Nội dung bài viết
Bảng giá dây cáp điện 3 pha Cadivi
Dây điện 3 pha Cadivi không chỉ được biết đến là sản phẩm có chất lượng vượt trội, độ bền cao, tính dẫn điện tốt. Mà dây cáp điện Cadivi còn được người tiêu dùng yêu mến ở giá thành sản phẩm hợp lý, phù hợp với khả năng tài chính của nhiều người. Bảng giá dây cáp điện Cadivi cũng rất đa dạng theo từng mẫu sản phẩm, và thay đổi liên tục theo nhiều yếu tố thị trường. Do vậy, chúng tôi luôn cố gắng cập nhật những bảng giá dây cáp điện Cadivi mới nhất để phục vụ quý khách hàng.
THUẬN THỊNH PHÁT - ĐẠI LÝ PHÂN PHỐI DÂY CÁP ĐIỆN VIỆT NAM
LIÊN HỆ BÁO GIÁ
HOTLINE: 0852 690000
Bấm quan tâm Zalo để nhận ngay báo giá mới nhất:
Bảng báo giá dây cáp điện hạ thế Cadivi, 3 pha, 4 lõi, ruột đồng
0 | Cáp điện lực hạ thế -300/500V – TCVN 6610-4 ( 4 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC) | |||
1050406 | CVV-4×1.5 (4×7/0.52) –300/500V | mét | 16,830 | 18,513 |
1050410 | CVV-4×2.5 (4×7/0.67) –300/500V | mét | 25,100 | 27,610 |
1050416 | CVV-4×4 (4×7/0.85) –300/500V | mét | 37,800 | 41,580 |
1050422 | CVV-4×6 (4×7/1.04) –300/500V | mét | 53,800 | 59,180 |
1050427 | CVV-4×10 (4×7/1.35) –300/500V | mét | 86,600 | 95,260 |
Bảng báo giá dây cáp điện hạ thế Cadivi, 3 pha, 4 lõi, ruột đồng
10526 | Cáp điện lực hạ thế – 0.6/1kV – TCVN 5935 ( 4 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC) | 0 | ||
1052601 | CVV-4×16-0,6/1kV | mét | 135,300 | 148,830 |
1052602 | CVV-4×25-0,6/1kV | mét | 206,500 | 227,150 |
1052603 | CVV-4×35-0,6/1kV | mét | 279,500 | 307,450 |
1052605 | CVV-4×50-0,6/1kV | mét | 385,900 | 424,490 |
1052606 | CVV-4×70-0,6/1kV | mét | 535,900 | 589,490 |
1052607 | CVV-4×95-0,6/1kV | mét | 737,300 | 811,030 |
1052608 | CVV-4×120-0,6/1kV | mét | 933,400 | 1,026,740 |
1052609 | CVV-4×150-0,6/1kV | mét | 1,194,700 | 1,314,170 |
1052611 | CVV-4×185-0,6/1kV | mét | 1,429,500 | 1,572,450 |
1052612 | CVV-4×240-0,6/1kV | mét | 1,876,300 | 2,063,930 |
1052615 | CVV-4×300-0,6/1kV | mét | 2,347,300 | 2,582,030 |
1052616 | CVV-4×400-0,6/1kV | mét | 3,093,900 | 3,403,290 |
Bảng báo giá dây cáp điện hạ thế Cadivi có giáp bảo vệ, 3 pha, 4 lõi, ruột đồng, giáp thép
Cáp điện lực hạ thế có giáp bảo vệ -0.6/1kV – TCVN 5935 (4 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, giáp bĕng thép bảo vệ, vỏ PVC). | 0 | |||
1051504 | CVV/DSTA-4×2.5 (4×7/0.67) -0,6/1kV | mét | 36,700 | 40,370 |
1051506 | CVV/DSTA-4×4 (4×7/0.85) -0,6/1kV | mét | 52,700 | 57,970 |
1051508 | CVV/DSTA-4×6 (4×7/1.04) -0,6/1kV | mét | 67,900 | 74,690 |
1051510 | CVV/DSTA-4×10 (4×7/1.35) -0,6/1kV | mét | 101,500 | 111,650 |
1053101 | CVV/DSTA-4×16-0,6/1kV | mét | 149,200 | 164,120 |
1053102 | CVV/DSTA-4×25-0,6/1kV | mét | 222,600 | 244,860 |
1053103 | CVV/DSTA-4×35-0,6/1kV | mét | 297,000 | 326,700 |
1053105 | CVV/DSTA-4×50-0,6/1kV | mét | 425,900 | 468,490 |
1053106 | CVV/DSTA-4×70-0,6/1kV | mét | 579,600 | 637,560 |
1053107 | CVV/DSTA-4×95-0,6/1kV | mét | 790,000 | 869,000 |
1053108 | CVV/DSTA-4×120-0,6/1kV | mét | 991,900 | 1,091,090 |
1053109 | CVV/DSTA-4×150-0,6/1kV | mét | 1,263,300 | 1,389,630 |
1053111 | CVV/DSTA-4×185-0,6/1kV | mét | 1,506,000 | 1,656,600 |
1053112 | CVV/DSTA-4×240-0,6/1kV | mét | 1,964,600 | 2,161,060 |
1053115 | CVV/DSTA-4×300-0,6/1kV | mét | 2,484,500 | 2,732,950 |
1053116 | CVV/DSTA-4×400-0,6/1kV | mét | 3,250,000 | 3,575,000 |
Bảng báo giá cáp điện lực hạ thế Cadivi, có giáp bảo vệ, 3 lõi pha + 1 lõi đất
Cáp điện lực hạ thế có giáp bảo vệ – 0.6/1kV –TCVN 5935 (3 lõi pha+1lõi đất, ruột đồng, cách điện PVC, giáp bĕng thép bảo vệ, vỏ PVC). | 0 | |||
1051601 | CVV/DSTA-3×4+1×2.5 (3×7/0.85+1×7/0.67) -0,6/1kV | mét | 49,000 | 53,900 |
1051602 | CVV/DSTA-3×6+1×4 (3×7/1.04+1×7/0.85) -0,6/1kV | mét | 63,800 | 70,180 |
1051604 | CVV/DSTA-3×10+1×6 (3×7/1.35+1×7/1.04) -0,6/1kV | mét | 93,200 | 102,520 |
1051608 | CVV/DSTA-3×16+1×10 (3×7/1.7+1×7/1.35) -0,6/1kV | mét | 137,700 | 151,470 |
1053201 | CVV/DSTA- 3×25+1×16-0,6/1kV | mét | 203,700 | 224,070 |
1053202 | CVV/DSTA-3×35+1×16 -0,6/1kV | mét | 260,100 | 286,110 |
1053203 | CVV/DSTA-3×35+1×25 -0,6/1kV | mét | 276,300 | 303,930 |
1053204 | CVV/DSTA- 3×50+1×25-0,6/1kV | mét | 364,900 | 401,390 |
1053205 | CVV/DSTA- 3×50+1×35-0,6/1kV | mét | 383,500 | 421,850 |
1053206 | CVV/DSTA- 3×70+1×35-0,6/1kV | mét | 513,700 | 565,070 |
1053207 | CVV/DSTA- 3×70+1×50-0,6/1kV | mét | 541,600 | 595,760 |
1053208 | CVV/DSTA- 3×95+1×50-0,6/1kV | mét | 699,800 | 769,780 |
1053209 | CVV/DSTA- 3×95+1×70-0,6/1kV | mét | 739,100 | 813,010 |
1053210 | CVV/DSTA- 3×120+1×70-0,6/1kV | mét | 889,600 | 978,560 |
1053211 | CVV/DSTA- 3×120+1×95-0,6/1kV | mét | 942,700 | 1,036,970 |
1053212 | CVV/DSTA- 3×150+1×70-0,6/1kV | mét | 1,094,600 | 1,204,060 |
1053213 | CVV/DSTA- 3×150+1×95-0,6/1kV | mét | 1,184,800 | 1,303,280 |
1053214 | CVV/DSTA- 3×185+1×95-0,6/1kV | mét | 1,330,200 | 1,463,220 |
1053215 | CVV/DSTA- 3×185+1×120-0,6/1kV | mét | 1,380,700 | 1,518,770 |
1053216 | CVV/DSTA- 3×240+1×120-0,6/1kV | mét | 1,725,600 | 1,898,160 |
1053217 | CVV/DSTA- 3×240+1×150-0,6/1kV | mét | 1,793,300 | 1,972,630 |
1053218 | CVV/DSTA- 3×240+1×185-0,6/1kV | mét | 1,853,300 | 2,038,630 |
1053219 | CVV/DSTA- 3×300+1×150-0,6/1kV | mét | 2,160,200 | 2,376,220 |
1053220 | CVV/DSTA- 3×300+1×185-0,6/1kV | mét | 2,240,400 | 2,464,440 |
1053221 | CVV/DSTA- 3×400+1×185-0,6/1kV | mét | 2,829,000 | 3,111,900 |
1053222 | CVV/DSTA- 3×400+1×240-0,6/1kV | mét | 2,944,300 | 3,238,730 |
Bảng giá dây cáp điện Cadivi 6.0, 5.0, 8.0, 10.0…mới nhất 2021
TÊN SẢN PHẨM | ĐƠN VỊ | ĐƠN GIÁ |
Dây điện CV 1.0 CADIVI | Cuộn | 295.900 |
Dây điện CV 1.25 CADIVI | Cuộn | 314.600 |
Dây điện CV 1.5 CADIVI | Cuộn | 407.000 |
Dây điện CV 2.0 CADIVI | Cuộn | 526.900 |
Dây điện CV 2.5 CADIVI | Cuộn | 663.300 |
Dây điện CV 3.5 CADIVI | Cuộn | 892.100 |
Dây điện CV 4.0 CADIVI | Cuộn | 1.004.300 |
Dây điện CV 5.5 cadivi | Cuộn | 1.381.600 |
Dây điện CV 6.0 cadivi | Cuộn | 1.476.200 |
Dây điện CV 8.0 cadivi | Cuộn | 1.978.900 |
Dây điện CV 10 cadivi | Cuộn | 2.442.000 |
Dây điện đôi mềm 2×16 cadivi | Cuộn | 303.600 |
Dây điện đôi mềm 2×24 cadivi | Cuộn | 427.900 |
Dây điện đôi mềm 2×30 cadivi | Cuộn | 782.100 |
Dây điện đôi mềm 2×32 cadivi | Cuộn | 548.900 |
Dây điện đôi mềm 2×50 cadivi | Cuộn | 1.268.300 |
Địa chỉ cung cấp các loại dây điện Cadivi rẻ nhất ở Bình Dương.
Công ty TNHH TM – DV Công Nghệ Thuận Thịnh Phát là một trong những đại lý chính hãng của Cadivi. Các sản phẩm dây cáp điện Cadivi của công ty chúng tôi luôn có nguồn gốc xuất xứ rõ ràng, chính hãng và giá thành cạnh tranh nhất trong khu vực. Khách hàng khi mua sản phẩm tại Thuận Thịnh Phát còn được hỗ trợ, miễn phí vận chuyển, hưởng đầy đủ các chính sách bảo hành, đổi trả. Cùng các chương trình giảm giá, chiết khấu hấp dẫn khi khách hàng có đơn hàng sản phẩm với số lượng vừa và lớn.
Nếu có nhu cầu sử dụng sản phẩm thì khách hàng có thể liên hệ theo số điện thoại: 0868 690 000, hoặc đến trực tiếp địa chỉ văn phòng công ty TNHH TM –DV Công nghệ Thuận Thịnh Phát tại địa chỉ: đường số 5, Bình Chuẩn, Thị xã Thuận An, Bình Dương để được tư vấn và báo giá cụ thể.
LIÊN HỆ BÁO GIÁ
CÔNG TY TNHH TM-DV CÔNG NGHỆ THUẬN THỊNH PHÁT
Địa chỉ: 57/KDC1 Tổ 27 Khu Phố, Bình Phước B, Thuận An, Bình Dương (xem bản đồ)
HOTLINE: 0852 690000