Nội dung bài viết
Bảng giá dây cáp điều khiển Cadivi
Dây cáp điện Cadivi là một trong những vật dụng đã quá quen thuộc đối với tất cả mọi người. Gắn liền với nguồn năng lượng quan trọng hàng đầu hiện nay là điện, nên dây cáp điện Cadivi xuất hiện trong hầu hết mọi sinh hoạt của cuộc sống hàng ngày. Chính vì vậy mà dòng sản phẩm này có khá nhiều mẫu mã, kiểu dáng và chủng loại khác nhau. Mỗi kiểu dáng, chủng loại lại có giá thành khác nhau. Trong đó dây cáp điều khiển cadivi được nhiều khách hàng quan tâm, hỏi giá nhiều nhất. Để giúp khách hàng hiểu rõ hơn về giá của dây cáp điện Cadivi, và cáp điều khiển Cadivi. Chúng tôi xin gửi tới bảng báo giá sản phẩm dây cáp điều khiển Cadivi mới nhất để quý khách hàng có thể tham khảo và sử dụng.

THUẬN THỊNH PHÁT - ĐẠI LÝ PHÂN PHỐI DÂY CÁP ĐIỆN VIỆT NAM
LIÊN HỆ BÁO GIÁ
HOTLINE: 0852 690000
Zalo: zalo.me/0852690000
Bảng báo giá dây cáp điều khiển Cadivi, 2 lõi, ruột đồng
11201 | Cáp điều khiển – 0,6/1kV -TCVN 5935 (2 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC) | 0 | ||
1120101 | DVV-2×0.5 (2×1/0.8) -0,6/1kV | mét | 6,310 | 6,941 |
1120102 | DVV-2×0.75 (2×1/1) -0,6/1kV | mét | 7,520 | 8,272 |
1120103 | DVV-2×1 (2×7/0.4) -0,6/1kV | mét | 8,730 | 9,603 |
1120106 | DVV-2×1.5 (2×7/0.52) -0,6/1kV | mét | 10,890 | 11,979 |
1120108 | DVV-2×2.5 (2×7/0.67) -0,6/1kV | mét | 14,820 | 16,302 |
1120111 | DVV-2×4 (2×7/0.85) -0,6/1kV | mét | 20,800 | 22,880 |
1120113 | DVV-2×6 (2×7/1.04) -0,6/1kV | mét | 28,700 | 31,570 |
1120115 | DVV-2×10 (2×7/1.35) -0,6/1kV | mét | 44,700 | 49,170 |
1120118 | DVV-2×16 -0,6/1kV | mét | 71,500 | 78,650 |
Bảng báo giá dây cáp điều khiển Cadivi, 3 lõi, ruột đồng
11202 | Cáp điều khiển – 0,6/1kV -TCVN 5935 (3 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC) | 0 | ||
1120201 | DVV-3×0.5 (3×1/0.8) -0,6/1kV | mét | 7,780 | 8,558 |
1120202 | DVV-3×0.75 (3×1/1) -0,6/1kV | mét | 9,300 | 10,230 |
1120203 | DVV-3×1 (3×7/0.4) -0,6/1kV | mét | 11,460 | 12,606 |
1120206 | DVV-3×1.5 (3×7/0.52) -0,6/1kV | mét | 14,430 | 15,873 |
1120208 | DVV-3×2.5 (3×7/0.67) -0,6/1kV | mét | 20,300 | 22,330 |
1120211 | DVV-3×4 (3×7/0.85) -0,6/1kV | mét | 29,400 | 32,340 |
1120213 | DVV-3×6 (3×7/1.04) -0,6/1kV | mét | 41,000 | 45,100 |
1120215 | DVV-3×10 (3×7/1.35) -0,6/1kV | mét | 64,600 | 71,060 |
1120218 | DVV-3×16 -0,6/1kV | mét | 98,500 | 108,350 |
Bảng báo giá dây cáp điều khiển Cadivi, 4 lõi, ruột đồng
11203 | Cáp điều khiển – 0,6/1kV -TCVN 5935 (4 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC) | 0 | ||
1120301 | DVV-4×0.5 (4×1/0.8) -0,6/1kV | mét | 9,070 | 9,977 |
1120302 | DVV-4×0.75 (4×1/1) -0,6/1kV | mét | 11,460 | 12,606 |
1120303 | DVV-4×1 (4×7/0.4) -0,6/1kV | mét | 14,070 | 15,477 |
1120306 | DVV-4×1.5 (4×7/0.52) -0,6/1kV | mét | 18,030 | 19,833 |
1120308 | DVV-4×2.5 (4×7/0.67) -0,6/1kV | mét | 25,000 | 27,500 |
1120311 | DVV-4×4 (4×7/0.85) -0,6/1kV | mét | 38,100 | 41,910 |
1120313 | DVV-4×6 (4×7/1.04) -0,6/1kV | mét | 53,500 | 58,850 |
1120315 | DVV-4×10 (4×7/1.35) -0,6/1kV | mét | 84,900 | 93,390 |
1120318 | DVV-4×16 -0,6/1kV | mét | 130,200 | 143,220 |
Bảng báo giá dây cáp điều khiển Cadivi, 5 lõi, ruột đồng
11204 | Cáp điều khiển – 0,6/1kV -TCVN 5935 (5 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC) | 0 | ||
1120401 | DVV-5×0.5 (5×1/0.8) -0,6/1kV | mét | 10,360 | 11,396 |
1120402 | DVV-5×0.75 (5×1/1) -0,6/1kV | mét | 13,390 | 14,729 |
1120403 | DVV-5×1 (5×7/0.4) -0,6/1kV | mét | 16,630 | 18,293 |
1120406 | DVV-5×1.5 (5×7/0.52) -0,6/1kV | mét | 21,600 | 23,760 |
1120408 | DVV-5×2.5 (5×7/0.67) -0,6/1kV | mét | 30,400 | 33,440 |
1120411 | DVV-5×4 (5×7/0.85) -0,6/1kV | mét | 46,600 | 51,260 |
1120413 | DVV-5×6 (5×7/1.04) -0,6/1kV | mét | 65,600 | 72,160 |
1120415 | DVV-5×10 (5×7/1.35) -0,6/1kV | mét | 105,100 | 115,610 |
1120418 | DVV-5×16 -0,6/1kV | mét | 161,300 | 177,430 |
Bảng báo giá dây cáp điều khiển Cadivi, 7 lõi, ruột đồng
11206 | Cáp điều khiển – 0,6/1kV -TCVN 5935 (7 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC) | |||
1120601 | DVV-7×0.5 (7×1/0.8) -0,6/1kV | mét | 13,200 | 14,520 |
1120602 | DVV-7×0.75 (7×1/1) -0,6/1kV | mét | 17,110 | 18,821 |
1120603 | DVV-7×1 (7×7/0.4) -0,6/1kV | mét | 21,600 | 23,760 |
1120606 | DVV-7×1.5 (7×7/0.52) -0,6/1kV | mét | 28,400 | 31,240 |
1120608 | DVV-7×2.5 (7×7/0.67) -0,6/1kV | mét | 41,000 | 45,100 |
1120611 | DVV-7×4 (7×7/0.85) -0,6/1kV | mét | 63,300 | 69,630 |
1120613 | DVV-7×6 (7×7/1.04) -0,6/1kV | mét | 89,700 | 98,670 |
1120615 | DVV-7×10 (7×7/1.35) -0,6/1kV | mét | 144,300 | 158,730 |
1120618 | DVV-7×16 -0,6/1kV | mét | 222,500 | 244,750 |
Bảng báo giá dây cáp điều khiển Cadivi, 8 lõi, ruột đồng
11207 | Cáp điều khiển – 0,6/1kV -TCVN 5935 (8 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC) | 0 | ||
1120701 | DVV-8×0.5 (8×1/0.8) -0,6/1kV | mét | 15,760 | 17,336 |
1120702 | DVV-8×0.75 (8×1/1) -0,6/1kV | mét | 20,200 | 22,220 |
1120703 | DVV-8×1 (8×7/0.4) -0,6/1kV | mét | 25,300 | 27,830 |
1120706 | DVV-8×1.5 (8×7/0.52) -0,6/1kV | mét | 33,100 | 36,410 |
1120708 | DVV-8×2.5 (8×7/0.67) -0,6/1kV | mét | 47,300 | 52,030 |
1120711 | DVV-8×4 (8×7/0.85) -0,6/1kV | mét | 73,000 | 80,300 |
1120713 | DVV-8×6 (8×7/1.04) -0,6/1kV | mét | 103,800 | 114,180 |
1120715 | DVV-8×10 (8×7/1.35) -0,6/1kV | mét | 166,600 | 183,260 |
Bảng báo giá dây cáp điều khiển Cadivi, 10 lõi, ruột đồng
11208 | Cáp điều khiển – 0,6/1kV -TCVN 5935 (10 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC) | 0 | ||
1120801 | DVV-10×0.5 (10×1/0.8) -0,6/1kV | mét | 18,630 | 20,493 |
1120802 | DVV-10×0.75 (10×1/1) -0,6/1kV | mét | 24,200 | 26,620 |
1120803 | DVV-10×1 (10×7/0.4) -0,6/1kV | mét | 30,600 | 33,660 |
1120806 | DVV-10×1.5 (10×7/0.52) -0,6/1kV | mét | 40,400 | 44,440 |
1120808 | DVV-10×2.5 (10×7/0.67) -0,6/1kV | mét | 58,400 | 64,240 |
1120811 | DVV-10×4 (10×7/0.85) -0,6/1kV | mét | 90,800 | 99,880 |
1120812 | DVV-10×5.5 (10×7/1) -0,6/1kV | mét | 120,600 | 132,660 |
1120813 | DVV-10×6 (10×7/1.04) -0,6/1kV | mét | 129,200 | 142,120 |
1120815 | DVV-10×10 (10×7/1.35) -0,6/1kV | mét | 208,200 | 229,020 |
Bảng báo giá dây cáp điều khiển Cadivi, 12 lõi, ruột đồng
11209 | Cáp điều khiển – 0,6/1kV -TCVN 5935 (12 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC) | 0 | ||
1120901 | DVV-12×0.5 (12×1/0.8) -0,6/1kV | mét | 21,300 | 23,430 |
1120902 | DVV-12×0.75 (12×1/1) -0,6/1kV | mét | 27,900 | 30,690 |
1120903 | DVV-12×1 (12×7/0.4) -0,6/1kV | mét | 35,600 | 39,160 |
1120906 | DVV-12×1.5 (12×7/0.52) -0,6/1kV | mét | 48,000 | 52,800 |
1120908 | DVV-12×2.5 (12×7/0.67) -0,6/1kV | mét | 70,100 | 77,110 |
1120911 | DVV-12×4 (12×7/0.85) -0,6/1kV | mét | 108,600 | 119,460 |
1120913 | DVV-12×6 (12×7/1.04) -0,6/1kV | mét | 154,200 | 169,620 |
1120915 | DVV-12×10 (12×7/1.35) -0,6/1kV | mét | 254,700 | 280,170 |
Bảng báo giá dây cáp điều khiển Cadivi, 16 lõi, ruột đồng
11287 | Cáp điều khiển – 0,6/1kV –TCVN 5935 (16 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC) | 0 | ||
1128701 | DVV-16×0.5 (16×1/0.8) -0,6/1kV | mét | 26,600 | 29,260 |
1128702 | DVV-16×0.75 (16×1/1) -0,6/1kV | mét | 34,900 | 38,390 |
1128703 | DVV-16×1 (16×7/0.4) -0,6/1kV | mét | 44,300 | 48,730 |
1128706 | DVV-16×1.5 (16×7/0.52) -0,6/1kV | mét | 59,900 | 65,890 |
1128708 | DVV-16×2.5 (16×7/0.67) -0,6/1kV | mét | 90,900 | 99,990 |
1128711 | DVV-16×4 (16×7/0.85) -0,6/1kV | mét | 142,000 | 156,200 |
1128713 | DVV-16×6 (16×7/1.04) -0,6/1kV | mét | 202,100 | 222,310 |
1128715 | DVV-16×10 (16×7/1.35) -0,6/1kV | mét | 327,200 | 359,920 |
Bảng báo giá dây cáp điều khiển Cadivi, 24 lõi, ruột đồng
11282 | Cáp điều khiển – 0,6/1kV -TCVN 5935 (24 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC) | 0 | ||
1128201 | DVV-24×0.5 (24×1/0.8) -0,6/1kV | mét | 38,700 | 42,570 |
1128202 | DVV-24×0.75 (24×1/1) -0,6/1kV | mét | 52,400 | 57,640 |
1128203 | DVV-24×1 (24×7/0.425) -0,6/1kV | mét | 67,700 | 74,470 |
1128206 | DVV-24×1.5 (24×7/0.52) -0,6/1kV | mét | 88,800 | 97,680 |
1128208 | DVV-24×2.5 (24×7/0.67) -0,6/1kV | mét | 135,300 | 148,830 |
Địa chỉ cung cấp các loại dây điện Cadivi rẻ nhất tại Bình Dương.
Công ty TNHH TM – DV Công Nghệ Thuận Thịnh Phát là một trong những đại lý chính hãng của Cadivi. Các sản phẩm dây cáp điện Cadivi của công ty chúng tôi luôn có nguồn gốc xuất xứ rõ ràng, chính hãng và giá thành cạnh tranh nhất trong khu vực. Khách hàng khi mua sản phẩm tại Thuận Thịnh Phát còn được hỗ trợ, miễn phí vận chuyển, hưởng đầy đủ các chính sách bảo hành, đổi trả. Cùng các chương trình giảm giá, chiết khấu hấp dẫn khi khách hàng có đơn hàng sản phẩm với số lượng vừa và lớn.
Nếu có nhu cầu sử dụng sản phẩm thì khách hàng có thể liên hệ theo số điện thoại: 0868 690 000, hoặc đến trực tiếp địa chỉ văn phòng công ty TNHH TM –DV Công nghệ Thuận Thịnh Phát tại địa chỉ: đường số 5, Bình Chuẩn, Thị xã Thuận An, Bình Dương để được tư vấn và báo giá cụ thể.
LIÊN HỆ BÁO GIÁ
CÔNG TY TNHH TM-DV CÔNG NGHỆ THUẬN THỊNH PHÁT
Địa chỉ: 57/KDC1 Tổ 27 Khu Phố, Bình Phước B, Thuận An, Bình Dương (xem bản đồ)
HOTLINE: 0852 690000
Email: dailydaydienthuanthinhphat@gmail.com
Zalo: zalo.me/0852690000