Dây cáp điện Cadivi là một trong những vật dụng đã quá quen thuộc đối với tất cả mọi người. Gắn liền với nguồn năng lượng quan trọng hàng đầu hiện nay là điện, nên dây cáp điện Cadivi xuất hiện trong hầu hết mọi sinh hoạt của cuộc sống hàng ngày. Chính vì vậy mà dòng sản phẩm này có khá nhiều mẫu mã, kiểu dáng và chủng loại khác nhau. Mỗi kiểu dáng, chủng loại lại có giá thành khác nhau. Trong đó dây cáp điều khiển cadivi được nhiều khách hàng quan tâm, hỏi giá nhiều nhất. Để giúp khách hàng hiểu rõ hơn về giá của dây cáp điện Cadivi, và cáp điều khiển Cadivi. Chúng tôi xin gửi tới bảng báo giá sản phẩm dây cáp điều khiển Cadivi mới nhất để quý khách hàng có thể tham khảo và sử dụng.
THUẬN THỊNH PHÁT - ĐẠI LÝ PHÂN PHỐI DÂY CÁP ĐIỆN VIỆT NAM
Bảng báo giá dây cáp điều khiển Cadivi, 2 lõi, ruột đồng
11201
Cáp điều khiển – 0,6/1kV -TCVN 5935 (2 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC)
0
1120101
DVV-2×0.5 (2×1/0.8) -0,6/1kV
mét
6,310
6,941
1120102
DVV-2×0.75 (2×1/1) -0,6/1kV
mét
7,520
8,272
1120103
DVV-2×1 (2×7/0.4) -0,6/1kV
mét
8,730
9,603
1120106
DVV-2×1.5 (2×7/0.52) -0,6/1kV
mét
10,890
11,979
1120108
DVV-2×2.5 (2×7/0.67) -0,6/1kV
mét
14,820
16,302
1120111
DVV-2×4 (2×7/0.85) -0,6/1kV
mét
20,800
22,880
1120113
DVV-2×6 (2×7/1.04) -0,6/1kV
mét
28,700
31,570
1120115
DVV-2×10 (2×7/1.35) -0,6/1kV
mét
44,700
49,170
1120118
DVV-2×16 -0,6/1kV
mét
71,500
78,650
Bảng báo giá dây cáp điều khiển Cadivi, 3 lõi, ruột đồng
11202
Cáp điều khiển – 0,6/1kV -TCVN 5935 (3 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC)
0
1120201
DVV-3×0.5 (3×1/0.8) -0,6/1kV
mét
7,780
8,558
1120202
DVV-3×0.75 (3×1/1) -0,6/1kV
mét
9,300
10,230
1120203
DVV-3×1 (3×7/0.4) -0,6/1kV
mét
11,460
12,606
1120206
DVV-3×1.5 (3×7/0.52) -0,6/1kV
mét
14,430
15,873
1120208
DVV-3×2.5 (3×7/0.67) -0,6/1kV
mét
20,300
22,330
1120211
DVV-3×4 (3×7/0.85) -0,6/1kV
mét
29,400
32,340
1120213
DVV-3×6 (3×7/1.04) -0,6/1kV
mét
41,000
45,100
1120215
DVV-3×10 (3×7/1.35) -0,6/1kV
mét
64,600
71,060
1120218
DVV-3×16 -0,6/1kV
mét
98,500
108,350
Bảng báo giá dây cáp điều khiển Cadivi, 4 lõi, ruột đồng
11203
Cáp điều khiển – 0,6/1kV -TCVN 5935 (4 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC)
0
1120301
DVV-4×0.5 (4×1/0.8) -0,6/1kV
mét
9,070
9,977
1120302
DVV-4×0.75 (4×1/1) -0,6/1kV
mét
11,460
12,606
1120303
DVV-4×1 (4×7/0.4) -0,6/1kV
mét
14,070
15,477
1120306
DVV-4×1.5 (4×7/0.52) -0,6/1kV
mét
18,030
19,833
1120308
DVV-4×2.5 (4×7/0.67) -0,6/1kV
mét
25,000
27,500
1120311
DVV-4×4 (4×7/0.85) -0,6/1kV
mét
38,100
41,910
1120313
DVV-4×6 (4×7/1.04) -0,6/1kV
mét
53,500
58,850
1120315
DVV-4×10 (4×7/1.35) -0,6/1kV
mét
84,900
93,390
1120318
DVV-4×16 -0,6/1kV
mét
130,200
143,220
Bảng báo giá dây cáp điều khiển Cadivi, 5 lõi, ruột đồng
11204
Cáp điều khiển – 0,6/1kV -TCVN 5935 (5 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC)
0
1120401
DVV-5×0.5 (5×1/0.8) -0,6/1kV
mét
10,360
11,396
1120402
DVV-5×0.75 (5×1/1) -0,6/1kV
mét
13,390
14,729
1120403
DVV-5×1 (5×7/0.4) -0,6/1kV
mét
16,630
18,293
1120406
DVV-5×1.5 (5×7/0.52) -0,6/1kV
mét
21,600
23,760
1120408
DVV-5×2.5 (5×7/0.67) -0,6/1kV
mét
30,400
33,440
1120411
DVV-5×4 (5×7/0.85) -0,6/1kV
mét
46,600
51,260
1120413
DVV-5×6 (5×7/1.04) -0,6/1kV
mét
65,600
72,160
1120415
DVV-5×10 (5×7/1.35) -0,6/1kV
mét
105,100
115,610
1120418
DVV-5×16 -0,6/1kV
mét
161,300
177,430
Bảng báo giá dây cáp điều khiển Cadivi, 7 lõi, ruột đồng
11206
Cáp điều khiển – 0,6/1kV -TCVN 5935 (7 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC)
1120601
DVV-7×0.5 (7×1/0.8) -0,6/1kV
mét
13,200
14,520
1120602
DVV-7×0.75 (7×1/1) -0,6/1kV
mét
17,110
18,821
1120603
DVV-7×1 (7×7/0.4) -0,6/1kV
mét
21,600
23,760
1120606
DVV-7×1.5 (7×7/0.52) -0,6/1kV
mét
28,400
31,240
1120608
DVV-7×2.5 (7×7/0.67) -0,6/1kV
mét
41,000
45,100
1120611
DVV-7×4 (7×7/0.85) -0,6/1kV
mét
63,300
69,630
1120613
DVV-7×6 (7×7/1.04) -0,6/1kV
mét
89,700
98,670
1120615
DVV-7×10 (7×7/1.35) -0,6/1kV
mét
144,300
158,730
1120618
DVV-7×16 -0,6/1kV
mét
222,500
244,750
Bảng báo giá dây cáp điều khiển Cadivi, 8 lõi, ruột đồng
11207
Cáp điều khiển – 0,6/1kV -TCVN 5935 (8 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC)
0
1120701
DVV-8×0.5 (8×1/0.8) -0,6/1kV
mét
15,760
17,336
1120702
DVV-8×0.75 (8×1/1) -0,6/1kV
mét
20,200
22,220
1120703
DVV-8×1 (8×7/0.4) -0,6/1kV
mét
25,300
27,830
1120706
DVV-8×1.5 (8×7/0.52) -0,6/1kV
mét
33,100
36,410
1120708
DVV-8×2.5 (8×7/0.67) -0,6/1kV
mét
47,300
52,030
1120711
DVV-8×4 (8×7/0.85) -0,6/1kV
mét
73,000
80,300
1120713
DVV-8×6 (8×7/1.04) -0,6/1kV
mét
103,800
114,180
1120715
DVV-8×10 (8×7/1.35) -0,6/1kV
mét
166,600
183,260
Bảng báo giá dây cáp điều khiển Cadivi, 10 lõi, ruột đồng
11208
Cáp điều khiển – 0,6/1kV -TCVN 5935 (10 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC)
0
1120801
DVV-10×0.5 (10×1/0.8) -0,6/1kV
mét
18,630
20,493
1120802
DVV-10×0.75 (10×1/1) -0,6/1kV
mét
24,200
26,620
1120803
DVV-10×1 (10×7/0.4) -0,6/1kV
mét
30,600
33,660
1120806
DVV-10×1.5 (10×7/0.52) -0,6/1kV
mét
40,400
44,440
1120808
DVV-10×2.5 (10×7/0.67) -0,6/1kV
mét
58,400
64,240
1120811
DVV-10×4 (10×7/0.85) -0,6/1kV
mét
90,800
99,880
1120812
DVV-10×5.5 (10×7/1) -0,6/1kV
mét
120,600
132,660
1120813
DVV-10×6 (10×7/1.04) -0,6/1kV
mét
129,200
142,120
1120815
DVV-10×10 (10×7/1.35) -0,6/1kV
mét
208,200
229,020
Bảng báo giá dây cáp điều khiển Cadivi, 12 lõi, ruột đồng
11209
Cáp điều khiển – 0,6/1kV -TCVN 5935 (12 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC)
0
1120901
DVV-12×0.5 (12×1/0.8) -0,6/1kV
mét
21,300
23,430
1120902
DVV-12×0.75 (12×1/1) -0,6/1kV
mét
27,900
30,690
1120903
DVV-12×1 (12×7/0.4) -0,6/1kV
mét
35,600
39,160
1120906
DVV-12×1.5 (12×7/0.52) -0,6/1kV
mét
48,000
52,800
1120908
DVV-12×2.5 (12×7/0.67) -0,6/1kV
mét
70,100
77,110
1120911
DVV-12×4 (12×7/0.85) -0,6/1kV
mét
108,600
119,460
1120913
DVV-12×6 (12×7/1.04) -0,6/1kV
mét
154,200
169,620
1120915
DVV-12×10 (12×7/1.35) -0,6/1kV
mét
254,700
280,170
Bảng báo giá dây cáp điều khiển Cadivi, 16 lõi, ruột đồng
11287
Cáp điều khiển – 0,6/1kV –TCVN 5935 (16 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC)
0
1128701
DVV-16×0.5 (16×1/0.8) -0,6/1kV
mét
26,600
29,260
1128702
DVV-16×0.75 (16×1/1) -0,6/1kV
mét
34,900
38,390
1128703
DVV-16×1 (16×7/0.4) -0,6/1kV
mét
44,300
48,730
1128706
DVV-16×1.5 (16×7/0.52) -0,6/1kV
mét
59,900
65,890
1128708
DVV-16×2.5 (16×7/0.67) -0,6/1kV
mét
90,900
99,990
1128711
DVV-16×4 (16×7/0.85) -0,6/1kV
mét
142,000
156,200
1128713
DVV-16×6 (16×7/1.04) -0,6/1kV
mét
202,100
222,310
1128715
DVV-16×10 (16×7/1.35) -0,6/1kV
mét
327,200
359,920
Bảng báo giá dây cáp điều khiển Cadivi, 24 lõi, ruột đồng
11282
Cáp điều khiển – 0,6/1kV -TCVN 5935 (24 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC)
0
1128201
DVV-24×0.5 (24×1/0.8) -0,6/1kV
mét
38,700
42,570
1128202
DVV-24×0.75 (24×1/1) -0,6/1kV
mét
52,400
57,640
1128203
DVV-24×1 (24×7/0.425) -0,6/1kV
mét
67,700
74,470
1128206
DVV-24×1.5 (24×7/0.52) -0,6/1kV
mét
88,800
97,680
1128208
DVV-24×2.5 (24×7/0.67) -0,6/1kV
mét
135,300
148,830
Địa chỉ cung cấp các loại dây điện Cadivi rẻ nhất tại Bình Dương.
Công ty TNHH TM – DV Công Nghệ Thuận Thịnh Phát là một trong những đại lý chính hãng của Cadivi. Các sản phẩm dây cáp điện Cadivi của công ty chúng tôi luôn có nguồn gốc xuất xứ rõ ràng, chính hãng và giá thành cạnh tranh nhất trong khu vực. Khách hàng khi mua sản phẩm tại Thuận Thịnh Phát còn được hỗ trợ, miễn phí vận chuyển, hưởng đầy đủ các chính sách bảo hành, đổi trả. Cùng các chương trình giảm giá, chiết khấu hấp dẫn khi khách hàng có đơn hàng sản phẩm với số lượng vừa và lớn.
Nếu có nhu cầu sử dụng sản phẩm thì khách hàng có thể liên hệ theo số điện thoại: 0868 690 000, hoặc đến trực tiếp địa chỉ văn phòng công ty TNHH TM –DV Công nghệ Thuận Thịnh Phát tại địa chỉ: đường số 5, Bình Chuẩn, Thị xã Thuận An, Bình Dương để được tư vấn và báo giá cụ thể.
LIÊN HỆ BÁO GIÁ
CÔNG TY TNHH TM-DV CÔNG NGHỆ THUẬN THỊNH PHÁT
Địa chỉ: 57/KDC1 Tổ 27 Khu Phố, Bình Phước B, Thuận An, Bình Dương (xem bản đồ)