Bảng giá dây cáp điện Duplex Cadivi

Nội dung bài viết

Bảng giá dây cáp điện Duplex Cadivi

Dây cáp điện Duplex Cadivi là sản phẩm đồng hành cùng các công trình xây dựng và các hoạt động sử dụng, tiêu thụ điện, nhiều nhất hiện nay. Là một cái tên khá quen thuộc nên đặc tính và ưu điểm của dòng sản phẩm này đã không còn quá xa lạ với người tiêu dùng. Dưới đây là bảng giá các mẫu sản phẩm thông dụng của dây cáp điện Cadivi để khách hàng tiện tham khảo và ước lượng chi phí sử dụng khi cần.

Bảng giá dây cáp điện Duplex Cadivi

THUẬN THỊNH PHÁT - ĐẠI LÝ PHÂN PHỐI DÂY CÁP ĐIỆN VIỆT NAM

LIÊN HỆ BÁO GIÁ

HOTLINE: 0852 690000

Zalo: 0852690000

Bảng báo giá dây cáp điện hạ thế 3 pha 4 lõi Cadivi

10526Cáp điện lực hạ thế – 0.6/1kV – TCVN 5935 (4 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC) 
0
 
1052601CVV-4×16-0,6/1kVmét135,300148,830
1052602CVV-4×25-0,6/1kVmét206,500227,150
1052603CVV-4×35-0,6/1kVmét279,500307,450
1052605CVV-4×50-0,6/1kVmét385,900424,490
1052606CVV-4×70-0,6/1kVmét535,900589,490
1052607CVV-4×95-0,6/1kVmét737,300811,030
1052608CVV-4×120-0,6/1kVmét933,4001,026,740
1052609CVV-4×150-0,6/1kVmét1,194,7001,314,170
1052611CVV-4×185-0,6/1kVmét1,429,5001,572,450
1052612CVV-4×240-0,6/1kVmét1,876,3002,063,930
1052615CVV-4×300-0,6/1kVmét2,347,3002,582,030
1052616CVV-4×400-0,6/1kVmét3,093,9003,403,290

Bảng báo giá dây điện Duplex Cadivi mới nhất 2021.

SttMẫuGiá list (VND)CKGiá bán (VND)
1Cáp Duplex Du-CV-2×6 (2×7/1.04) – 0.6/1kV111020530,47020%24,376
2Cáp Duplex Du-CV-2×11 (2×7/1.4) – 0.6/1kV111020953,13020%42,504
3Cáp Duplex Du-CV-2×7 (2×7/1.13) – 0.6/1kV111020635,64020%28,512
4Cáp Duplex Du-CV-2×10 (2×7/1.35) – 0.6/1kV111020849,61020%39,688
5Cáp Duplex Du-CV-2×16 (2×7/1.7) – 0.6/1kV111021176,23020%60,984
6Cáp Duplex Du-CV-2×22 (2×7/2) – 0.6/1kV1110212106,70020%85,360
7Cáp Duplex Du-CV-2×3.5 (2×7/0.8) – 0.6/1kV1110201020%0
8Cáp Duplex Du-CV-2×4 (2×7/0.85) – 0.6/1kV111020220,97720%16,782
9Cáp Duplex Du-CV-2×5 (2×7/0.95) – 0.6/1kV111020325,74020%20,592
10Cáp Duplex Du-CV-2×5.5 (2×7/1) – 0.6/1kV111020428,38020%22,704
11Cáp Duplex Du-CV-2×14 (2×7/1.6) – 0.6/1kV111021068,86020%55,088
12Cáp Duplex Du-CV-2×25 (2×7/2.14) – 0.6/1kV1110213119,02020%95,216
13Cáp Duplex Du-CV-2×30 (2×7/2.3) – 0.6/1kV1110214020%0
14Cáp Duplex Du-CV-2×35 (2×7/2.52) – 0.6/1kV1110215163,35020%130,680
15Cáp Duplex Du-CV-2×38 (2×7/2.6) – 0.6/1kV1110216020%0
16Cáp Duplex Du-CV-2×50 (2×19/1.8) – 0.6/1kV1110217223,30020%178,640

Bảng báo giá dây điện đơn mềm, ruột đồng 1.0, 1.5, 4.0…mới nhất hiện nay.

STTLOẠI DÂYĐơn Vị TínhGiá bán
1Dây điện Cadivi 1.5 mmCuộn 100 mét4.070 đồng/m
2Dây điện Cadivi 2.0 mmCuộn 100 mét5.269 đồng/m
3Dây điện Cadivi 2.5 mmCuộn 100 mét6.633 đồng/m
4Dây điện Cadivi 4.0 mmCuộn 100 mét10.043 đồng/m
5Dây điện Cadivi 5.0 mmCuộn 100 mét12.683 đồng/m
6Dây điện Cadivi 5.5 mmCuộn 100 mét13.816 đồng/m

Bảng báo giá dây điện đơn mềm, ruột đồng Cadivi

102110Dây điện bọc nhựa PVC -300/500V -TCVN 6610-3 (ruột đồng) 
0
 
1021102VCm-0,5 (1×16/0.2 ) -300/500Vmét1,2801,408
1021103VCm-0,75 (1×24/0,2 ) -300/500Vmét1,7201,892
1021104VCm-1.0 (1×32/0,2 ) -300/500Vmét2,2002,420
0Dây điện bọc nhựa PVC -450/750V –TCVN 6610-3 (ruột đồng) 
0
 
1021106VCm-1.5-(1×30/0.25)–450/750V – (TCVN 6610-3:2000)mét3,2503,575
1021108VCm-2.5-(1×50/0.25)–450/750V  – (TCVN 6610-3:2000)mét5,1905,709
1021110VCm-4-(1×56/0.30)–450/750V  – (TCVN 6610-3:2000)mét8,0208,822
1021112VCm-6-(7×12/0.30)–450/750V  – (TCVN 6610-3:2000)mét12,02013,222
1021113VCm-10 (7×12/0.4) – 450/750V-(TCVN 6610-3:2000)mét21,50023,650
1021114VCm-16 (7×18/0.4) – 450/750V-(TCVN 6610-3:2000)mét31,50034,650
1021115VCm-25 (7×28/0,4) – 450/750V-(TCVN 6610-3:2000)mét48,40053,240
1021116VCm-35 (7×40/0,4) – 450/750V-(TCVN 6610-3:2000)mét68,30075,130
1021117VCm-50 (19×21/0,4) – 450/750V-(TCVN 6610-3:2000)mét100,500110,550
1021118VCm-70 (19×19/0.5) – 450/750V-(TCVN 6610-3:2000)mét137,800151,580
1021119VCm-95 (19×25/0,5) – 450/750V-(TCVN 6610-3:2000)mét180,700198,770
1021120VCm-120 (19×32/0.5) – 450/750V-(TCVN 6610-3:2000)mét228,700251,570
1021121VCm-150 (37×21/0,5) – 450/750V-(TCVN 6610-3:2000)mét295,900325,490
1021122VCm-185 (37×25/0,5) – 450/750V-(TCVN 6610-3:2000)mét350,800385,880
1021123VCm-240 (61×20/0,5) – 450/750V-(TCVN 6610-3:2000)mét464,100510,510

Bảng báo giá dây cáp điện đôi Cadivi  1.0, 1.5, 2.5, 5.5…mới nhất hiện nay.

TÊN SẢN PHẨMĐƠN VỊĐƠN GIÁ
Dây điện CV 1.0 CADIVICuộn295.900
Dây điện CV 1.25 CADIVICuộn314.600
Dây điện CV 1.5 CADIVICuộn407.000
Dây điện CV 2.0 CADIVICuộn526.900
Dây điện CV 2.5 CADIVICuộn663.300
Dây điện CV 3.5 CADIVICuộn892.100
Dây điện CV 4.0 CADIVICuộn1.004.300
Dây điện CV 5.5 cadiviCuộn1.381.600
Dây điện CV 6.0 cadiviCuộn1.476.200
Dây điện CV 8.0 cadiviCuộn1.978.900
Dây điện CV 10 cadiviCuộn2.442.000
Dây điện đôi mềm 2×16 cadiviCuộn303.600
Dây điện đôi mềm  2×24 cadiviCuộn427.900
Dây điện đôi mềm  2×30 cadiviCuộn782.100
Dây điện đôi mềm 2×32 cadiviCuộn548.900
Dây điện đôi mềm 2×50 cadiviCuộn1.268.300

Địa chỉ cung cấp các loại dây điện Cadivi tại Bình Dương.

Công ty TNHH TM – DV Công Nghệ Thuận Thịnh Phát là một trong những đại lý chính hãng của Cadivi. Các sản phẩm dây cáp điện Cadivi của công ty chúng tôi luôn có nguồn gốc xuất xứ rõ ràng, chính hãng và giá thành cạnh tranh nhất trong khu vực. Khách hàng khi mua sản phẩm tại Thuận Thịnh Phát còn được hỗ trợ, miễn phí vận chuyển, hưởng đầy đủ các chính sách bảo hành, đổi trả. Cùng các chương trình giảm giá, chiết khấu hấp dẫn khi khách hàng có đơn hàng sản phẩm với số lượng vừa và lớn.

Nếu có nhu cầu sử dụng sản phẩm thì khách hàng có thể liên hệ theo số điện thoại: 0868 690 000, hoặc đến trực tiếp địa chỉ văn phòng công ty TNHH TM –DV Công nghệ Thuận Thịnh Phát tại địa chỉ: đường số 5, Bình Chuẩn, Thị xã Thuận An, Bình Dương để được tư vấn và báo giá cụ  thể. 

Bài trướcGiá dây điện Cadivi như thế nào?
Bài tiếp theoBảng giá dây cáp điện 3 pha Cadivi

BÌNH LUẬN

Vui lòng nhập bình luận của bạn
Vui lòng nhập tên của bạn ở đây