Nội dung bài viết
Bảng giá dây cáp điện Cadivi mới nhất năm 2020
Dây cáp điện Cadivi là dòng sản phẩm được sử dụng rất rộng rãi và phổ biến hiện nay. Ngoài những ưu điểm về chất liệu cao cấp, cho độ bền cao thì khả năng dẫn điện, truyền điện và cả cách điện cũng là điểm mà khách hàng rất yêu thích ở dòng sản phẩm này. Trên thực tế thì dây cáp điện Cadivi có rất nhiều loại, mỗi loại sẽ có những ứng dụng và vị trí sử dụng khác nhau. Tùy theo tính chất, ứng dụng mà các sản phẩm dây cáp điện Cadivi lại có những mức giá phù hợp. Chính vì vậy mà bảng giá dây cáp điện Cadivi luôn là điều mà khách hàng rất quan tâm. Dưới đây chúng tôi xin giới thiệu bảng giá dây cáp điện Cadivi mới nhất, để khách hàng tiện tham khảo.
THUẬN THỊNH PHÁT - ĐẠI LÝ PHÂN PHỐI DÂY CÁP ĐIỆN VIỆT NAM
LIÊN HỆ BÁO GIÁ
ZALO: 0852 690000
Bấm quan tâm Zalo để nhận ngay báo giá mới nhất:
Bảng giá dây cáp điện lực hạ thế chậm cháy Cadivi mới nhất 2020
10807 | Cáp điện lực hạ thế chậm cháy 0,6/1kV-TCVN 5935/IEC 60502- 1,IEC 60332-3 CAT C ( 3+1 lõi, ruột đồng, cách điện XLPE, vỏ FR-PVC) | 0 | ||
1080701 | CXV/FRT-3×4+1×2.5 (3×7/0.85+1×7/0.67) -0,6/1kV | mét | 42,000 | 46,200 |
1080702 | CXV/FRT-3×6+1×4 (3×7/1.04+1×7/0.85) -0,6/1kV | mét | 58,000 | 63,800 |
1080704 | CXV/FRT-3×10+1×6 (3×7/1.35+1×7/1.04) -0,6/1kV | mét | 87,700 | 96,470 |
108A311 | CXV/FRT-3×16+1×10 (3×7/1.7+1×7/1.35) -0,6/1kV | mét | 129,400 | 142,340 |
108A316 | CXV/FRT-3×25+1×16 -0,6/1kV | mét | 196,800 | 216,480 |
108A319 | CXV/FRT-3×35+1×16 -0,6/1kV | mét | 253,200 | 278,520 |
108A321 | CXV/FRT-3×35+1×25 -0,6/1kV | mét | 271,800 | 298,980 |
108A324 | CXV/FRT-3×50+1×25 -0,6/1kV | mét | 354,600 | 390,060 |
108A325 | CXV/FRT-3×50+1×35 -0,6/1kV | mét | 373,400 | 410,740 |
108A328 | CXV/FRT-3×70+1×35 -0,6/1kV | mét | 490,000 | 539,000 |
108A329 | CXV/FRT-3×70+1×50 -0,6/1kV | mét | 517,500 | 569,250 |
108A331 | CXV/FRT-3×95+1×50 -0,6/1kV | mét | 672,200 | 739,420 |
108A332 | CXV/FRT-3×95+1×70 -0,6/1kV | mét | 711,000 | 782,100 |
108A339 | CXV/FRT-3×120+1×70-0,6/1kV | mét | 863,500 | 949,850 |
108A340 | CXV/FRT-3×120+1×95-0,6/1kV | mét | 915,500 | 1,007,050 |
108A344 | CXV/FRT-3×150+1×70-0,6/1kV | mét | 1,068,900 | 1,175,790 |
108A345 | CXV/FRT-3×150+1×95-0,6/1kV | mét | 1,119,600 | 1,231,560 |
108A346 | CXV/FRT-3×185+1×95-0,6/1kV | mét | 1,304,800 | 1,435,280 |
108A348 | CXV/FRT-3×185+1×120-0,6/1kV | mét | 1,354,700 | 1,490,170 |
108A354 | CXV/FRT-3×240+1×120-0,6/1kV | mét | 1,699,300 | 1,869,230 |
108A356 | CXV/FRT-3×240+1×150-0,6/1kV | mét | 1,765,900 | 1,942,490 |
108A357 | CXV/FRT-3×240+1×185-0,6/1kV | mét | 1,828,500 | 2,011,350 |
108A362 | CXV/FRT-3×300+1×150-0,6/1kV | mét | 2,130,500 | 2,343,550 |
108A363 | CXV/FRT-3×300+1×185-0,6/1kV | mét | 2,192,800 | 2,412,080 |
108A367 | CXV/FRT-3×400+1×185-0,6/1kV | mét | 2,771,400 | 3,048,540 |
108A369 | CXV/FRT-3×400+1×240-0,6/1kV | mét | 2,884,300 | 3,172,730 |
Bảng giá dây cáp điện lực hạ thế chống cháy Cadivi mới nhất 2020
10830 | Cáp điện lực hạ thế chống cháy 0,6/1kV-TCVN 5935/IEC 60502- 1,IEC 60332-3 CAT C, BS 6387 CAT C (3+1 lõi, ruột đồng, cách điện XLPE, vỏ FR-PVC) | |||
1083101 | CXV/FR-3×4+1×2.5 (3×7/0.85+1×7/0.67) -0,6/1kV | mét | 59,100 | 65,010 |
1083103 | CXV/FR-3×6+1×4 (3×7/1.04+1×7/0.85) -0,6/1kV | mét | 78,100 | 85,910 |
1083106 | CXV/FR-3×10+1×6 (3×7/1.35+1×7/1.04) -0,6/1kV | mét | 112,100 | 123,310 |
1088211 | CXV/FR-3×16+1×10 (3×7/1.7+1×7/1.35) -0,6/1kV | mét | 158,000 | 173,800 |
1088216 | CXV/FR-3×25+1×16 -0,6/1kV | mét | 233,500 | 256,850 |
1088219 | CXV/FR-3×35+1×16 -0,6/1kV | mét | 294,200 | 323,620 |
1088221 | CXV/FR-3×35+1×25 -0,6/1kV | mét | 314,500 | 345,950 |
1088224 | CXV/FR-3×50+1×25 -0,6/1kV | mét | 408,100 | 448,910 |
1088225 | CXV/FR-3×50+1×35 -0,6/1kV | mét | 429,500 | 472,450 |
1088228 | CXV/FR-3×70+1×35 -0,6/1kV | mét | 552,800 | 608,080 |
1088229 | CXV/FR-3×70+1×50 -0,6/1kV | mét | 581,200 | 639,320 |
1088231 | CXV/FR-3×95+1×50 -0,6/1kV | mét | 745,000 | 819,500 |
1088232 | CXV/FR-3×95+1×70 -0,6/1kV | mét | 787,400 | 866,140 |
1088239 | CXV/FR-3×120+1×70-0,6/1kV | mét | 939,600 | 1,033,560 |
1088240 | CXV/FR-3×120+1×95-0,6/1kV | mét | 993,600 | 1,092,960 |
1088244 | CXV/FR-3×150+1×70-0,6/1kV | mét | 1,150,400 | 1,265,440 |
1088245 | CXV/FR-3×150+1×95-0,6/1kV | mét | 1,205,300 | 1,325,830 |
1088246 | CXV/FR-3×185+1×95-0,6/1kV | mét | 1,396,200 | 1,535,820 |
1088254 | CXV/FR-3×240+1×120-0,6/1kV | mét | 1,804,300 | 1,984,730 |
1088256 | CXV/FR-3×240+1×150-0,6/1kV | mét | 1,875,600 | 2,063,160 |
1088257 | CXV/FR-3×240+1×185-0,6/1kV | mét | 1,937,900 | 2,131,690 |
1088262 | CXV/FR-3×300+1×150-0,6/1kV | mét | 2,248,100 | 2,472,910 |
1088263 | CXV/FR-3×300+1×185-0,6/1kV | mét | 2,313,200 | 2,544,520 |
1088267 | CXV/FR-3×400+1×185-0,6/1kV | mét | 2,916,700 | 3,208,370 |
1088269 | CXV/FR-3×400+1×240-0,6/1kV | mét | 3,035,800 | 3,339,380 |
Bảng giá dây cáp trung thế có màn chắn kim loại Cadivi mới nhất 2020
21619 | Cáp trung thế có màn chắn kim loại -12/20 (24) kV hoặc 12,7/22(24) kV – TCVN 5935/IEC60502-2 ( 1 lõi, ruột nhôm, bán dẫn ruột dẫn,cách điện XLPE, bán dẫn cách điện, màn chắn kim loại, vỏ PVC) | mét | 0 | – |
2161901 | AXV/S-25-12/20(24) kV | mét | 71,200 | 78,320 |
2161902 | AXV/S-35-12/20(24) kV | mét | 77,100 | 84,810 |
2161903 | AXV/S-50-12/20(24) kV | mét | 86,000 | 94,600 |
2161904 | AXV/S-70-12/20(24) kV | mét | 96,600 | 106,260 |
2161905 | AXV/S-95-12/20(24) kV | mét | 109,200 | 120,120 |
2161906 | AXV/S-120-12/20(24) kV | mét | 119,500 | 131,450 |
2161907 | AXV/S-150-12/20(24) kV | mét | 137,600 | 151,360 |
2161908 | AXV/S-185-12/20(24) kV | mét | 150,200 | 165,220 |
2161909 | AXV/S-240-12/20(24) kV | mét | 174,200 | 191,620 |
2161910 | AXV/S-300-12/20(24) kV | mét | 198,800 | 218,680 |
2161911 | AXV/S-400-12/20(24) kV | mét | 231,600 | 254,760 |
21621 | Cáp trung thế có màn chắn kim loại -12/20 (24) kV hoặc 12,7/22(24) kV – TCVN 5935/IEC60502-2 ( 3 lõi, ruột nhôm, bán dẫn ruột dẫn,cách điện XLPE, bán dẫn cách điện, màn chắn kim loại cho từng lõi , vỏ PVC) | mét | 0 | – |
2162103 | AXV/SE-3×50-12/20(24) kV | mét | 281,400 | 309,540 |
2162104 | AXV/SE-3×70-12/20(24) kV | mét | 316,800 | 348,480 |
2162105 | AXV/SE-3×95-12/20(24) kV | mét | 360,500 | 396,550 |
2162106 | AXV/SE-3×120-12/20(24) kV | mét | 396,200 | 435,820 |
2162107 | AXV/SE-3×150-12/20(24) kV | mét | 457,300 | 503,030 |
2162108 | AXV/SE-3×185-12/20(24) kV | mét | 500,300 | 550,330 |
2162109 | AXV/SE-3×240-12/20(24) kV | mét | 580,200 | 638,220 |
2162110 | AXV/SE-3×300-12/20(24) kV | mét | 658,700 | 724,570 |
2162111 | AXV/SE-3×400-12/20(24) kV | mét | 768,300 | 845,130 |
21625 | Cáp trung thế có màn chắn kim loại, có giáp bảo vệ -12/20 (24) kV hoặc 12,7/22 (24) kV – TCVN 5935/IEC60502-2 ( 1 lõi, ruột nhôm, bán dẫn ruột dẫn,cách điện XLPE, bán dẫn cách điện, màn chắn kim loại , giáp bĕng nhôm bảo vệ , vỏ PVC) | mét | 0 | – |
2162503 | AXV/S-DATA-50-12/20(24) kV | mét | 117,600 | 129,360 |
2162504 | AXV/S-DATA-70-12/20(24) kV | mét | 130,000 | 143,000 |
2162505 | AXV/S-DATA-95-12/20(24) kV | mét | 145,300 | 159,830 |
2162506 | AXV/S-DATA-120-12/20(24) kV | mét | 156,400 | 172,040 |
2162507 | AXV/S-DATA-150-12/20(24) kV | mét | 177,000 | 194,700 |
2162508 | AXV/S-DATA-185-12/20(24) kV | mét | 192,100 | 211,310 |
2162509 | AXV/S-DATA-240-12/20(24) kV | mét | 218,000 | 239,800 |
2162510 | AXV/S-DATA-300-12/20(24) kV | mét | 247,500 | 272,250 |
2162511 | AXV/S-DATA-400-12/20(24) kV | mét | 284,500 | 312,950 |
Địa chỉ cung cấp các loại dây điện Cadivi rẻ nhất tại Bình Dương.
Công ty TNHH TM – DV Công Nghệ Thuận Thịnh Phát là một trong những đại lý chính hãng của Cadivi. Các sản phẩm dây cáp điện Cadivi của công ty chúng tôi luôn có nguồn gốc xuất xứ rõ ràng, chính hãng và giá thành cạnh tranh nhất trong khu vực. Khách hàng khi mua sản phẩm tại Thuận Thịnh Phát còn được hỗ trợ, miễn phí vận chuyển, hưởng đầy đủ các chính sách bảo hành, đổi trả. Cùng các chương trình giảm giá, chiết khấu hấp dẫn khi khách hàng có đơn hàng sản phẩm với số lượng vừa và lớn.
Nếu có nhu cầu sử dụng sản phẩm thì khách hàng có thể liên hệ theo số điện thoại: 0868 690 000, hoặc đến trực tiếp địa chỉ văn phòng công ty TNHH TM –DV Công nghệ Thuận Thịnh Phát tại địa chỉ: đường số 5, Bình Chuẩn, Thị xã Thuận An, Bình Dương để được tư vấn và báo giá cụ thể.
LIÊN HỆ BÁO GIÁ
CÔNG TY TNHH TM-DV CÔNG NGHỆ THUẬN THỊNH PHÁT
Địa chỉ: 57/KDC1 Tổ 27 Khu Phố, Bình Phước B, Thuận An, Bình Dương (xem bản đồ)
ZALO: 0852 690000