Chưa có sản phẩm trong giỏ hàng.
- Cadivi
- Cáp chống cháy- chậm cháy Cadivi
- Cáp điều khiển & Điện kế
- Cáp đồng Cadivi
- Cáp trung thế Cadivi
- Dây cáp nhôm Cadivi
- Dây điện dân dụng Cadivi
Giá các loại dây điện Cadivi
Trong cuộc sống hàng ngày điện năng là một trong những nguồn năng lượng không thể thiếu. Đóng vai trò chính trong việc duy trì, đảm bảo sự hoạt động của máy móc, thiết bị, và cả những hoạt động sinh hoạt thường ngày. Chính vì vậy mà các loại dây điện Cadivi luôn là vật dụng mà rất nhiều người quan tâm. Tuy vậy loại dây điện này có rất nhiều chủng loại, mẫu mã đa dạng mà đôi khi sẽ làm khách hàng phân vân không biết giá thành của chúng như thế nào. Dưới đây là bảng báo giá các loại dây điện Cadivi mới nhất để khách hàng tham khảo và lựa chọn sản phẩm phù hợp với nhu cầu sử dụng và khả năng tài chính của mình.
Nội dung bài viết
Phân loại dây cáp điện Cadivi
Dây cáp điện hiện nay là loại dây có sự đa dạng bậc nhất về chủng loại, tùy theo mỗi cách phân loại mà sẽ có những mẫu sản phẩm dây cáp điện khác nhau. Hiện nay trên thị trường có khoảng 11 sản phẩm dây cáp điện thông dụng như:

- Dây điện dân dụng
- Dây cáp điện lực
- Dây cáp trung thế
- Dây cáp điện kế
- Dây cáp điều khiển, cáp chống thấm
- Dây cáp chóng cháy, cáp chậm cháy.
- Dây cáp ống luồn và phụ kiện ống luồn
- Dây cáp truyền dữ liệu
- Dây cáp điện từ
- Dân cáp dẫn trần
- Dây cáp xuất khẩu
Bảng giá chi tiết một số loại dây cáp điện Cadivi thông dụng nhất hiện nay
1. Báo giá dây cáp điện cháy chậm
10803 | Cáp điện lực hạ thế chậm cháy 0,6/1kV-TCVN 5935/IEC 60502- 1,IEC 60332-3 CAT C ( 1 lõi, ruột đồng, cách điện XLPE, vỏ FR- PVC) | 0 | ||
1080301 | CXV/FRT-1×1 (1×7/0.425) -0,6/1kV | mét | 4,520 | 4,972 |
1080302 | CXV/FRT-1×1.5 (1×7/0.52) -0,6/1kV | mét | 5,620 | 6,182 |
1080304 | CXV/FRT-1×2.5 (1×7/0.67) -0,6/1kV | mét | 7,910 | 8,701 |
1080306 | CXV/FRT-1×4 (1×7/0.85) -0,6/1kV | mét | 10,930 | 12,023 |
1080308 | CXV/FRT-1×6 (1×7/1.04) -0,6/1kV | mét | 14,920 | 16,412 |
1080310 | CXV/FRT-1×10 (1×7/1.35) -0,6/1kV | mét | 23,100 | 25,410 |
1080313 | CXV/FRT-1×16 -0,6/1kV | mét | 34,500 | 37,950 |
1080315 | CXV/FRT-1×25 -0,6/1kV | mét | 53,000 | 58,300 |
1080317 | CXV/FRT-1×35 -0,6/1kV | mét | 71,800 | 78,980 |
1080319 | CXV/FRT-1×50 -0,6/1kV | mét | 98,700 | 108,570 |
1080321 | CXV/FRT-1×70 -0,6/1kV | mét | 137,400 | 151,140 |
1080323 | CXV/FRT-1×95 -0,6/1kV | mét | 187,100 | 205,810 |
1080338 | CXV/FRT-1×120-0,6/1kV | mét | 237,600 | 261,360 |
1080327 | CXV/FRT-1×150-0,6/1kV | mét | 303,900 | 334,290 |
1080328 | CXV/FRT-1×185-0,6/1kV | mét | 363,100 | 399,410 |
1080330 | CXV/FRT-1×240-0,6/1kV | mét | 475,100 | 522,610 |
1080332 | CXV/FRT-1×300-0,6/1kV | mét | 593,500 | 652,850 |
1080334 | CXV/FRT-1×400-0,6/1kV | mét | 782,800 | 861,080 |
2. Báo giá dây cáp điện hạ thế chống cháy
10830 | Cáp điện lực hạ thế chống cháy 0,6/1kV-TCVN 5935/IEC 60502- 1,IEC 60332-3 CAT C, BS 6387 CAT C (3+1 lõi, ruột đồng, cách điện XLPE, vỏ FR-PVC) | |||
1083101 | CXV/FR-3×4+1×2.5 (3×7/0.85+1×7/0.67) -0,6/1kV | mét | 59,100 | 65,010 |
1083103 | CXV/FR-3×6+1×4 (3×7/1.04+1×7/0.85) -0,6/1kV | mét | 78,100 | 85,910 |
1083106 | CXV/FR-3×10+1×6 (3×7/1.35+1×7/1.04) -0,6/1kV | mét | 112,100 | 123,310 |
1088211 | CXV/FR-3×16+1×10 (3×7/1.7+1×7/1.35) -0,6/1kV | mét | 158,000 | 173,800 |
1088216 | CXV/FR-3×25+1×16 -0,6/1kV | mét | 233,500 | 256,850 |
1088219 | CXV/FR-3×35+1×16 -0,6/1kV | mét | 294,200 | 323,620 |
1088221 | CXV/FR-3×35+1×25 -0,6/1kV | mét | 314,500 | 345,950 |
1088224 | CXV/FR-3×50+1×25 -0,6/1kV | mét | 408,100 | 448,910 |
1088225 | CXV/FR-3×50+1×35 -0,6/1kV | mét | 429,500 | 472,450 |
1088228 | CXV/FR-3×70+1×35 -0,6/1kV | mét | 552,800 | 608,080 |
1088229 | CXV/FR-3×70+1×50 -0,6/1kV | mét | 581,200 | 639,320 |
1088231 | CXV/FR-3×95+1×50 -0,6/1kV | mét | 745,000 | 819,500 |
1088232 | CXV/FR-3×95+1×70 -0,6/1kV | mét | 787,400 | 866,140 |
1088239 | CXV/FR-3×120+1×70-0,6/1kV | mét | 939,600 | 1,033,560 |
1088240 | CXV/FR-3×120+1×95-0,6/1kV | mét | 993,600 | 1,092,960 |
1088244 | CXV/FR-3×150+1×70-0,6/1kV | mét | 1,150,400 | 1,265,440 |
1088245 | CXV/FR-3×150+1×95-0,6/1kV | mét | 1,205,300 | 1,325,830 |
1088246 | CXV/FR-3×185+1×95-0,6/1kV | mét | 1,396,200 | 1,535,820 |
1088254 | CXV/FR-3×240+1×120-0,6/1kV | mét | 1,804,300 | 1,984,730 |
1088256 | CXV/FR-3×240+1×150-0,6/1kV | mét | 1,875,600 | 2,063,160 |
1088257 | CXV/FR-3×240+1×185-0,6/1kV | mét | 1,937,900 | 2,131,690 |
1088262 | CXV/FR-3×300+1×150-0,6/1kV | mét | 2,248,100 | 2,472,910 |
1088263 | CXV/FR-3×300+1×185-0,6/1kV | mét | 2,313,200 | 2,544,520 |
1088267 | CXV/FR-3×400+1×185-0,6/1kV | mét | 2,916,700 | 3,208,370 |
1088269 | CXV/FR-3×400+1×240-0,6/1kV | mét | 3,035,800 | 3,339,380 |
3. Báo giá dây cáp điện trung thế treo
0 | Cáp trung thế treo -12/20 (24) kV hoặc 12,7/22 (24) kV – TCVN 5935 (ruột nhôm có chống thấm, bán dẫn ruột dẫn, cách điện XLPE) | 0 | – | |
2169402 | AX1/WB-25-12/20(24) kV | mét | 35,700 | 39,270 |
2169403 | AX1/WB-35-12/20(24) kV | mét | 42,300 | 46,530 |
2169404 | AX1/WB-50-12/20(24) kV | mét | 52,300 | 57,530 |
2169406 | AX1/WB-70-12/20(24) kV | mét | 61,700 | 67,870 |
2169408 | AX1/WB-95-12/20(24) kV | mét | 73,200 | 80,520 |
2169410 | AX1/WB-120-12/20(24) kV | mét | 80,800 | 88,880 |
2169412 | AX1/WB-150-12/20(24) kV | mét | 96,500 | 106,150 |
2169414 | AX1/WB-185-12/20(24) kV | mét | 108,400 | 119,240 |
2169416 | AX1/WB-240-12/20(24) kV | mét | 131,000 | 144,100 |
21603 | Cáp trung thế treo -12/20 (24) kV hoặc 12,7/22 (24) kV – TCVN 5935 (ruột nhôm, bán dẫn ruột dẫn, cách điện XLPE, vỏ PVC) | mét | 0 | – |
2160402 | AX1V-25-12/20(24) kV | mét | 36,300 | 39,930 |
2160403 | AX1V-35-12/20(24) kV | mét | 41,000 | 45,100 |
2160404 | AX1V-50-12/20(24) kV | mét | 47,700 | 52,470 |
2160406 | AX1V-70-12/20(24) kV | mét | 57,400 | 63,140 |
2160408 | AX1V-95-12/20(24) kV | mét | 68,700 | 75,570 |
2160411 | AX1V-120-12/20(24) kV | mét | 77,400 | 85,140 |
2160412 | AX1V-150-12/20(24) kV | mét | 90,600 | 99,660 |
2160414 | AX1V-185-12/20(24) kV | mét | 102,400 | 112,640 |
2160416 | AX1V-240-12/20(24) kV | mét | 122,400 | 134,640 |
2160418 | AX1V-300-12/20(24) kV | mét | 144,700 | 159,170 |
2160420 | AX1V-350-12/20(24) kV | mét | 177,100 | 194,810 |
2160421 | AX1V-400-12/20(24) kV | mét | 168,400 | 185,240 |
Địa chỉ cung cấp các loại dây điện Cadivi rẻ nhất tại Bình Dương.
Thuận Thịnh Phát luôn được biết đến là đơn vị cung cấp các sản phẩm dây cáp điện Cadivi uy tín, chất lượng, đáng tin cậy. Các sản phẩm dây cáp điện của công ty chúng tôi luôn nguồn gốc xuất xứ rõ ràng, chính hãng và giá thành cạnh tranh nhất trong khu vực. Khách hàng khi mua sản phẩm tại Thuận Thịnh Phát còn được hỗ trợ, miễn phí vận chuyển, hưởng đầy đủ các chính sách bảo hành, đổi trả. Cùng các chương trình giảm giá, chiết khấu hấp dẫn khi khách hàng có đơn hàng sản phẩm với số lượng vừa và lớn.

Trên đây là bảng báo giá chi tiết các sản phẩm dây cáp điện Cadivi để quý khách hàng có thể tham khảo. Nếu có nhu cầu sử dụng sản phẩm thì khách hàng có thể liên hệ theo số điện thoại: 0868 690 000, hoặc đến trực tiếp địa chỉ văn phòng công ty TNHH TM –DV Công nghệ Thuận Thịnh Phát tại địa chỉ: đường số 5, Bình Chuẩn, Thị xã Thuận An, Bình Dương để được tư vấn và báo giá cụ thể.
LIÊN HỆ BÁO GIÁ
CÔNG TY TNHH TM-DV CÔNG NGHỆ THUẬN THỊNH PHÁT
Địa chỉ: 57/KDC1 Tổ 27 Khu Phố, Bình Phước B, Thuận An, Bình Dương (xem bản đồ)
ZALO: 0852 690000