Thuận Thịnh Phát là một trong những đại lý phân phối dây cáp điện CADIVI tại Bình Dương được nhiều người dùng tin tưởng nhất. Báo giá cáp điện cadivi 2024
THÔNG TIN ĐƠN VỊ CUNG CẤP BẢNG GIÁ CADIVI
Thuận Thịnh Phát luôn mong muốn đem đến cho quý khách hàng những sản phẩm dây cáp, dây điện CADIVI chất lượng, giá cả phải chăng với dịch vụ bán hàng chuyên nghiệp, nhanh gọn và hiệu quả nhất .
Để phục vụ nhu cầu sử dụng dây cáp điện CADIVI của quý khách hàng, Thuận Thịnh Phát liên tục cập nhật các thông tin về bảng giá, các mẫu sản phẩm từ nhà sản xuất dây cáp điện CADIVI Việt Nam. Khách hàng có nhu cầu cung cấp thông tin bảng giá dây cáp điện CADIVI mới nhất hãy liên hệ ngay với chúng tôi để có được bảng giá chính xác nhất.
Khách hàng có nhu cầu mua các sản phẩm dây cáp điện CADIVI hoặc cần báo giá sản phẩm nhanh tay liên lạc với chúng tôi qua email: kinhdoanh@dailydaydien.com hoặc Hotline: 0868.69.0000 để có được thông tin bảng giá dây & cáp điện CADIVI một cách chính xác và nhanh nhất.
Hoặc Click vào nút DOWNLOAD ở phía trên bài viết để tải bảng báo giá cáp điện Cadivi 2024 mới nhất.
Nội dung bài viết
- 1 Catalogue các loại dây cáp điện Cadivi
- 2 Bảng báo giá dây cáp điện Cadivi năm 2024
- 2.1 Cáp điện lực hạ thế có giáp bảo vệ -0.6/1kV – TCVN 5935 (1 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, giáp băng nhôm bảo vệ, vỏ PVC).
- 2.2 Cáp điện lực hạ thế có giáp bảo vệ -0.6/1kV – TCVN 5935 (2 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, giáp băng thép bảo vệ, vỏ PVC).
- 2.3 Cáp điện lực hạ thế có giáp bảo vệ -0.6/1kV – TCVN 5935 (3 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, giáp băng thép bảo vệ, vỏ PVC).
- 2.4 Cáp điện lực hạ thế có giáp bảo vệ -0.6/1kV – TCVN 5935 (4 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, giáp băng thép bảo vệ, vỏ PVC).
- 2.5 Cáp điện lực hạ thế có giáp bảo vệ – 0.6/1kV -TCVN 5935 (3 lõi pha+1lõi đất, ruột đồng, cách điện PVC, giáp băng thép bảo vệ, vỏ PVC).
- 2.6 Cáp điện lực hạ thế – 0.6/1kV – TCVN 5935 ( 1lõi, ruột đồng, cách điện XLPE, vỏ PVC)
- 2.7 Cáp điện lực hạ thế – 0.6/1kV – TCVN 5935 ( 2 lõi, ruột đồng, cách điện XLPE, vỏ PVC)
- 2.8 Cáp điện lực hạ thế – 0.6/1kV – TCVN 5935 ( 3 lõi, ruột đồng, cách điện XLPE, vỏ PVC)
- 2.9 Cáp điện lực hạ thế – 0.6/1kV – TCVN 5935 ( 4 lõi, ruột đồng, cách điện XLPE, vỏ PVC)
- 2.10 Cáp điện lực hạ thế – 0.6/1kV – TCVN 5935 ( 3 lõi pha +1 lõi đất, ruột đồng, cách điện XLPE, vỏ PVC)
Catalogue các loại dây cáp điện Cadivi



Bảng báo giá dây cáp điện Cadivi năm 2024
Cáp điện lực hạ thế có giáp bảo vệ -0.6/1kV – TCVN 5935 (1 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, giáp băng nhôm bảo vệ, vỏ PVC).
+ Báo giá dây cáp điện Cadivi hạ thế (1 lõi, ruột đồng, cách điện PVC)
MSP | TÊN SẢN PHẨM | ĐVT | GIÁ CHƯA THUẾ VAT | GIÁ CÓ THUẾ VAT |
Cáp điện lực hạ thế có giáp bảo vệ -0.6/1kV – TCVN 5935 (1 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, giáp băng nhôm bảo vệ, vỏ PVC). | ||||
1052802 | CVV/DATA-25-0,6/1kV | mét | 68,500 | 75,350 |
1052803 | CVV/DATA-35-0,6/1kV | mét | 87,900 | 96,690 |
1052805 | CVV/DATA-50-0,6/1kV | mét | 116,500 | 128,150 |
1052806 | CVV/DATA-70-0,6/1kV | mét | 153,400 | 168,740 |
1052807 | CVV/DATA-95-0,6/1kV | mét | 205,500 | 226,050 |
1052808 | CVV/DATA-120-0,6/1kV | mét | 255,300 | 280,830 |
1052809 | CVV/DATA-150-0,6/1kV | mét | 321,400 | 353,540 |
1052811 | CVV/DATA-185-0,6/1kV | mét | 381,700 | 419,870 |
1052812 | CVV/DATA-240-0,6/1kV | mét | 494,400 | 543,840 |
1052815 | CVV/DATA-300-0,6/1kV | mét | 615,800 | 677,380 |
1052816 | CVV/DATA-400-0,6/1kV | mét | 803,100 | 883,410 |
Cáp điện lực hạ thế có giáp bảo vệ -0.6/1kV – TCVN 5935 (2 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, giáp băng thép bảo vệ, vỏ PVC).
+ Báo giá dây cáp điện Cadivi hạ thế 2021 (2 lõi, ruột đồng, cách điện PVC)
MSP | TÊN SẢN PHẨM | ĐVT | GIÁ CHƯA THUẾ VAT | GIÁ CÓ THUẾ VAT |
Cáp điện lực hạ thế có giáp bảo vệ -0.6/1kV – TCVN 5935 (2 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, giáp băng thép bảo vệ, vỏ PVC). | ||||
1051306 | CVV/DSTA-2×4 (2×7/0.85) -0,6/1kV | mét | 33,200 | 36,520 |
1051308 | CVV/DSTA-2×6 (2×7/1.04) -0,6/1kV | mét | 42,500 | 46,750 |
1051310 | CVV/DSTA-2×10 (2×7/1.35) -0,6/1kV | mét | 60,400 | 66,440 |
1052901 | CVV/DSTA-2×16-0,6/1kV | mét | 86,900 | 95,590 |
1052902 | CVV/DSTA-2×25-0,6/1kV | mét | 125,500 | 138,050 |
1052903 | CVV/DSTA-2×35-0,6/1kV | mét | 163,700 | 180,070 |
1052905 | CVV/DSTA-2×50-0,6/1kV | mét | 219,500 | 241,450 |
1052906 | CVV/DSTA-2×70-0,6/1kV | mét | 300,100 | 330,110 |
1052907 | CVV/DSTA-2×95-0,6/1kV | mét | 423,400 | 465,740 |
1052908 | CVV/DSTA-2×120-0,6/1kV | mét | 528,300 | 581,130 |
1052909 | CVV/DSTA-2×150-0,6/1kV | mét | 666,800 | 733,480 |
1052911 | CVV/DSTA-2×185-0,6/1kV | mét | 794,300 | 873,730 |
1052912 | CVV/DSTA-2×240-0,6/1kV | mét | 1,029,400 | 1,132,340 |
1052915 | CVV/DSTA-2×300-0,6/1kV | mét | 1,281,500 | 1,409,650 |
1052916 | CVV/DSTA-2×400-0,6/1kV | mét | 1,674,600 | 1,842,060 |
Cáp điện lực hạ thế có giáp bảo vệ -0.6/1kV – TCVN 5935 (3 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, giáp băng thép bảo vệ, vỏ PVC).
+ Báo giá dây cáp điện Cadivi hạ thế (3 lõi, ruột đồng, cách điện PVC)
MSP | TÊN SẢN PHẨM | ĐVT | GIÁ CHƯA THUẾ VAT | GIÁ CÓ THUẾ VAT |
Cáp điện lực hạ thế có giáp bảo vệ -0.6/1kV – TCVN 5935 (3 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, giáp băng thép bảo vệ, vỏ PVC). | ||||
1051406 | CVV/DSTA-3×4 (3×7/0.85) -0,6/1kV | mét | 42,200 | 46,420 |
1051408 | CVV/DSTA-3×6 (3×7/1.04) -0,6/1kV | mét | 55,400 | 60,940 |
1051410 | CVV/DSTA-3×10 (3×7/1.35) -0,6/1kV | mét | 79,500 | 87,450 |
1053001 | CVV/DSTA-3×16-0,6/1kV | mét | 117,100 | 128,810 |
1053002 | CVV/DSTA-3×25-0,6/1kV | mét | 172,700 | 189,970 |
1053003 | CVV/DSTA-3×35-0,6/1kV | mét | 228,300 | 251,130 |
1053005 | CVV/DSTA-3×50-0,6/1kV | mét | 312,400 | 343,640 |
1053006 | CVV/DSTA-3×70-0,6/1kV | mét | 443,800 | 488,180 |
1053007 | CVV/DSTA-3×95-0,6/1kV | mét | 602,500 | 662,750 |
1053008 | CVV/DSTA-3×120-0,6/1kV | mét | 753,800 | 829,180 |
1053009 | CVV/DSTA-3×150-0,6/1kV | mét | 957,500 | 1,053,250 |
1053011 | CVV/DSTA-3×185-0,6/1kV | mét | 1,141,500 | 1,255,650 |
1053012 | CVV/DSTA-3×240-0,6/1kV | mét | 1,487,400 | 1,636,140 |
1053015 | CVV/DSTA-3×300-0,6/1kV | mét | 1,847,900 | 2,032,690 |
1053016 | CVV/DSTA-3×400-0,6/1kV | mét | 2,458,400 | 2,704,240 |
Cáp điện lực hạ thế có giáp bảo vệ -0.6/1kV – TCVN 5935 (4 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, giáp băng thép bảo vệ, vỏ PVC).
+ Báo giá dây cáp điện Cadivi hạ thế 2021 (4 lõi, ruột đồng, cách điện PVC)
MSP | TÊN SẢN PHẨM | ĐVT | GIÁ CHƯA THUẾ VAT | GIÁ CÓ THUẾ VAT |
Cáp điện lực hạ thế có giáp bảo vệ -0.6/1kV – TCVN 5935 (4 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, giáp băng thép bảo vệ, vỏ PVC). | ||||
1051504 | CVV/DSTA-4×2.5 (4×7/0.67) -0,6/1kV | mét | 36,700 | 40,370 |
1051506 | CVV/DSTA-4×4 (4×7/0.85) -0,6/1kV | mét | 52,700 | 57,970 |
1051508 | CVV/DSTA-4×6 (4×7/1.04) -0,6/1kV | mét | 67,900 | 74,690 |
1051510 | CVV/DSTA-4×10 (4×7/1.35) -0,6/1kV | mét | 101,500 | 111,650 |
1053101 | CVV/DSTA-4×16-0,6/1kV | mét | 149,200 | 164,120 |
1053102 | CVV/DSTA-4×25-0,6/1kV | mét | 222,600 | 244,860 |
1053103 | CVV/DSTA-4×35-0,6/1kV | mét | 297,000 | 326,700 |
1053105 | CVV/DSTA-4×50-0,6/1kV | mét | 425,900 | 468,490 |
1053106 | CVV/DSTA-4×70-0,6/1kV | mét | 579,600 | 637,560 |
1053107 | CVV/DSTA-4×95-0,6/1kV | mét | 790,000 | 869,000 |
1053108 | CVV/DSTA-4×120-0,6/1kV | mét | 991,900 | 1,091,090 |
1053109 | CVV/DSTA-4×150-0,6/1kV | mét | 1,263,300 | 1,389,630 |
1053111 | CVV/DSTA-4×185-0,6/1kV | mét | 1,506,000 | 1,656,600 |
1053112 | CVV/DSTA-4×240-0,6/1kV | mét | 1,964,600 | 2,161,060 |
1053115 | CVV/DSTA-4×300-0,6/1kV | mét | 2,484,500 | 2,732,950 |
1053116 | CVV/DSTA-4×400-0,6/1kV | mét | 3,250,000 | 3,575,000 |
Cáp điện lực hạ thế có giáp bảo vệ – 0.6/1kV -TCVN 5935 (3 lõi pha+1lõi đất, ruột đồng, cách điện PVC, giáp băng thép bảo vệ, vỏ PVC).
+ Báo giá dây cáp điện Cadivi hạ thế (3 lõi pha, 1 lõi đất, ruột đồng, cách điện PVC)
MSP | TÊN SẢN PHẨM | ĐVT | GIÁ CHƯA THUẾ VAT | GIÁ CÓ THUẾ VAT |
Cáp điện lực hạ thế có giáp bảo vệ – 0.6/1kV -TCVN 5935 (3 lõi pha+1lõi đất, ruột đồng, cách điện PVC, giáp băng thép bảo vệ, vỏ PVC). | ||||
1051601 | CVV/DSTA-3×4+1×2.5 (3×7/0.85+1×7/0.67) -0,6/1kV | mét | 49,000 | 53,900 |
1051602 | CVV/DSTA-3×6+1×4 (3×7/1.04+1×7/0.85) -0,6/1kV | mét | 63,800 | 70,180 |
1051604 | CVV/DSTA-3×10+1×6 (3×7/1.35+1×7/1.04) -0,6/1kV | mét | 93,200 | 102,520 |
1051608 | CVV/DSTA-3×16+1×10 (3×7/1.7+1×7/1.35) -0,6/1kV | mét | 137,700 | 151,470 |
1053201 | CVV/DSTA- 3×25+1×16-0,6/1kV | mét | 203,700 | 224,070 |
1053202 | CVV/DSTA-3×35+1×16 -0,6/1kV | mét | 260,100 | 286,110 |
1053203 | CVV/DSTA-3×35+1×25 -0,6/1kV | mét | 276,300 | 303,930 |
1053204 | CVV/DSTA- 3×50+1×25-0,6/1kV | mét | 364,900 | 401,390 |
1053205 | CVV/DSTA- 3×50+1×35-0,6/1kV | mét | 383,500 | 421,850 |
1053206 | CVV/DSTA- 3×70+1×35-0,6/1kV | mét | 513,700 | 565,070 |
1053207 | CVV/DSTA- 3×70+1×50-0,6/1kV | mét | 541,600 | 595,760 |
1053208 | CVV/DSTA- 3×95+1×50-0,6/1kV | mét | 699,800 | 769,780 |
1053209 | CVV/DSTA- 3×95+1×70-0,6/1kV | mét | 739,100 | 813,010 |
1053210 | CVV/DSTA- 3×120+1×70-0,6/1kV | mét | 889,600 | 978,560 |
1053211 | CVV/DSTA- 3×120+1×95-0,6/1kV | mét | 942,700 | 1,036,970 |
1053212 | CVV/DSTA- 3×150+1×70-0,6/1kV | mét | 1,094,600 | 1,204,060 |
1053213 | CVV/DSTA- 3×150+1×95-0,6/1kV | mét | 1,184,800 | 1,303,280 |
1053214 | CVV/DSTA- 3×185+1×95-0,6/1kV | mét | 1,330,200 | 1,463,220 |
1053215 | CVV/DSTA- 3×185+1×120-0,6/1kV | mét | 1,380,700 | 1,518,770 |
1053216 | CVV/DSTA- 3×240+1×120-0,6/1kV | mét | 1,725,600 | 1,898,160 |
1053217 | CVV/DSTA- 3×240+1×150-0,6/1kV | mét | 1,793,300 | 1,972,630 |
1053218 | CVV/DSTA- 3×240+1×185-0,6/1kV | mét | 1,853,300 | 2,038,630 |
1053219 | CVV/DSTA- 3×300+1×150-0,6/1kV | mét | 2,160,200 | 2,376,220 |
1053220 | CVV/DSTA- 3×300+1×185-0,6/1kV | mét | 2,240,400 | 2,464,440 |
1053221 | CVV/DSTA- 3×400+1×185-0,6/1kV | mét | 2,829,000 | 3,111,900 |
1053222 | CVV/DSTA- 3×400+1×240-0,6/1kV | mét | 2,944,300 | 3,238,730 |
Cáp điện lực hạ thế – 0.6/1kV – TCVN 5935 ( 1lõi, ruột đồng, cách điện XLPE, vỏ PVC)
+ Báo giá dây cáp điện Cadivi hạ thế ( 1lõi, ruột đồng, cách điện XLPE, vỏ PVC)
MSP | TÊN SẢN PHẨM | ĐVT | GIÁ CHƯA THUẾ VAT | GIÁ CÓ THUẾ VAT |
0 | Cáp điện lực hạ thế – 0.6/1kV – TCVN 5935 ( 1lõi, ruột đồng, cách điện XLPE, vỏ PVC) | |||
1060101 | CXV-1 (1×7/0.425) -0,6/1kV | mét | 3,670 | 4,037 |
1060102 | CXV-1.5 (1×7/0.52) -0,6/1kV | mét | 4,700 | 5,170 |
1060104 | CXV-2.5 (1×7/0.67) -0,6/1kV | mét | 6,710 | 7,381 |
1060106 | CXV-4 (1×7/0.85) -0,6/1kV | mét | 10,030 | 11,033 |
1060108 | CXV-6 (1×7/1.04) -0,6/1kV | mét | 13,880 | 15,268 |
1060110 | CXV-10 (1×7/1.35) -0,6/1kV | mét | 21,600 | 23,760 |
1061701 | CXV-16-0,6/1kV | mét | 32,700 | 35,970 |
1061702 | CXV-25-0,6/1kV | mét | 50,600 | 55,660 |
1061703 | CXV-35-0,6/1kV | mét | 68,600 | 75,460 |
1061705 | CXV-50-0,6/1kV | mét | 95,000 | 104,500 |
1061706 | CXV-70-0,6/1kV | mét | 132,100 | 145,310 |
1061707 | CXV-95-0,6/1kV | mét | 181,700 | 199,870 |
1061708 | CXV-120-0,6/1kV | mét | 229,800 | 252,780 |
1061709 | CXV-150-0,6/1kV | mét | 293,800 | 323,180 |
1061711 | CXV-185-0,6/1kV | mét | 352,100 | 387,310 |
1061712 | CXV-240-0,6/1kV | mét | 461,300 | 507,430 |
1061715 | CXV-300-0,6/1kV | mét | 577,400 | 635,140 |
1061716 | CXV-400-0,6/1kV | mét | 760,300 | 836,330 |
Cáp điện lực hạ thế – 0.6/1kV – TCVN 5935 ( 2 lõi, ruột đồng, cách điện XLPE, vỏ PVC)
+ Báo giá dây cáp điện Cadivi hạ thế ( 2 lõi, ruột đồng, cách điện XLPE, vỏ PVC)
MSP | TÊN SẢN PHẨM | ĐVT | GIÁ CHƯA THUẾ VAT | GIÁ CÓ THUẾ VAT |
0 | Cáp điện lực hạ thế – 0.6/1kV – TCVN 5935 ( 2 lõi, ruột đồng, cách điện XLPE, vỏ PVC) | |||
1060201 | CXV-2×1 (2×7/0.425) -0,6/1kV | mét | 9,520 | 10,472 |
1060202 | CXV-2×1.5 (2×7/0.52) -0,6/1kV | mét | 11,830 | 13,013 |
1060204 | CXV-2×2.5 (2×7/0.67) -0,6/1kV | mét | 16,560 | 18,216 |
1060206 | CXV-2×4 (2×7/0.85) -0,6/1kV | mét | 24,300 | 26,730 |
1060208 | CXV-2×6 (2×7/1.04) -0,6/1kV | mét | 32,800 | 36,080 |
1060210 | CXV-2×10 (2×7/1.35) -0,6/1kV | mét | 49,800 | 54,780 |
1063501 | CXV-2×16-0,6/1kV | mét | 75,700 | 83,270 |
1063502 | CXV-2×25-0,6/1kV | mét | 111,700 | 122,870 |
1063503 | CXV-2×35-0,6/1kV | mét | 148,800 | 163,680 |
1063505 | CXV-2×50-0,6/1kV | mét | 203,000 | 223,300 |
1063506 | CXV-2×70-0,6/1kV | mét | 279,900 | 307,890 |
1063507 | CXV-2×95-0,6/1kV | mét | 382,500 | 420,750 |
1063508 | CXV-2×120-0,6/1kV | mét | 484,000 | 532,400 |
1063509 | CXV-2×150-0,6/1kV | mét | 617,200 | 678,920 |
1063511 | CXV-2×185-0,6/1kV | mét | 738,600 | 812,460 |
1063512 | CXV-2×240-0,6/1kV | mét | 965,800 | 1,062,380 |
1063515 | CXV-2×300-0,6/1kV | mét | 1,208,600 | 1,329,460 |
1063516 | CXV-2×400-0,6/1kV | mét | 1,592,100 | 1,751,310 |
Cáp điện lực hạ thế – 0.6/1kV – TCVN 5935 ( 3 lõi, ruột đồng, cách điện XLPE, vỏ PVC)
+ Báo giá dây cáp điện Cadivi hạ thế ( 3 lõi, ruột đồng, cách điện XLPE, vỏ PVC)
MSP | TÊN SẢN PHẨM | ĐVT | GIÁ CHƯA THUẾ VAT | GIÁ CÓ THUẾ VAT |
Cáp điện lực hạ thế – 0.6/1kV – TCVN 5935 ( 3 lõi, ruột đồng, cách điện XLPE, vỏ PVC) | ||||
1060301 | CXV-3×1 (3×7/0.425) -0,6/1kV | mét | 11,960 | 13,156 |
1060302 | CXV-3×1.5 (3×7/0.52) -0,6/1kV | mét | 15,190 | 16,709 |
1060304 | CXV-3×2.5 (3×7/0.67) -0,6/1kV | mét | 21,400 | 23,540 |
1060306 | CXV-3×4 (3×7/0.85) -0,6/1kV | mét | 32,000 | 35,200 |
1060308 | CXV-3×6 (3×7/1.04) -0,6/1kV | mét | 43,900 | 48,290 |
1060310 | CXV-3×10 (3×7/1.35) -0,6/1kV | mét | 68,200 | 75,020 |
1063601 | CXV-3×16-0,6/1kV | mét | 104,900 | 115,390 |
1063602 | CXV-3×25-0,6/1kV | mét | 158,400 | 174,240 |
1063603 | CXV-3×35-0,6/1kV | mét | 212,900 | 234,190 |
1063605 | CXV-3×50-0,6/1kV | mét | 293,100 | 322,410 |
1063606 | CXV-3×70-0,6/1kV | mét | 405,300 | 445,830 |
1063607 | CXV-3×95-0,6/1kV | mét | 558,500 | 614,350 |
1063608 | CXV-3×120-0,6/1kV | mét | 704,900 | 775,390 |
1063609 | CXV-3×150-0,6/1kV | mét | 901,300 | 991,430 |
1063611 | CXV-3×185-0,6/1kV | mét | 1,078,800 | 1,186,680 |
1063612 | CXV-3×240-0,6/1kV | mét | 1,414,900 | 1,556,390 |
1063615 | CXV-3×300-0,6/1kV | mét | 1,768,300 | 1,945,130 |
1063616 | CXV-3×400-0,6/1kV | mét | 2,330,800 | 2,563,880 |
Cáp điện lực hạ thế – 0.6/1kV – TCVN 5935 ( 4 lõi, ruột đồng, cách điện XLPE, vỏ PVC)
+ Báo giá dây cáp điện Cadivi hạ thế ( 4 lõi, ruột đồng, cách điện XLPE, vỏ PVC)
MSP | TÊN SẢN PHẨM | ĐVT | GIÁ CHƯA THUẾ VAT | GIÁ CÓ THUẾ VAT |
0 | Cáp điện lực hạ thế – 0.6/1kV – TCVN 5935 ( 4 lõi, ruột đồng, cách điện XLPE, vỏ PVC) | |||
1060401 | CXV-4×1 (4×7/0.425) -0,6/1kV | mét | 14,850 | 16,335 |
1060402 | CXV-4×1.5 (4×7/0.52) -0,6/1kV | mét | 19,110 | 21,021 |
1060404 | CXV-4×2.5 (4×7/0.67) -0,6/1kV | mét | 27,200 | 29,920 |
1060406 | CXV-4×4 (4×7/0.85) -0,6/1kV | mét | 41,200 | 45,320 |
1060408 | CXV-4×6 (4×7/1.04) -0,6/1kV | mét | 57,200 | 62,920 |
1060410 | CXV-4×10 (4×7/1.35) -0,6/1kV | mét | 89,400 | 98,340 |
1063701 | CXV-4×16-0,6/1kV | mét | 136,000 | 149,600 |
1063702 | CXV-4×25-0,6/1kV | mét | 207,500 | 228,250 |
1063703 | CXV-4×35-0,6/1kV | mét | 280,900 | 308,990 |
1063705 | CXV-4×50-0,6/1kV | mét | 387,800 | 426,580 |
1063706 | CXV-4×70-0,6/1kV | mét | 538,600 | 592,460 |
1063707 | CXV-4×95-0,6/1kV | mét | 741,000 | 815,100 |
1063708 | CXV-4×120-0,6/1kV | mét | 938,100 | 1,031,910 |
1063709 | CXV-4×150-0,6/1kV | mét | 1,200,700 | 1,320,770 |
1063711 | CXV-4×185-0,6/1kV | mét | 1,436,600 | 1,580,260 |
1063712 | CXV-4×240-0,6/1kV | mét | 1,885,700 | 2,074,270 |
1063715 | CXV-4×300-0,6/1kV | mét | 2,359,000 | 2,594,900 |
1063716 | CXV-4×400-0,6/1kV | mét | 3,109,400 | 3,420,340 |
Cáp điện lực hạ thế – 0.6/1kV – TCVN 5935 ( 3 lõi pha +1 lõi đất, ruột đồng, cách điện XLPE, vỏ PVC)
+ Báo giá dây cáp điện Cadivi hạ thế ( 3 lõi pha, 1 lõi đất, ruột đồng, cách điện XLPE, vỏ PVC)
MSP | TÊN SẢN PHẨM | ĐVT | GIÁ CHƯA THUẾ VAT | GIÁ CÓ THUẾ VAT |
0 | Cáp điện lực hạ thế – 0.6/1kV – TCVN 5935 ( 3 lõi pha +1 lõi đất, ruột đồng, cách điện XLPE, vỏ PVC) | |||
1060501 | CXV-3×4+1×2.5 (3×7/0.85+1×7/0.67) -0,6/1kV | mét | 37,800 | 41,580 |
1060502 | CXV-3×6+1×4 (3×7/1.04+1×7/0.85) -0,6/1kV | mét | 53,300 | 58,630 |
1060504 | CXV-3×10+1×6 (3×7/1.35+1×7/1.04) -0,6/1kV | mét | 81,500 | 89,650 |
1060508 | CXV-3×16+1×10 (3×7/1.7+1×7/1.35) -0,6/1kV | mét | 124,800 | 137,280 |
1063801 | CXV- 3×25+1×16-0,6/1kV | mét | 189,500 | 208,450 |
1063802 | CXV-3×35+1×16 -0,6/1kV | mét | 244,200 | 268,620 |
1063803 | CXV-3×35+1×25 -0,6/1kV | mét | 268,000 | 294,800 |
1063804 | CXV- 3×50+1×25-0,6/1kV | mét | 343,000 | 377,300 |
1063805 | CXV- 3×50+1×35-0,6/1kV | mét | 361,900 | 398,090 |
1063806 | CXV- 3×70+1×35-0,6/1kV | mét | 474,500 | 521,950 |
1063807 | CXV- 3×70+1×50-0,6/1kV | mét | 500,500 | 550,550 |
1063808 | CXV- 3×95+1×50-0,6/1kV | mét | 653,800 | 719,180 |
1063809 | CXV- 3×95+1×70-0,6/1kV | mét | 691,000 | 760,100 |
1063810 | CXV- 3×120+1×70-0,6/1kV | mét | 838,100 | 921,910 |
1063811 | CXV- 3×120+1×95-0,6/1kV | mét | 890,100 | 979,110 |
1063812 | CXV- 3×150+1×70-0,6/1kV | mét | 1,036,700 | 1,140,370 |
1063813 | CXV- 3×150+1×95-0,6/1kV | mét | 1,087,100 | 1,195,810 |
1063814 | CXV- 3×185+1×95-0,6/1kV | mét | 1,264,200 | 1,390,620 |
1063815 | CXV- 3×185+1×120-0,6/1kV | mét | 1,313,400 | 1,444,740 |
1063816 | CXV- 3×240+1×120-0,6/1kV | mét | 1,649,200 | 1,814,120 |
1063817 | CXV- 3×240+1×150-0,6/1kV | mét | 1,715,300 | 1,886,830 |
1063818 | CXV- 3×240+1×185-0,6/1kV | mét | 1,774,100 | 1,951,510 |
1063819 | CXV- 3×300+1×150-0,6/1kV | mét | 2,071,800 | 2,278,980 |
1063820 | CXV- 3×300+1×185-0,6/1kV | mét | 2,130,800 | 2,343,880 |
1063821 | CXV- 3×400+1×185-0,6/1kV | mét | 2,693,000 | 2,962,300 |
1063822 | CXV- 3×400+1×240-0,6/1kV | mét | 2,803,800 | 3,084,180 |
Trên đây là bảng báo giá dây cáp điện Cadivi mới nhất năm 2021, để biết thêm thông tin hãy liên hệ ngay với chúng tôi để nhận bảng giá cập nhật mới nhất và kèm bảng chiết khấu lên đến 30%.
LIÊN HỆ BÁO GIÁ
CÔNG TY TNHH TM-DV CÔNG NGHỆ THUẬN THỊNH PHÁT
Địa chỉ: 57/KDC1 Tổ 27 Khu Phố, Bình Phước B, Thuận An, Bình Dương (xem bản đồ)
ZALO: 0852 690000
hello
Em đã gửi anh bảng báo giá trong zalo ạ