Báo giá cáp điện cadivi 2021 mới nhất

báo giá cáp điện cadivi 2021
báo giá cáp điện cadivi 2021

Thuận Thịnh Phát là một trong những đại lý phân phối dây cáp điện CADIVI tại Bình Dương được nhiều người dùng tin tưởng nhất. Báo giá cáp điện cadivi 2021

THÔNG TIN ĐƠN VỊ CUNG CẤP BẢNG GIÁ CADIVI

Thuận Thịnh Phát luôn mong muốn đem đến cho quý khách hàng những sản phẩm dây cáp, dây điện CADIVI chất lượng, giá cả phải chăng với dịch vụ bán hàng chuyên nghiệp, nhanh gọn và hiệu quả nhất .

Để phục vụ nhu cầu sử dụng dây cáp điện CADIVI của quý khách hàng, Thuận Thịnh Phát liên tục cập nhật các thông tin về bảng giá, các mẫu sản phẩm từ nhà sản xuất dây cáp điện CADIVI Việt Nam. Khách hàng có nhu cầu cung cấp thông tin bảng giá dây cáp điện CADIVI mới nhất hãy liên hệ ngay với chúng tôi để có được bảng giá chính xác nhất.

Khách hàng có nhu cầu mua các sản phẩm dây cáp điện CADIVI hoặc cần báo giá sản phẩm nhanh tay liên lạc với chúng tôi qua email: kinhdoanh@dailydaydien.com hoặc Hotline: 0868.69.0000 để có được thông tin bảng giá dây & cáp điện CADIVI một cách chính xác và nhanh nhất.

Hoặc Click vào nút DOWNLOAD ở phía trên bài viết để tải bảng báo giá cáp điện Cadivi 2021 mới nhất.

Nội dung bài viết

Catalogue các loại dây cáp điện Cadivi

Catalogue các loại dây cáp điện Cadivi
Catalogue các loại dây cáp điện Cadivi

THUẬN THỊNH PHÁT - ĐẠI LÝ PHÂN PHỐI DÂY CÁP ĐIỆN VIỆT NAM

LIÊN HỆ BÁO GIÁ

HOTLINE: 0852 690000

Zalo: 0852690000

Mô tả dây cáp điện Cadivi
Mô tả các loại dây cáp điện Cadivi
Mô tả các loại dây cáp điện Cadivi
Mô tả các loại dây cáp điện Cadivi

Bảng báo giá dây cáp điện Cadivi năm 2021

Cáp điện lực hạ thế có giáp bảo vệ -0.6/1kV – TCVN 5935 (1 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, giáp băng nhôm bảo vệ, vỏ PVC).

+ Báo giá dây cáp điện Cadivi hạ thế (1 lõi, ruột đồng, cách điện PVC)

MSPTÊN SẢN PHẨMĐVTGIÁ CHƯA THUẾ VATGIÁ CÓ THUẾ VAT
 Cáp điện lực hạ thế có giáp bảo vệ -0.6/1kV – TCVN 5935 (1 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, giáp băng nhôm bảo vệ, vỏ PVC).   
1052802CVV/DATA-25-0,6/1kVmét68,50075,350
1052803CVV/DATA-35-0,6/1kVmét87,90096,690
1052805CVV/DATA-50-0,6/1kVmét116,500128,150
1052806CVV/DATA-70-0,6/1kVmét153,400168,740
1052807CVV/DATA-95-0,6/1kVmét205,500226,050
1052808CVV/DATA-120-0,6/1kVmét255,300280,830
1052809CVV/DATA-150-0,6/1kVmét321,400353,540
1052811CVV/DATA-185-0,6/1kVmét381,700419,870
1052812CVV/DATA-240-0,6/1kVmét494,400543,840
1052815CVV/DATA-300-0,6/1kVmét615,800677,380
1052816CVV/DATA-400-0,6/1kVmét803,100883,410

Cáp điện lực hạ thế có giáp bảo vệ -0.6/1kV – TCVN 5935 (2 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, giáp băng thép bảo vệ, vỏ PVC).

+ Báo giá dây cáp điện Cadivi hạ thế 2021 (2 lõi, ruột đồng, cách điện PVC)

MSPTÊN SẢN PHẨMĐVTGIÁ CHƯA THUẾ VATGIÁ CÓ THUẾ VAT
 Cáp điện lực hạ thế có giáp bảo vệ -0.6/1kV – TCVN 5935 (2 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, giáp băng thép bảo vệ, vỏ PVC).   
1051306CVV/DSTA-2×4 (2×7/0.85) -0,6/1kVmét33,20036,520
1051308CVV/DSTA-2×6 (2×7/1.04) -0,6/1kVmét42,50046,750
1051310CVV/DSTA-2×10 (2×7/1.35) -0,6/1kVmét60,40066,440
1052901CVV/DSTA-2×16-0,6/1kVmét86,90095,590
1052902CVV/DSTA-2×25-0,6/1kVmét125,500138,050
1052903CVV/DSTA-2×35-0,6/1kVmét163,700180,070
1052905CVV/DSTA-2×50-0,6/1kVmét219,500241,450
1052906CVV/DSTA-2×70-0,6/1kVmét300,100330,110
1052907CVV/DSTA-2×95-0,6/1kVmét423,400465,740
1052908CVV/DSTA-2×120-0,6/1kVmét528,300581,130
1052909CVV/DSTA-2×150-0,6/1kVmét666,800733,480
1052911CVV/DSTA-2×185-0,6/1kVmét794,300873,730
1052912CVV/DSTA-2×240-0,6/1kVmét1,029,4001,132,340
1052915CVV/DSTA-2×300-0,6/1kVmét1,281,5001,409,650
1052916CVV/DSTA-2×400-0,6/1kVmét1,674,6001,842,060

Cáp điện lực hạ thế có giáp bảo vệ -0.6/1kV – TCVN 5935 (3 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, giáp băng thép bảo vệ, vỏ PVC).

+ Báo giá dây cáp điện Cadivi hạ thế (3 lõi, ruột đồng, cách điện PVC)

MSPTÊN SẢN PHẨMĐVTGIÁ CHƯA THUẾ VATGIÁ CÓ THUẾ VAT
 Cáp điện lực hạ thế có giáp bảo vệ -0.6/1kV – TCVN 5935 (3 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, giáp băng thép bảo vệ, vỏ PVC).   
1051406CVV/DSTA-3×4 (3×7/0.85) -0,6/1kVmét42,20046,420
1051408CVV/DSTA-3×6 (3×7/1.04) -0,6/1kVmét55,40060,940
1051410CVV/DSTA-3×10 (3×7/1.35) -0,6/1kVmét79,50087,450
1053001CVV/DSTA-3×16-0,6/1kVmét117,100128,810
1053002CVV/DSTA-3×25-0,6/1kVmét172,700189,970
1053003CVV/DSTA-3×35-0,6/1kVmét228,300251,130
1053005CVV/DSTA-3×50-0,6/1kVmét312,400343,640
1053006CVV/DSTA-3×70-0,6/1kVmét443,800488,180
1053007CVV/DSTA-3×95-0,6/1kVmét602,500662,750
1053008CVV/DSTA-3×120-0,6/1kVmét753,800829,180
1053009CVV/DSTA-3×150-0,6/1kVmét957,5001,053,250
1053011CVV/DSTA-3×185-0,6/1kVmét1,141,5001,255,650
1053012CVV/DSTA-3×240-0,6/1kVmét1,487,4001,636,140
1053015CVV/DSTA-3×300-0,6/1kVmét1,847,9002,032,690
1053016CVV/DSTA-3×400-0,6/1kVmét2,458,4002,704,240

Cáp điện lực hạ thế có giáp bảo vệ -0.6/1kV – TCVN 5935 (4 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, giáp băng thép bảo vệ, vỏ PVC).

+ Báo giá dây cáp điện Cadivi hạ thế 2021 (4 lõi, ruột đồng, cách điện PVC)

MSPTÊN SẢN PHẨMĐVTGIÁ CHƯA THUẾ VATGIÁ CÓ THUẾ VAT
 Cáp điện lực hạ thế có giáp bảo vệ -0.6/1kV – TCVN 5935 (4 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, giáp băng thép bảo vệ, vỏ PVC).   
1051504CVV/DSTA-4×2.5 (4×7/0.67) -0,6/1kVmét36,70040,370
1051506CVV/DSTA-4×4 (4×7/0.85) -0,6/1kVmét52,70057,970
1051508CVV/DSTA-4×6 (4×7/1.04) -0,6/1kVmét67,90074,690
1051510CVV/DSTA-4×10 (4×7/1.35) -0,6/1kVmét101,500111,650
1053101CVV/DSTA-4×16-0,6/1kVmét149,200164,120
1053102CVV/DSTA-4×25-0,6/1kVmét222,600244,860
1053103CVV/DSTA-4×35-0,6/1kVmét297,000326,700
1053105CVV/DSTA-4×50-0,6/1kVmét425,900468,490
1053106CVV/DSTA-4×70-0,6/1kVmét579,600637,560
1053107CVV/DSTA-4×95-0,6/1kVmét790,000869,000
1053108CVV/DSTA-4×120-0,6/1kVmét991,9001,091,090
1053109CVV/DSTA-4×150-0,6/1kVmét1,263,3001,389,630
1053111CVV/DSTA-4×185-0,6/1kVmét1,506,0001,656,600
1053112CVV/DSTA-4×240-0,6/1kVmét1,964,6002,161,060
1053115CVV/DSTA-4×300-0,6/1kVmét2,484,5002,732,950
1053116CVV/DSTA-4×400-0,6/1kVmét3,250,0003,575,000

Cáp điện lực hạ thế có giáp bảo vệ – 0.6/1kV -TCVN 5935 (3 lõi pha+1lõi đất, ruột đồng, cách điện PVC, giáp băng thép bảo vệ, vỏ PVC).

+ Báo giá dây cáp điện Cadivi hạ thế (3 lõi pha, 1 lõi đất, ruột đồng, cách điện PVC)

MSPTÊN SẢN PHẨMĐVTGIÁ CHƯA THUẾ VATGIÁ CÓ THUẾ VAT
 Cáp điện lực hạ thế có giáp bảo vệ – 0.6/1kV -TCVN 5935 (3 lõi pha+1lõi đất, ruột đồng, cách điện PVC, giáp băng thép bảo vệ, vỏ PVC).   
1051601CVV/DSTA-3×4+1×2.5 (3×7/0.85+1×7/0.67) -0,6/1kVmét49,00053,900
1051602CVV/DSTA-3×6+1×4 (3×7/1.04+1×7/0.85) -0,6/1kVmét63,80070,180
1051604CVV/DSTA-3×10+1×6 (3×7/1.35+1×7/1.04) -0,6/1kVmét93,200102,520
1051608CVV/DSTA-3×16+1×10 (3×7/1.7+1×7/1.35) -0,6/1kVmét137,700151,470
1053201CVV/DSTA- 3×25+1×16-0,6/1kVmét203,700224,070
1053202CVV/DSTA-3×35+1×16 -0,6/1kVmét260,100286,110
1053203CVV/DSTA-3×35+1×25 -0,6/1kVmét276,300303,930
1053204CVV/DSTA- 3×50+1×25-0,6/1kVmét364,900401,390
1053205CVV/DSTA- 3×50+1×35-0,6/1kVmét383,500421,850
1053206CVV/DSTA- 3×70+1×35-0,6/1kVmét513,700565,070
1053207CVV/DSTA- 3×70+1×50-0,6/1kVmét541,600595,760
1053208CVV/DSTA- 3×95+1×50-0,6/1kVmét699,800769,780
1053209CVV/DSTA- 3×95+1×70-0,6/1kVmét739,100813,010
1053210CVV/DSTA- 3×120+1×70-0,6/1kVmét889,600978,560
1053211CVV/DSTA- 3×120+1×95-0,6/1kVmét942,7001,036,970
1053212CVV/DSTA- 3×150+1×70-0,6/1kVmét1,094,6001,204,060
1053213CVV/DSTA- 3×150+1×95-0,6/1kVmét1,184,8001,303,280
1053214CVV/DSTA- 3×185+1×95-0,6/1kVmét1,330,2001,463,220
1053215CVV/DSTA- 3×185+1×120-0,6/1kVmét1,380,7001,518,770
1053216CVV/DSTA- 3×240+1×120-0,6/1kVmét1,725,6001,898,160
1053217CVV/DSTA- 3×240+1×150-0,6/1kVmét1,793,3001,972,630
1053218CVV/DSTA- 3×240+1×185-0,6/1kVmét1,853,3002,038,630
1053219CVV/DSTA- 3×300+1×150-0,6/1kVmét2,160,2002,376,220
1053220CVV/DSTA- 3×300+1×185-0,6/1kVmét2,240,4002,464,440
1053221CVV/DSTA- 3×400+1×185-0,6/1kVmét2,829,0003,111,900
1053222CVV/DSTA- 3×400+1×240-0,6/1kVmét2,944,3003,238,730

Cáp điện lực hạ thế – 0.6/1kV – TCVN 5935 ( 1lõi, ruột đồng, cách điện XLPE, vỏ PVC)

+ Báo giá dây cáp điện Cadivi hạ thế ( 1lõi, ruột đồng, cách điện XLPE, vỏ PVC)

MSPTÊN SẢN PHẨMĐVTGIÁ CHƯA THUẾ VATGIÁ CÓ THUẾ VAT
0Cáp điện lực hạ thế – 0.6/1kV – TCVN 5935 ( 1lõi, ruột đồng, cách điện XLPE, vỏ PVC)   
1060101CXV-1 (1×7/0.425) -0,6/1kVmét3,6704,037
1060102CXV-1.5 (1×7/0.52) -0,6/1kVmét4,7005,170
1060104CXV-2.5 (1×7/0.67) -0,6/1kVmét6,7107,381
1060106CXV-4 (1×7/0.85) -0,6/1kVmét10,03011,033
1060108CXV-6 (1×7/1.04) -0,6/1kVmét13,88015,268
1060110CXV-10 (1×7/1.35) -0,6/1kVmét21,60023,760
1061701CXV-16-0,6/1kVmét32,70035,970
1061702CXV-25-0,6/1kVmét50,60055,660
1061703CXV-35-0,6/1kVmét68,60075,460
1061705CXV-50-0,6/1kVmét95,000104,500
1061706CXV-70-0,6/1kVmét132,100145,310
1061707CXV-95-0,6/1kVmét181,700199,870
1061708CXV-120-0,6/1kVmét229,800252,780
1061709CXV-150-0,6/1kVmét293,800323,180
1061711CXV-185-0,6/1kVmét352,100387,310
1061712CXV-240-0,6/1kVmét461,300507,430
1061715CXV-300-0,6/1kVmét577,400635,140
1061716CXV-400-0,6/1kVmét760,300836,330

Cáp điện lực hạ thế – 0.6/1kV – TCVN 5935 ( 2 lõi, ruột đồng, cách điện XLPE, vỏ PVC)

+ Báo giá dây cáp điện Cadivi hạ thế ( 2 lõi, ruột đồng, cách điện XLPE, vỏ PVC)

MSPTÊN SẢN PHẨMĐVTGIÁ CHƯA THUẾ VATGIÁ CÓ THUẾ VAT
0Cáp điện lực hạ thế – 0.6/1kV – TCVN 5935 ( 2 lõi, ruột đồng, cách điện XLPE, vỏ PVC)   
1060201CXV-2×1 (2×7/0.425) -0,6/1kVmét9,52010,472
1060202CXV-2×1.5 (2×7/0.52) -0,6/1kVmét11,83013,013
1060204CXV-2×2.5 (2×7/0.67) -0,6/1kVmét16,56018,216
1060206CXV-2×4 (2×7/0.85) -0,6/1kVmét24,30026,730
1060208CXV-2×6 (2×7/1.04) -0,6/1kVmét32,80036,080
1060210CXV-2×10 (2×7/1.35) -0,6/1kVmét49,80054,780
1063501CXV-2×16-0,6/1kVmét75,70083,270
1063502CXV-2×25-0,6/1kVmét111,700122,870
1063503CXV-2×35-0,6/1kVmét148,800163,680
1063505CXV-2×50-0,6/1kVmét203,000223,300
1063506CXV-2×70-0,6/1kVmét279,900307,890
1063507CXV-2×95-0,6/1kVmét382,500420,750
1063508CXV-2×120-0,6/1kVmét484,000532,400
1063509CXV-2×150-0,6/1kVmét617,200678,920
1063511CXV-2×185-0,6/1kVmét738,600812,460
1063512CXV-2×240-0,6/1kVmét965,8001,062,380
1063515CXV-2×300-0,6/1kVmét1,208,6001,329,460
1063516CXV-2×400-0,6/1kVmét1,592,1001,751,310

Cáp điện lực hạ thế – 0.6/1kV – TCVN 5935 ( 3 lõi, ruột đồng, cách điện XLPE, vỏ PVC)

+ Báo giá dây cáp điện Cadivi hạ thế ( 3 lõi, ruột đồng, cách điện XLPE, vỏ PVC)

MSPTÊN SẢN PHẨMĐVTGIÁ CHƯA THUẾ VATGIÁ CÓ THUẾ VAT
 Cáp điện lực hạ thế – 0.6/1kV – TCVN 5935 ( 3 lõi, ruột đồng, cách điện XLPE, vỏ PVC)   
1060301CXV-3×1 (3×7/0.425) -0,6/1kVmét11,96013,156
1060302CXV-3×1.5 (3×7/0.52) -0,6/1kVmét15,19016,709
1060304CXV-3×2.5 (3×7/0.67) -0,6/1kVmét21,40023,540
1060306CXV-3×4 (3×7/0.85) -0,6/1kVmét32,00035,200
1060308CXV-3×6 (3×7/1.04) -0,6/1kVmét43,90048,290
1060310CXV-3×10 (3×7/1.35) -0,6/1kVmét68,20075,020
1063601CXV-3×16-0,6/1kVmét104,900115,390
1063602CXV-3×25-0,6/1kVmét158,400174,240
1063603CXV-3×35-0,6/1kVmét212,900234,190
1063605CXV-3×50-0,6/1kVmét293,100322,410
1063606CXV-3×70-0,6/1kVmét405,300445,830
1063607CXV-3×95-0,6/1kVmét558,500614,350
1063608CXV-3×120-0,6/1kVmét704,900775,390
1063609CXV-3×150-0,6/1kVmét901,300991,430
1063611CXV-3×185-0,6/1kVmét1,078,8001,186,680
1063612CXV-3×240-0,6/1kVmét1,414,9001,556,390
1063615CXV-3×300-0,6/1kVmét1,768,3001,945,130
1063616CXV-3×400-0,6/1kVmét2,330,8002,563,880

Cáp điện lực hạ thế – 0.6/1kV – TCVN 5935 ( 4 lõi, ruột đồng, cách điện XLPE, vỏ PVC)

+ Báo giá dây cáp điện Cadivi hạ thế ( 4 lõi, ruột đồng, cách điện XLPE, vỏ PVC)

MSPTÊN SẢN PHẨMĐVTGIÁ CHƯA THUẾ VATGIÁ CÓ THUẾ VAT
0Cáp điện lực hạ thế – 0.6/1kV – TCVN 5935 ( 4 lõi, ruột đồng, cách điện XLPE, vỏ PVC)   
1060401CXV-4×1 (4×7/0.425) -0,6/1kVmét14,85016,335
1060402CXV-4×1.5 (4×7/0.52) -0,6/1kVmét19,11021,021
1060404CXV-4×2.5 (4×7/0.67) -0,6/1kVmét27,20029,920
1060406CXV-4×4 (4×7/0.85) -0,6/1kVmét41,20045,320
1060408CXV-4×6 (4×7/1.04) -0,6/1kVmét57,20062,920
1060410CXV-4×10 (4×7/1.35) -0,6/1kVmét89,40098,340
1063701CXV-4×16-0,6/1kVmét136,000149,600
1063702CXV-4×25-0,6/1kVmét207,500228,250
1063703CXV-4×35-0,6/1kVmét280,900308,990
1063705CXV-4×50-0,6/1kVmét387,800426,580
1063706CXV-4×70-0,6/1kVmét538,600592,460
1063707CXV-4×95-0,6/1kVmét741,000815,100
1063708CXV-4×120-0,6/1kVmét938,1001,031,910
1063709CXV-4×150-0,6/1kVmét1,200,7001,320,770
1063711CXV-4×185-0,6/1kVmét1,436,6001,580,260
1063712CXV-4×240-0,6/1kVmét1,885,7002,074,270
1063715CXV-4×300-0,6/1kVmét2,359,0002,594,900
1063716CXV-4×400-0,6/1kVmét3,109,4003,420,340

Cáp điện lực hạ thế – 0.6/1kV – TCVN 5935 ( 3 lõi pha +1 lõi đất, ruột đồng, cách điện XLPE, vỏ PVC)

+ Báo giá dây cáp điện Cadivi hạ thế ( 3 lõi pha, 1 lõi đất, ruột đồng, cách điện XLPE, vỏ PVC)

MSPTÊN SẢN PHẨMĐVTGIÁ CHƯA THUẾ VATGIÁ CÓ THUẾ VAT
0Cáp điện lực hạ thế – 0.6/1kV – TCVN 5935 ( 3 lõi pha +1 lõi đất, ruột đồng, cách điện XLPE, vỏ PVC)   
1060501CXV-3×4+1×2.5 (3×7/0.85+1×7/0.67) -0,6/1kVmét37,80041,580
1060502CXV-3×6+1×4 (3×7/1.04+1×7/0.85) -0,6/1kVmét53,30058,630
1060504CXV-3×10+1×6 (3×7/1.35+1×7/1.04) -0,6/1kVmét81,50089,650
1060508CXV-3×16+1×10 (3×7/1.7+1×7/1.35) -0,6/1kVmét124,800137,280
1063801CXV- 3×25+1×16-0,6/1kVmét189,500208,450
1063802CXV-3×35+1×16 -0,6/1kVmét244,200268,620
1063803CXV-3×35+1×25 -0,6/1kVmét268,000294,800
1063804CXV- 3×50+1×25-0,6/1kVmét343,000377,300
1063805CXV- 3×50+1×35-0,6/1kVmét361,900398,090
1063806CXV- 3×70+1×35-0,6/1kVmét474,500521,950
1063807CXV- 3×70+1×50-0,6/1kVmét500,500550,550
1063808CXV- 3×95+1×50-0,6/1kVmét653,800719,180
1063809CXV- 3×95+1×70-0,6/1kVmét691,000760,100
1063810CXV- 3×120+1×70-0,6/1kVmét838,100921,910
1063811CXV- 3×120+1×95-0,6/1kVmét890,100979,110
1063812CXV- 3×150+1×70-0,6/1kVmét1,036,7001,140,370
1063813CXV- 3×150+1×95-0,6/1kVmét1,087,1001,195,810
1063814CXV- 3×185+1×95-0,6/1kVmét1,264,2001,390,620
1063815CXV- 3×185+1×120-0,6/1kVmét1,313,4001,444,740
1063816CXV- 3×240+1×120-0,6/1kVmét1,649,2001,814,120
1063817CXV- 3×240+1×150-0,6/1kVmét1,715,3001,886,830
1063818CXV- 3×240+1×185-0,6/1kVmét1,774,1001,951,510
1063819CXV- 3×300+1×150-0,6/1kVmét2,071,8002,278,980
1063820CXV- 3×300+1×185-0,6/1kVmét2,130,8002,343,880
1063821CXV- 3×400+1×185-0,6/1kVmét2,693,0002,962,300
1063822CXV- 3×400+1×240-0,6/1kVmét2,803,8003,084,180

Trên đây là bảng báo giá dây cáp điện Cadivi mới nhất năm 2021, để biết thêm thông tin hãy liên hệ ngay với chúng tôi để nhận bảng giá cập nhật mới nhất và kèm bảng chiết khấu lên đến 30%.

ĐÁNH GIÁ TỔNG QUAN
báo giá cáp điện cadivi 2021
Bài trướcBảng tra các loại dây cáp điện Cadivi
Bài tiếp theoBáo giá dây dẫn điện Cadivi
bao-gia-cap-dien-cadiviCông ty Thuận Thịnh Phát Là nhà phân phối hàng đầu các mặt hàng thuộc các lĩnh vực dây cáp điện CADIVI, VITHAICO, CADISUN, LS-VINA, TRẦN PHÚ, THỊNH PHÁT, DAPHACO; Ống nhựa cấp thoát nước uPVC, PPR, HDPE: Bình Minh, Đệ Nhất, Đồng Nai; Thiết bị điện: Panasonic, Sino, Schneider; thiết bị chiếu sang: Rạng Đông, Philips; Máy biến thế THIBIDI; công tơ điện, các vật tư phụ… phục vụ các công trình dân dụng và công nghiệp, các ngành điện lực, hạ tầng cấp thoát nước.

2 BÌNH LUẬN

BÌNH LUẬN

Vui lòng nhập bình luận của bạn
Vui lòng nhập tên của bạn ở đây