Bảng giá dây cáp điện Cadivi mới nhất năm 2022

Nội dung bài viết

Bảng giá dây cáp điện Cadivi mới nhất năm 2020

Dây cáp điện Cadivi là dòng sản phẩm được sử dụng rất rộng rãi và phổ biến hiện nay. Ngoài những ưu điểm về chất liệu cao cấp, cho độ bền cao thì khả năng dẫn điện, truyền điện và cả cách điện cũng là điểm mà khách hàng rất yêu thích ở dòng sản phẩm này. Trên thực tế thì dây cáp điện Cadivi có rất nhiều loại, mỗi loại sẽ có những ứng dụng và vị trí sử dụng khác nhau. Tùy theo tính chất, ứng dụng mà các sản phẩm dây cáp điện Cadivi lại có những mức giá phù hợp. Chính vì vậy mà bảng giá dây cáp điện Cadivi luôn là điều mà khách hàng rất quan tâm. Dưới đây chúng tôi xin giới thiệu bảng giá dây cáp điện Cadivi mới nhất, để khách hàng tiện tham khảo.

THUẬN THỊNH PHÁT - ĐẠI LÝ PHÂN PHỐI DÂY CÁP ĐIỆN VIỆT NAM

LIÊN HỆ BÁO GIÁ

HOTLINE: 0852 690000

Zalo: 0852690000

Bảng giá dây cáp điện lực hạ thế chậm cháy Cadivi mới nhất 2020


10807
Cáp điện lực hạ thế chậm cháy 0,6/1kV-TCVN 5935/IEC 60502- 1,IEC 60332-3 CAT C ( 3+1 lõi, ruột đồng, cách điện XLPE, vỏ FR-PVC) 

0
 
1080701CXV/FRT-3×4+1×2.5 (3×7/0.85+1×7/0.67) -0,6/1kVmét42,00046,200
1080702CXV/FRT-3×6+1×4 (3×7/1.04+1×7/0.85) -0,6/1kVmét58,00063,800
1080704CXV/FRT-3×10+1×6 (3×7/1.35+1×7/1.04) -0,6/1kVmét87,70096,470
108A311CXV/FRT-3×16+1×10 (3×7/1.7+1×7/1.35) -0,6/1kVmét129,400142,340
108A316CXV/FRT-3×25+1×16 -0,6/1kVmét196,800216,480
108A319CXV/FRT-3×35+1×16 -0,6/1kVmét253,200278,520
108A321CXV/FRT-3×35+1×25 -0,6/1kVmét271,800298,980
108A324CXV/FRT-3×50+1×25 -0,6/1kVmét354,600390,060
108A325CXV/FRT-3×50+1×35 -0,6/1kVmét373,400410,740
108A328CXV/FRT-3×70+1×35 -0,6/1kVmét490,000539,000
108A329CXV/FRT-3×70+1×50 -0,6/1kVmét517,500569,250
108A331CXV/FRT-3×95+1×50 -0,6/1kVmét672,200739,420
108A332CXV/FRT-3×95+1×70 -0,6/1kVmét711,000782,100
108A339CXV/FRT-3×120+1×70-0,6/1kVmét863,500949,850
108A340CXV/FRT-3×120+1×95-0,6/1kVmét915,5001,007,050
108A344CXV/FRT-3×150+1×70-0,6/1kVmét1,068,9001,175,790
108A345CXV/FRT-3×150+1×95-0,6/1kVmét1,119,6001,231,560
108A346CXV/FRT-3×185+1×95-0,6/1kVmét1,304,8001,435,280
108A348CXV/FRT-3×185+1×120-0,6/1kVmét1,354,7001,490,170
108A354CXV/FRT-3×240+1×120-0,6/1kVmét1,699,3001,869,230
108A356CXV/FRT-3×240+1×150-0,6/1kVmét1,765,9001,942,490
108A357CXV/FRT-3×240+1×185-0,6/1kVmét1,828,5002,011,350
108A362CXV/FRT-3×300+1×150-0,6/1kVmét2,130,5002,343,550
108A363CXV/FRT-3×300+1×185-0,6/1kVmét2,192,8002,412,080
108A367CXV/FRT-3×400+1×185-0,6/1kVmét2,771,4003,048,540
108A369CXV/FRT-3×400+1×240-0,6/1kVmét2,884,3003,172,730

Bảng giá dây cáp điện lực hạ thế chống cháy Cadivi mới nhất 2020


10830
Cáp điện lực hạ thế chống cháy 0,6/1kV-TCVN 5935/IEC 60502- 1,IEC 60332-3 CAT C, BS 6387 CAT C (3+1 lõi, ruột đồng, cách điện XLPE, vỏ FR-PVC)   
1083101CXV/FR-3×4+1×2.5 (3×7/0.85+1×7/0.67) -0,6/1kVmét59,10065,010
1083103CXV/FR-3×6+1×4 (3×7/1.04+1×7/0.85) -0,6/1kVmét78,10085,910
1083106CXV/FR-3×10+1×6 (3×7/1.35+1×7/1.04) -0,6/1kVmét112,100123,310
1088211CXV/FR-3×16+1×10 (3×7/1.7+1×7/1.35) -0,6/1kVmét158,000173,800
1088216CXV/FR-3×25+1×16 -0,6/1kVmét233,500256,850
1088219CXV/FR-3×35+1×16 -0,6/1kVmét294,200323,620
1088221CXV/FR-3×35+1×25 -0,6/1kVmét314,500345,950
1088224CXV/FR-3×50+1×25 -0,6/1kVmét408,100448,910
1088225CXV/FR-3×50+1×35 -0,6/1kVmét429,500472,450
1088228CXV/FR-3×70+1×35 -0,6/1kVmét552,800608,080
1088229CXV/FR-3×70+1×50 -0,6/1kVmét581,200639,320
1088231CXV/FR-3×95+1×50 -0,6/1kVmét745,000819,500
1088232CXV/FR-3×95+1×70 -0,6/1kVmét787,400866,140
1088239CXV/FR-3×120+1×70-0,6/1kVmét939,6001,033,560
1088240CXV/FR-3×120+1×95-0,6/1kVmét993,6001,092,960
1088244CXV/FR-3×150+1×70-0,6/1kVmét1,150,4001,265,440
1088245CXV/FR-3×150+1×95-0,6/1kVmét1,205,3001,325,830
1088246CXV/FR-3×185+1×95-0,6/1kVmét1,396,2001,535,820
1088254CXV/FR-3×240+1×120-0,6/1kVmét1,804,3001,984,730
1088256CXV/FR-3×240+1×150-0,6/1kVmét1,875,6002,063,160
1088257CXV/FR-3×240+1×185-0,6/1kVmét1,937,9002,131,690
1088262CXV/FR-3×300+1×150-0,6/1kVmét2,248,1002,472,910
1088263CXV/FR-3×300+1×185-0,6/1kVmét2,313,2002,544,520
1088267CXV/FR-3×400+1×185-0,6/1kVmét2,916,7003,208,370
1088269CXV/FR-3×400+1×240-0,6/1kVmét3,035,8003,339,380

Bảng giá dây cáp trung thế có màn chắn kim loại Cadivi mới nhất 2020



21619
Cáp trung thế có màn chắn kim loại -12/20 (24) kV hoặc 12,7/22(24) kV – TCVN 5935/IEC60502-2 ( 1 lõi, ruột nhôm, bán dẫn ruột dẫn,cách điện XLPE, bán dẫn cách điện, màn chắn kim loại, vỏ PVC)

mét




0


2161901AXV/S-25-12/20(24) kVmét71,20078,320
2161902AXV/S-35-12/20(24) kVmét77,10084,810
2161903AXV/S-50-12/20(24) kVmét86,00094,600
2161904AXV/S-70-12/20(24) kVmét96,600106,260
2161905AXV/S-95-12/20(24) kVmét109,200120,120
2161906AXV/S-120-12/20(24) kVmét119,500131,450
2161907AXV/S-150-12/20(24) kVmét137,600151,360
2161908AXV/S-185-12/20(24) kVmét150,200165,220
2161909AXV/S-240-12/20(24) kVmét174,200191,620
2161910AXV/S-300-12/20(24) kVmét198,800218,680
2161911AXV/S-400-12/20(24) kVmét231,600254,760


21621
Cáp trung thế có màn chắn kim loại -12/20 (24) kV hoặc 12,7/22(24) kV – TCVN 5935/IEC60502-2 ( 3 lõi, ruột nhôm, bán dẫn ruột dẫn,cách điện XLPE, bán dẫn cách điện, màn chắn kim loại cho từng lõi , vỏ PVC)

mét




0


2162103AXV/SE-3×50-12/20(24) kVmét281,400309,540
2162104AXV/SE-3×70-12/20(24) kVmét316,800348,480
2162105AXV/SE-3×95-12/20(24) kVmét360,500396,550
2162106AXV/SE-3×120-12/20(24) kVmét396,200435,820
2162107AXV/SE-3×150-12/20(24) kVmét457,300503,030
2162108AXV/SE-3×185-12/20(24) kVmét500,300550,330
2162109AXV/SE-3×240-12/20(24) kVmét580,200638,220
2162110AXV/SE-3×300-12/20(24) kVmét658,700724,570
2162111AXV/SE-3×400-12/20(24) kVmét768,300845,130



21625

Cáp trung thế có màn chắn kim loại, có giáp bảo vệ -12/20 (24) kV hoặc 12,7/22 (24) kV – TCVN 5935/IEC60502-2 ( 1 lõi, ruột nhôm, bán dẫn ruột dẫn,cách điện XLPE, bán dẫn cách điện, màn chắn kim loại , giáp bĕng nhôm bảo vệ , vỏ PVC)



mét





0



2162503AXV/S-DATA-50-12/20(24) kVmét117,600129,360
2162504AXV/S-DATA-70-12/20(24) kVmét130,000143,000
2162505AXV/S-DATA-95-12/20(24) kVmét145,300159,830
2162506AXV/S-DATA-120-12/20(24) kVmét156,400172,040
2162507AXV/S-DATA-150-12/20(24) kVmét177,000194,700
2162508AXV/S-DATA-185-12/20(24) kVmét192,100211,310
2162509AXV/S-DATA-240-12/20(24) kVmét218,000239,800
2162510AXV/S-DATA-300-12/20(24) kVmét247,500272,250
2162511AXV/S-DATA-400-12/20(24) kVmét284,500312,950

Địa chỉ cung cấp các loại dây điện Cadivi rẻ nhất tại Bình Dương.

Công ty TNHH TM – DV Công Nghệ Thuận Thịnh Phát là một trong những đại lý chính hãng của Cadivi. Các sản phẩm dây cáp điện Cadivi của công ty chúng tôi luôn có nguồn gốc xuất xứ rõ ràng, chính hãng và giá thành cạnh tranh nhất trong khu vực. Khách hàng khi mua sản phẩm tại Thuận Thịnh Phát còn được hỗ trợ, miễn phí vận chuyển, hưởng đầy đủ các chính sách bảo hành, đổi trả. Cùng các chương trình giảm giá, chiết khấu hấp dẫn khi khách hàng có đơn hàng sản phẩm với số lượng vừa và lớn.

Nếu có nhu cầu sử dụng sản phẩm thì khách hàng có thể liên hệ theo số điện thoại: 0868 690 000, hoặc đến trực tiếp địa chỉ văn phòng công ty TNHH TM –DV Công nghệ Thuận Thịnh Phát tại địa chỉ: đường số 5, Bình Chuẩn, Thị xã Thuận An, Bình Dương để được tư vấn và báo giá cụ  thể. 

Bài trướcBảng tra cáp điện Cadivi
Bài tiếp theoCác mẫu dây cáp điện Thịnh Phát tốt nhất trên thị trường hiện nay

BÌNH LUẬN

Vui lòng nhập bình luận của bạn
Vui lòng nhập tên của bạn ở đây