
Dây điện CV 10 cadiviCuộn2.442.000
Dây điện đôi mềm 2×16 cadiviCuộn303.600
Dây điện đôi mềm  2×24 cadiviCuộn427.900
Dây điện đôi mềm  2×30 cadiviCuộn782.100
Dây điện đôi mềm 2×32 cadiviCuộn548.900
Dây điện đôi mềm 2×50 cadiviCuộn1.268.300

Bảng giá dây cáp điện Cadivi bọc nhựa PVC, ruột đồng 1.5, 2.5, 4.0, 6.0…

Mã sản phẩmDây điện bọc nhựa PVC -450/750V -TCVN 6610-3 (ruột đồng)ĐVTTrước VATSau VAT
1021106VCm-1.5-(1×30/0.25)–450/750V – (TCVN 6610-3:2000)mét3,2503,575
1021108VCm-2.5-(1×50/0.25)–450/750V  – (TCVN 6610-3:2000)mét5,1905,709
1021110VCm-4-(1×56/0.30)–450/750V  – (TCVN 6610-3:2000)mét8,0208,822
1021112VCm-6-(7×12/0.30)–450/750V  – (TCVN 6610-3:2000)mét12,02013,222
1021113VCm-10 (7×12/0.4) – 450/750V-(TCVN 6610-3:2000)mét21,50023,650
1021114VCm-16 (7×18/0.4) – 450/750V-(TCVN 6610-3:2000)mét31,50034,650
1021115VCm-25 (7×28/0,4) – 450/750V-(TCVN 6610-3:2000)mét48,40053,240
1021116VCm-35 (7×40/0,4) – 450/750V-(TCVN 6610-3:2000)mét68,30075,130
1021117VCm-50 (19×21/0,4) – 450/750V-(TCVN 6610-3:2000)mét100,500110,550
1021118VCm-70 (19×19/0.5) – 450/750V-(TCVN 6610-3:2000)mét137,800151,580
1021119VCm-95 (19×25/0,5) – 450/750V-(TCVN 6610-3:2000)mét180,700198,770
1021120VCm-120 (19×32/0.5) – 450/750V-(TCVN 6610-3:2000)mét228,700251,570
1021121VCm-150 (37×21/0,5) – 450/750V-(TCVN 6610-3:2000)mét295,900325,490
1021122VCm-185 (37×25/0,5) – 450/750V-(TCVN 6610-3:2000)mét350,800385,880
1021123VCm-240 (61×20/0,5) – 450/750V-(TCVN 6610-3:2000)mét464,100510,510

Bảng báo giá dây cáp điện mềm Cadivi bọc nhựa PVC, ruột đồng.

Mã sản phẩmDây điện mềm bọc nhựa PVC -300/500V -TCVN 6610-5 (ruột đồng)ĐVTTrước VATSau VAT
1021503VCmo-2×0.75-(2×24/0.2)-300/500Vmét4,1404,554
1021504VCmo-2×1.0-(2×32/0.2)-300/500Vmét5,1705,687
Mã sản phẩmDây điện mềm bọc nhựa PVC -0.6/1kV -TCCS 10B:2011 (ruột đồng)ĐVTTrước VATSau VAT
1021506VCmo-2×1.5-(2×30/0.25) -0.6/1kVmét7,2107,931
1021508VCmo-2×2.5-(2×50/0.25) -0.6/1kVmét11,58012,738
1021510VCmo-2×4-(2×56/0.3) -0,6/1KVmét17,48019,228
1021512VCmo-2×6-(2x7x12/0.30) -0,6/1KVmét26,00028,600

Bảng báo giá dây điện Cadivi lực hạ thế có giáp bảo vệ, 2 lõi, ruột đồng, giáp thép, vỏ PVC

Mã sản phẩmCáp điện lực hạ thế có giáp bảo vệ -0.6/1kV – TCVN 5935 (2 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, giáp bĕng thép bảo vệ, vỏ PVC).ĐVTTrước VATSau VAT
1051306CVV/DSTA-2×4 (2×7/0.85) -0,6/1kVmét33,20036,520
1051308CVV/DSTA-2×6 (2×7/1.04) -0,6/1kVmét42,50046,750
1051310CVV/DSTA-2×10 (2×7/1.35) -0,6/1kVmét60,40066,440
1052901CVV/DSTA-2×16-0,6/1kVmét86,90095,590
1052902CVV/DSTA-2×25-0,6/1kVmét125,500138,050
1052903CVV/DSTA-2×35-0,6/1kVmét163,700180,070
1052905CVV/DSTA-2×50-0,6/1kVmét219,500241,450
1052906CVV/DSTA-2×70-0,6/1kVmét300,100330,110
1052907CVV/DSTA-2×95-0,6/1kVmét423,400465,740
1052908CVV/DSTA-2×120-0,6/1kVmét528,300581,130
1052909CVV/DSTA-2×150-0,6/1kVmét666,800733,480
1052911CVV/DSTA-2×185-0,6/1kVmét794,300873,730
1052912CVV/DSTA-2×240-0,6/1kVmét1,029,4001,132,340
1052915CVV/DSTA-2×300-0,6/1kVmét1,281,5001,409,650
1052916CVV/DSTA-2×400-0,6/1kVmét1,674,6001,842,060

Bảng giá cáp điện lực Cadivi hạ thế có giáp bảo vệ, 3 lõi, ruột đồng, giáp thép, vỏ PVC như thế nào?

Mã sản phẩmCáp điện lực hạ thế có giáp bảo vệ -0.6/1kV – TCVN 5935 (3 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, giáp bĕng thép bảo vệ, vỏ PVC).ĐVTTrước VATSau VAT
1051406CVV/DSTA-3×4 (3×7/0.85) -0,6/1kVmét42,20046,420
1051408CVV/DSTA-3×6 (3×7/1.04) -0,6/1kVmét55,40060,940
1051410CVV/DSTA-3×10 (3×7/1.35) -0,6/1kVmét79,50087,450
1053001CVV/DSTA-3×16-0,6/1kVmét117,100128,810
1053002CVV/DSTA-3×25-0,6/1kVmét172,700189,970
1053003CVV/DSTA-3×35-0,6/1kVmét228,300251,130
1053005CVV/DSTA-3×50-0,6/1kVmét312,400343,640
1053006CVV/DSTA-3×70-0,6/1kVmét443,800488,180
1053007CVV/DSTA-3×95-0,6/1kVmét602,500662,750
1053008CVV/DSTA-3×120-0,6/1kVmét753,800829,180
1053009CVV/DSTA-3×150-0,6/1kVmét957,5001,053,250
1053011CVV/DSTA-3×185-0,6/1kVmét1,141,5001,255,650
1053012CVV/DSTA-3×240-0,6/1kVmét1,487,4001,636,140
1053015CVV/DSTA-3×300-0,6/1kVmét1,847,9002,032,690
1053016CVV/DSTA-3×400-0,6/1kVmét2,458,4002,704,240

Địa chỉ cung cấp các loại dây điện Cadivi rẻ nhất tại Bình Dương.

Công ty TNHH TM – DV Công Nghệ Thuận Thịnh Phát là một trong những đại lý chính hãng của Cadivi. Các sản phẩm dây cáp điện Cadivi của công ty chúng tôi luôn có nguồn gốc xuất xứ rõ ràng, chính hãng và giá thành cạnh tranh nhất trong khu vực. Khách hàng khi mua sản phẩm tại Thuận Thịnh Phát còn được hỗ trợ, miễn phí vận chuyển, hưởng đầy đủ các chính sách bảo hành, đổi trả. Cùng các chương trình giảm giá, chiết khấu hấp dẫn khi khách hàng có đơn hàng sản phẩm với số lượng vừa và lớn.

Nếu có nhu cầu sử dụng sản phẩm và biết thêm bảng giá dây điện Cadivi như thế nào ? thì khách hàng có thể liên hệ theo số điện thoại: 0868 690 000, hoặc đến trực tiếp địa chỉ văn phòng công ty TNHH TM –DV Công nghệ Thuận Thịnh Phát tại địa chỉ: đường số 5, Bình Chuẩn, Thị xã Thuận An, Bình Dương để được tư vấn và báo giá cụ  thể. 

Bài trướcGiá bán lẻ dây điện Cadivi
Bài tiếp theoBảng giá dây cáp điện Duplex Cadivi

1 BÌNH LUẬN

BÌNH LUẬN

Vui lòng nhập bình luận của bạn
Vui lòng nhập tên của bạn ở đây