Dây điện Thịnh Phát (THIPHA CABLE) – NHÀ SẢN XUẤT DÂY & CÁP ĐIỆN HÀNG ĐẦU VIỆT NAM. Được thành lập năm 1987, THIPHA CABLE được biết đến là thương hiệu dây & cáp điện hàng đầu Việt Nam. Sản phẩm của THIPHA CABLE được quản lý chất lượng theo tiêu chuẩn ISO 9001:2015, được đăng ký bảo hộ trên toàn bộ lãnh thổ Châu Á, một số nước Trung Đông & Nam Mỹ… 100% sản phẩm trước khi xuất xưởng đều phải trải qua quá trình kiểm nghiệm nghiêm ngặt bởi hệ thống máy kiểm nghiệm hiện đại hàng đầu từ Anh, Hàn Quốc, Nhật Bản… đảm bảo các sản phẩm đáp ứng được tiêu chuẩn quốc gia và quốc tế: TCVN, BS, IEC, ASTM…Sản phẩm của chúng tôi được cấp chứng nhận bởi KEMA, TUV.
Thương hiệu dây và cáp điện Thịnh Phát – Thipha Cable tự hào vượt qua các tiêu chuẩn khắt khe nhất để trở thành đối tác, nhà cung cấp sản phẩm chính cho các dự án điện của Tập Đoàn Điện Lực Quốc Gia Việt Nam như: lưới truyền tải điện quốc gia (đường dây 500kV, 220kV, 110kV…); các dự án cải tạo lưới điện tại các thành phố lớn: Hà Nội, TP.HCM, Đà Nẵng, Cần Thơ, Bình Dương…góp phần vào sự nghiệp công nghiệp hóa, hiện đại hóa đất nước.
Sau đây là bảng giá dây điện Thịnh Phát mới nhất.
THUẬN THỊNH PHÁT - ĐẠI LÝ PHÂN PHỐI DÂY CÁP ĐIỆN VIỆT NAM
BẢNG GIÁ DÂY ĐƠN CỨNG, RUỘT ĐỒNG, CÁCH ĐIỆN PVC THIPA
+ Giá dây điện Thịnh Phát đơn cứng, bọc nhựa PVC ( VC) 300/500V
MÃ SẢN PHẨM
TÊN SẢN PHẨM
ĐƠN VỊ TÍNH
Đơn giá chưa VAT
Đơn giá có VAT
CICUV01201
VC 0.5 (1/0.8) – 300/500V
Đ/Mét
1,410
1,551
CICUV01202
VC 0.75 (1/0.97) – 300/500V
Đ/Mét
1,840
2,024
CICUV01203
VC 1.0 (1/1.17) – 300/500V
Đ/Mét
2,340
2,574
+ Dây đơn cứng, bọc nhựa PVC ( VC) 450/750V
MÃ SẢN PHẨM
TÊN SẢN PHẨM
ĐƠN VỊ TÍNH
Đơn giá chưa VAT
Đơn giá có VAT
CICUV01004
VC 1.5 (1×1.38) – 450/750V
Đ/Mét
3,380
3,718
CICUV01007
VC 2.5 (1×1.77) – 450/750V
Đ/Mét
5,400
5,940
CICUV01010
VC 4 (1×2.25) – 450/750V
Đ/Mét
8,430
9,273
CICUV01012
VC 6 (1×2.74) – 450/750V
Đ/Mét
12,430
13,673
CICUV01016
VC 10 (1×3.57) – 450/750V
Đ/Mét
20,860
22,946
+ Dây điện Thịnh Phát đơn cứng bọc nhựa PVC – cách điện PVC-V75- 0.6/1kV – AS/NZS 5000.1
MÃ SẢN PHẨM
TÊN SẢN PHẨM
ĐƠN VỊ TÍNH
Đơn giá chưa VAT
Đơn giá có VAT
CICUV01405
VC 2 (1×1.6) – 0.6/1kV
Đ/Mét
4,930
5,423
CICUV01407
VC 3 (1×2) – 0.6/1kV
Đ/Mét
7,470
8,217
CICUV01409
VC 5 (1×2.6) – 0.6/1kV
Đ/Mét
11,420
12,562
CICUV01412
VC 7 (1×3) – 0.6/1kV
Đ/Mét
17,420
19,162
CICUV01413
VC 8 (1×3.2) – 0.6/1kV
Đ/Mét
18,990
20,889
BẢNG GIÁ DÂY ĐƠN MỀM, RUỘT ĐỒNG, CÁCH ĐIỆN PVC THIPHA
+ Giá Dây điện ThiPha đơn mềm, bọc nhựa PVC (VCm) – 300/500V
MÃ SẢN PHẨM
TÊN SẢN PHẨM
ĐƠN VỊ TÍNH
Đơn giá chưa VAT
Đơn giá có VAT
CIC5V01201
VCm 0.5 (1×16/0.2) – 300/500V
Đ/Mét
1,350
1,485
CIC5V01202
VCm 0.75 (1×24/0.2) – 300/500V
Đ/Mét
1,870
2,057
CIC5V01203
VCm 1 (1×32/0.2) – 300/500V
Đ/Mét
2,410
2,651
+ Dây đơn mềm, bọc nhựa PVC (VCm) 450/750V
MÃ SẢN PHẨM
TÊN SẢN PHẨM
ĐƠN VỊ TÍNH
Đơn giá chưa VAT
Đơn giá có VAT
CIC5V01005
VCm 1.5 (1×30/0.25) – 450/750V
Đ/Mét
3,530
3,883
CIC5V01007
VCm 2.5 (1×50/0.25) – 450/750V
Đ/Mét
5,660
6,226
CIC5V01029
VCm 4 (1×80/0.25) – 450/750V
Đ/Mét
8,750
9,625
CIC5V01030
VCm 6 (1×120/0.25) – 450/750V
Đ/Mét
13,230
14,553
CIC5V01012
VCm 10 (1×84/0.4) – 450/750V
Đ/Mét
23,770
26,147
CIC5V01013
VCm 16 (1×126/0.4) – 450/750V
Đ/Mét
35,110
38,621
CIC5V01014
VCm 25 (1×196/0.4) – 450/750V
Đ/Mét
54,320
59,752
CIC5V01015
VCm 35 (1×280/0.4) – 450/750V
Đ/Mét
77,020
84,722
GIÁ CÁP ĐIỆN TRÒN MỀM 2, 3 LÕI, RUỘT ĐỒNG, CÁCH ĐIỆN PVC
+ CVVm – Cáp tròn mềm 2 pha cách điện PVC – 300/500V
MÃ SẢN PHẨM
TÊN SẢN PHẨM
ĐƠN VỊ TÍNH
Đơn giá chưa VAT
Đơn giá có VAT
CIC5V02102
CVVm 2×0.75 (2×24/0.2) – 300/500V
Đ/Mét
4,980
5,478
CIC5V02103
CVVm 2×1 (2×32/0.2) – 300/500V
Đ/Mét
6,150
6,765
CIC5V02703
CVVm 2×1 (2×32/0.2) – 300/500V
Đ/Mét
6,150
6,765
CIC5V02105
CVVm 2×1.5 (2×30/0.25) – 300/500V
Đ/Mét
8,640
9,504
CIC5V02107
CVVm 2×2.5 (2×50/0.25) – 300/500V
Đ/Mét
13,740
15,114
CIC5V02112
CVVm 2×4 (2×80/0.25) – 300/500V
Đ/Mét
20,560
22,616
CIC5V02113
CVVm 2×6 (2×120/0.25) – 300/500V
Đ/Mét
30,460
33,506
+ CVVm – Cáp tròn mềm 2 pha cách điện PVC – 0.6/1 kV
MÃ SẢN PHẨM
TÊN SẢN PHẨM
ĐƠN VỊ TÍNH
Đơn giá chưa VAT
Đơn giá có VAT
ISC5V02009
CVVm 2×8 (2x112x0.3) – 0,6/1 KV
Đ/Mét
43,810
48,191
ISC5V02010
CVVm 2×10 (2x84x0.4) – 0,6/1 KV
Đ/Mét
55,510
61,061
ISC5V02013
CVVm 2×16 (2x126x0.4) – 0,6/1 KV
Đ/Mét
79,880
87,868
ISC5V02015
CVVm 2×25 (2x196x0.4) – 0,6/1 KV
Đ/Mét
121,080
133,188
+ CVVm – Cáp tròn mềm 3 pha cách điện PVC – 300/500 V
MÃ SẢN PHẨM
TÊN SẢN PHẨM
ĐƠN VỊ TÍNH
Đơn giá chưa VAT
Đơn giá có VAT
CIC5V03002
CVVm 3×0.75 (3×24/0.2) – 300/500V
Đ/Mét
6,720
7,392
CIC5V03003
CVVm 3×1 (3×32/0.2) – 300/500V
Đ/Mét
8,350
9,185
CIC5V03005
CVVm 3×1.5 (3×30/0.25) – 300/500V
Đ/Mét
12,150
13,365
CIC5V03007
CVVm 3×2.5 (3×50/0.25) – 300/500V
Đ/Mét
19,240
21,164
CIC5V03012
CVVm 3×4 (3×80/0.25) – 300/500V
Đ/Mét
28,800
31,680
CIC5V03013
CVVm 3×6 (3×120/0.25) – 300/500V
Đ/Mét
43,620
47,982
+ CVVm – Cáp tròn mềm 3 pha cách điện PVC – 0.6/1 kV
MÃ SẢN PHẨM
TÊN SẢN PHẨM
ĐƠN VỊ TÍNH
Đơn giá chưa VAT
Đơn giá có VAT
ISC5V03005
CVVm 3×4 (3x56x0.3) – 0.6/1kV
Đ/Mét
34,650
38,115
ISC5V03009
CVVm 3×8 (3x112x0.3) – 0,6/1 KV
Đ/Mét
62,810
69,091
ISC5V03010
CVVm 3×10 (3x84x0.4) – 0,6/1 KV
Đ/Mét
79,370
87,307
ISC5V03013
CVVm 3×16 (3x126x0.4) – 0,6/1 KV
Đ/Mét
115,010
126,511
ISC5V03015
CVVm 3×25 (3x196x0.4) – 0,6/1 KV
Đ/Mét
175,720
193,292
BẢNG GIÁ DÂY CÁP ĐIỆN THIPHA TRÒN MỀM 3+1, 4 LÕI, RUỘT ĐỒNG, CÁCH ĐIỆN PVC
+ Dây điện CVVm – Cáp tròn mềm 3 + 1 pha cách điện PVC – 0.6/1 kV
MÃ SẢN PHẨM
TÊN SẢN PHẨM
ĐƠN VỊ TÍNH
Đơn giá chưa VAT
Đơn giá có VAT
ISC5V13095
CVVm 3×4+1×2.5 – 0,6/1 KV
Đ/Mét
40,680
44,748
ISC5V13010
CVVm 3×6+1×4 – 0,6/1 KV
Đ/Mét
58,420
64,262
ISC5V13019
CVVm 3×10+1×6 – 0,6/1 KV
Đ/Mét
93,960
103,356
ISC5V13030
CVVm 3×16+1×10 – 0,6/1 KV
Đ/Mét
139,290
153,219
ISC5V13036
CVVm 3×25+1×16 – 0,6/1 KV
Đ/Mét
211,300
232,430
+ Dây điện CVVm – Cáp tròn mềm 4 pha cách điện PVC – 300/500 V
MÃ SẢN PHẨM
TÊN SẢN PHẨM
ĐƠN VỊ TÍNH
Đơn giá chưa VAT
Đơn giá có VAT
CIC5V04002
CVVm 4×0.75 (4×24/0.2) – 300/500V
Đ/Mét
8,940
9,834
CIC5V04003
CVVm 4×1 (4×32/0.2) – 300/500V
Đ/Mét
11,400
12,540
CIC5V04005
CVVm 4×1.5 (4×30/0.25) – 300/500V
Đ/Mét
16,220
17,842
CIC5V04007
CVVm 4×2.5 (4×50/0.25) – 300/500V
Đ/Mét
25,850
28,435
CIC5V04012
CVVm 4×4 (4×80/0.25) – 300/500V
Đ/Mét
44,640
49,104
CIC5V04013
CVVm 4×6 (4×120/0.25) – 300/500V
Đ/Mét
63,230
69,553
+ Dây điện CVVm – Cáp tròn mềm 4 pha cách điện PVC – 0.6/1 kV
MÃ SẢN PHẨM
TÊN SẢN PHẨM
ĐƠN VỊ TÍNH
Đơn giá chưa VAT
Đơn giá có VAT
ISC5V04038
CVVm 4×6 (4x120x0,25) – 0,6/1kV
Đ/Mét
63,230
69,553
ISC5V04009
CVVm 4×8 (4x112x0.3) – 0,6/1 KV
Đ/Mét
82,380
90,618
ISC5V04010
CVVm 4×10 (4x84x0.4) – 0,6/1 KV
Đ/Mét
104,130
114,543
ISC5V04013
CVVm 4×16 (4x126x0.4) – 0,6/1 KV
Đ/Mét
151,660
166,826
ISC5V04015
CVVm 4×25 (4x196x0.4) – 0,6/1 KV
Đ/Mét
231,730
254,903
DÂY CÁP ĐIỆN LỰC 1 LÕI, RUỘT ĐỒNG, CÁCH ĐIỆN PVC THỊNH PHÁT
+ Dây đồng bọc cách điện PVC – 450/750V
MÃ SẢN PHẨM
TÊN SẢN PHẨM
ĐƠN VỊ TÍNH
Đơn giá chưa VAT
Đơn giá có VAT
LVCUV01005
CV 1.5 (7/0.52) – 450/750V
Đ/Mét
3,590
3,949
LVCUV01007
CV 2.5 (7/0.67) – 450/750V
Đ/Mét
5,850
6,435
LVCUV01010
CV 4 (7/0.85) – 450/750V
Đ/Mét
8,860
9,746
LVCUV01012
CV 6 (7/1.04) – 450/750V
Đ/Mét
13,020
14,322
LVCUV01015
CV 10 (7/1.35) – 450/750V
Đ/Mét
21,530
23,683
+ Dây đồng bọc cách điện PVC – 0.6/1 kV
MÃ SẢN PHẨM
TÊN SẢN PHẨM
ĐƠN VỊ TÍNH
Đơn giá chưa VAT
Đơn giá có VAT
LVCUV01103
CV 1 (7/0,425) – 0,6/1KV
Đ/Mét
2,609
2,870
LVCUV01105
CV 1.5 (7/0.52) – 0,6/1KV
Đ/Mét
3,650
4,015
LVCUV01106
CV 2 (7/0.6) – 0,6/1KV
Đ/Mét
4,646
5,111
LVCUV01107
CV 2.5 (7/0.67) – 0,6/1KV
Đ/Mét
5,940
6,534
LVCUV01108
CV 3 (7/0,75) – 0,6/1KV
Đ/Mét
7,220
7,942
LVCUV01109
CV 3.5 (7/0.8) – 0,6/1KV
Đ/Mét
8,110
8,921
LVCUV01110
CV 4 (7/0.85) – 0,6/1KV
Đ/Mét
8,990
9,889
LVCUV01111
CV 5 (7/0,95) – 0,6/1KV
Đ/Mét
11,970
13,167
LVCUV01151
CV 5.5 (7/1) – 0,6/1KV
Đ/Mét
12,560
13,816
LVCUV01112
CV 6 (7/1.04) – 0,6/1KV
Đ/Mét
13,210
14,531
LVCUV01114
CV 8 (7/1.2) – 0,6/1KV
Đ/Mét
17,990
19,789
LVCPV01101
CV 10 (7/1.35) – 0,6/1KV
Đ/Mét
21,630
23,793
LVCPV01102
CV 11 – 0,6/1KV
Đ/Mét
23,324
25,656
LVCPV01103
CV 14 – 0,6/1KV
Đ/Mét
30,576
33,634
LVCPV01104
CV 16 – 0,6/1KV
Đ/Mét
33,320
36,652
LVCPV01105
CV 22 – 0,6/1KV
Đ/Mét
46,851
51,536
LVCPV01106
CV 25 – 0,6/1KV
Đ/Mét
52,234
57,457
LVCPV01107
CV 35 – 0,6/1KV
Đ/Mét
72,226
79,449
LVCPV01108
CV 38 – 0,6/1KV
Đ/Mét
79,086
86,995
LVCPV01109
CV 50 – 0,6/1KV
Đ/Mét
98,784
108,662
Nhận báo giá dây điện Thịnh Phát nhanh nhất
Trên đây là bảng báo giá dây cáp điện Thịnh Phát để quý khách hàng có thể tham khảo. Nếu có nhu cầu sử dụng sản phẩm thì khách hàng có thể liên hệ theo số điện thoại: 0868 690 000. Hoặc đến trực tiếp địa chỉ văn phòng công ty TNHH TM –DV Công nghệ Thuận Thịnh Phát tại địa chỉ: đường số 5, Bình Chuẩn, Thị xã Thuận An, Bình Dương để được tư vấn và báo giá cụ thể.
Chúng tôi luôn có những chương trình giảm giá, chiết khấu hấp dẫn lên đến 35%. cho những khách hàng mua sản phẩm với số lượng vừa và lớn. Cùng các chính sách miễn phí, hỗ trợ vận chuyển hợp lý, bảo hành 1 đổi 1 hấp dẫn. Thuận Thịnh Phát cam kết bán hàng chính hãng và tin tưởng sẽ đưa đến cho khách hàng những sản phẩm chất lượng; giá thành cạnh tranh nhất trong khu vực.
Địa chỉ cung cấp các loại dây cáp điện Thịnh Phát rẻ nhất tại Bình Dương.
Công ty TNHH TM – DV Công Nghệ Thuận Thịnh Phát là một trong những đại lý chính hãng của Thịnh Phát. Các sản phẩm dây cáp điện Thịnh Phát của công ty chúng tôi luôn có nguồn gốc xuất xứ rõ ràng, chính hãng và giá thành cạnh tranh nhất trong khu vực. Khách hàng khi mua sản phẩm tại Thuận Thịnh Phát còn được hỗ trợ, miễn phí vận chuyển, hưởng đầy đủ các chính sách bảo hành, đổi trả. Cùng các chương trình giảm giá, chiết khấu hấp dẫn khi khách hàng có đơn hàng sản phẩm với số lượng vừa và lớn.
LIÊN HỆ BÁO GIÁ
CÔNG TY TNHH TM-DV CÔNG NGHỆ THUẬN THỊNH PHÁT
Địa chỉ: 57/KDC1 Tổ 27 Khu Phố, Bình Phước B, Thuận An, Bình Dương (xem bản đồ)