Nội dung bài viết
Bảng giá dây cáp điện đôi, dây cáp điện đơn Thịnh Phát mới nhất năm 2021
Dây cáp điện Thịnh Phát hiện đang là một trong những sản phẩm dây cáp điện được người tiêu dùng đánh giá cao, và sử dụng khá phổ biến. Đây là dòng sản phẩm được sản xuất và phân phối bởi công ty cổ phần dây cáp điện Thịnh Phát. Một trong những đơn vị có uy tín, và danh tiếng trên thị trường và được rất nhiều các công trình, nhà máy, khu điện dân dụng tin tưởng, lựa chọn.
Bên cạnh sự đảm bảo về chất lượng, khả năng dẫn điện, tính năng cách điện, cùng nhiều các ưu điểm nổi trội khác. Thì giá thành của các mẫu dây cáp điện Thịnh Phát cũng là điều mà khách hàng rất quan tâm. Dưới đây là bảng giá dây cáp điện đôi, dây cáp điện đơn Thịnh Phát mới nhất năm 2021, để khách hàng có thể tham khảo và lựa chọn.
Bảng báo giá dây đôi mềm, dây Oval mềm, ruột đồng, cách điện PVC
MÃ SẢN PHẨM | TÊN SẢN PHẨM | ĐƠN VỊ TÍNH | ĐƠN GIÁ ĐẠI LÝ (VNĐ) | ||
Đơn giá chưa VAT | Đơn giá có VAT | ||||
Dây đôi mềm, bọc nhựa Cu/PVC (Vcmd) 0.6/1kV | |||||
CIC5V02301 | VCmd – 2×0.5 – (2×16/0.2) – 0.6/1kV | Đ/Mét | 2,640 | 2,904 | |
CIC5V02302 | VCmd – 2×0.75 – (2×24/0.2) – 0.6/1kV | Đ/Mét | 3,720 | 4.092 | |
CIC5V02303 | VCmd – 2×1 – (2×32/0.2) – 0.6/1kV | Đ/Mét | 4,780 | 5,258 | |
CIC5V02305 | VCmd – 2×1.5 – (2×30/0.25) – 0.6/1kV | Đ/Mét | 6,830 | 7,513 | |
CIC5V02307 | VCmd – 2×2.5 – (2×50/0.25) – 0.6/1kV | Đ/Mét | 11,130 | 12,243 | |
Dây oval mềm, bọc nhựa Cu/PVC/PVC (VCmo) 300/500V | |||||
CIC5V02202 | VCmo – 2×0.75 – (2×24/0.2) – 300/500V | Đ/Mét | 4,440 | 4,884 | |
CIC5V02203 | VCmo – 2×1 – (2×32/0.2) – 300/500V | Đ/Mét | 5,560 | 6,116 | |
CIC5V02205 | VCmo – 2×1.5 – (2×30/0.25) – 300/500V | Đ/Mét | 7,840 | 8,624 | |
CIC5V02207 | VCmo – 2×2.5 – (2×50/0.25) – 300/500V | Đ/Mét | 12,620 | 13,882 | |
CIC5V02212 | VCmo – 2×4 – (2×56/0.3) – 300/500V | Đ/Mét | 19.080 | 20,988 | |
CIC5V02213 | VCmo – 2×6 – (2×84/0.3) – 300/500V | Đ/Mét | 28,520 | 31,372 | |
Dây oval mềm, bọc nhựa Cu/PVC/PVC (VCmo) 0.6/1kV | |||||
CIC5V02401 | VCmo – 2×0.5 – (2×16/0.2) – 0.6/1kV | Đ/Mét | 3,560 | 3,916 | |
Bảng giá dây đơn cứng, ruột đồng, cách điện PVC
MÃ SẢN PHẨM | TÊN SẢN PHẨM | ĐƠN VỊ TÍNH | ĐƠN GIÁ ĐẠI LÝ (VNĐ) | |||
Đơn giá chưa VAT | Đơn giá có VAT | |||||
Dây đơn cứng, bọc nhựa PVC ( VC) 300/500V | ||||||
CICUV01201 | VC 0.5 mm2 (1/0.8) – 300/500V | Đ/Mét | 1,410 | 1,551 | ||
CICUV01202 | VC 0.75 mm2 (1/0.97) – 300/500V | Đ/Mét | 1,840 | 2.024 | ||
CICUV01203 | VC 1.0 mm2 (1/1.17) – 300/500V | Đ/Mét | 2,340 | 2,574 | ||
Dây đơn cứng, bọc nhựa PVC ( VC) 450/750V | ||||||
CICUV01004 | VC 1.5 mm2 – 450/750V (1×1.38) | Đ/Mét | 3,380 | 3,718 | ||
CICUV01007 | VC 2.5 mm2 – 450/750V (1×1.77) | Đ/Mét | 5,400 | 5,940 | ||
CICUV01010 | VC 4 mm2 – 450/750V (1×2.25) | Đ/Mét | 8,430 | 9,273 | ||
CICUV01012 | VC 6 mm2 – 450/750V (1×2.74) | Đ/Mét | 12,430 | 13,673 | ||
CICUV01016 | VC 10 mm2 – 450/750V (1×3.57) | Đ/Mét | 20,860 | 22,946 | ||
Dây đơn cứng, bọc nhựa PVC ( VC) 0.6/1 kV | ||||||
CICUV01106 | VC 2 mm2 – 0.6/1kV (1×1.6) | Đ/Mét | 4,930 | 5,423 | ||
CICUV01109 | VC 3 mm2 – 0.6/1kV (1×2) | Đ/Mét | 7,470 | 8,217 | ||
CICUV01111 | VC 5 mm2 – 0.6/1kV (1×2.6) | Đ/Mét | 11,420 | 12,562 | ||
CICUV01114 | VC 7 mm2 – 0.6/1kV (1×3) | Đ/Mét | 18,840 | 20,724 | ||
CICUV01115 | VC 8 mm2 – 0.6/1kV (1×3.2) | Đ/Mét | 18,990 | 20,889 | ||
Bảng giá dây đơn mềm, ruột đồng, cách điện PVC
MÃ SẢN PHẨM | ĐƠN VỊ TÍNH | ĐƠN GIÁ ĐẠI LÝ (VNĐ) | ||||
TÊN SẢN PHẨM | ||||||
Đơn giá chưa VAT | Đơn giá có VAT | |||||
Dây đơn mềm, bọc nhựa PVC (VCm) – 300/500V | ||||||
CIC5V01201 | VCm 0.5 mm2 – 300/500V (1×16/0.2) | Đ/Mét | 1,350 | 1,485 | ||
CIC5V01202 | VCm 0.75 mm2 – 300/500V (1×24/0.2) | Đ/Mét | 1,870 | 2,057 | ||
CIC5V01203 | VCm 1 mm2 – 300/500V (1×32/0.2) | Đ/Mét | 2,410 | 2,651 | ||
Dây đơn mềm, bọc nhựa PVC (VCm) 450/750V | ||||||
CIC5V01005 | VCm 1.5 mm2 – 450/750V (1×30/0.25) | Đ/Mét | 3,530 | 3,883 | ||
CIC5V01007 | VCm 2.5 mm2 – 450/750V (1×50/0.25) | Đ/Mét | 5,660 | 6,226 | ||
CIC5V01029 | VCm 4 mm2 – 450/750V (1×80/0.25) | Đ/Mét | 8,750 | 9,625 | ||
CIC5V01030 | VCm 6 mm2 – 450/750V (1×120/0.25) | Đ/Mét | 13,230 | 14,553 | ||
CIC5V01012 | VCm 10 mm2 | – 450/750V (1×84/0.4) | Đ/Mét | 23,770 | 26,147 | |
CIC5V01013 | VCm 16 mm2 | – 450/750V (1×126/0.4) | Đ/Mét | 35,110 | 38,621 | |
CIC5V01014 | VCm 25 mm2 | – 450/750V (1×196/0.4) | Đ/Mét | 54,320 | 59,752 | |
CIC5V01015 | VCm 35 mm2 | – 450/750V (1×280/0.4) | Đ/Mét | 77.020 | 84,722 | |
Địa chỉ cung cấp các loại dây cáp điện Thịnh Phát rẻ nhất tại Bình Dương.
Công ty TNHH TM – DV Công Nghệ Thuận Thịnh Phát là một trong những đại lý chính hãng của Thịnh Phát. Các sản phẩm dây cáp điện Thịnh Phát của công ty chúng tôi luôn có nguồn gốc xuất xứ rõ ràng, chính hãng và giá thành cạnh tranh nhất trong khu vực. Khách hàng khi mua sản phẩm tại Thuận Thịnh Phát còn được hỗ trợ, miễn phí vận chuyển, hưởng đầy đủ các chính sách bảo hành, đổi trả. Cùng các chương trình giảm giá, chiết khấu hấp dẫn khi khách hàng có đơn hàng sản phẩm với số lượng vừa và lớn.
Nếu có nhu cầu sử dụng sản phẩm thì khách hàng có thể liên hệ theo số điện thoại: 0868 690 000, hoặc đến trực tiếp địa chỉ văn phòng công ty TNHH TM –DV Công nghệ Thuận Thịnh Phát tại địa chỉ: đường số 5, Bình Chuẩn, Thị xã Thuận An, Bình Dương để được tư vấn và báo giá cụ thể
LIÊN HỆ BÁO GIÁ
CÔNG TY TNHH TM-DV CÔNG NGHỆ THUẬN THỊNH PHÁT
Địa chỉ: 57/KDC1 Tổ 27 Khu Phố, Bình Phước B, Thuận An, Bình Dương (xem bản đồ)
ZALO: 0852 690000
TIN LIÊN QUAN
- Bảng giá đầy đủ các loại dây cáp điện Thịnh Phát mới nhất năm 2022
- Bảng giá dây cáp điện Thịnh Phát DUPLEX, TRIPLEX, QUADRUPLEX, VA, AV, LV, vặn xoắn.
- Dây cáp điện Thịnh Phát và cách lựa chọn dây cáp điện phù hợp với từng vị trí sử dụng
- Bảng báo giá dây cáp điện Thịnh Phát mới nhất năm 2024
- Bảng giá dây cáp điện Thịnh Phát mới nhất năm 2022