Bảng giá dây cáp điện Thịnh Phát mới nhất năm 2022

Dây cáp điện Thịnh Phát không chỉ được khách hàng ưa chuộng bởi các tính năng ưu việt, chất lượng bền bỉ. Mà thương hiệu còn chiếm được cảm tình của khách hàng bởi sự đa dạng nhiều chủng loại dây cáp điện khác nhau. Chính vì vậy mà bảng giá thành của dây cáp điện Thịnh Phát luôn được công ty chúng tôi – Thuận Thịnh Phát cập nhật liên tục và đầy đủ. Nhằm mang đến cho khách hàng những sự thuận tiện nhất trong việc sử dụng và tính toán chi phí sử dụng cho các công trình.

THUẬN THỊNH PHÁT - ĐẠI LÝ PHÂN PHỐI DÂY CÁP ĐIỆN VIỆT NAM

LIÊN HỆ BÁO GIÁ

HOTLINE: 0852 690000

Zalo: 0852690000

Nội dung bài viết

Bảng giá đầy đủ các loại dây cáp điện Thịnh Phát mới nhất năm 2021

CVVm 300/500V – 0.6/1kV: CÁP TRÒN MỀM 2, 3 LÕI, RUỘT ĐỒNG, CÁCH ĐIỆN PVC

SẢN PHẨMĐƠN VỊ TÍNHĐơn giá đại lý chưa có VATĐơn giá đại lý có VAT
TÊN SẢN PHẨM
CVVm – Cáp tròn mềm 2 pha cách điện PVC – 300/500V
CIC5V02102CVVm 2×0.75 mm2 – 300/500V (2×24/0.2)Đ/Mét4,9805,478
CIC5V02103CVVm 2×1 mm2 – 300/500V (2×32/0.2)Đ/Mét6,1506,765
CIC5V02105CVVm 2×1.5 mm2 – 300/500V (2×30/0.25)Đ/Mét8,6409,504
CIC5V02107CVVm 2×2.5 mm2 – 300/500V (2×50/0.25)Đ/Mét13,74015,114
CIC5V02112CVVm 2×4 mm2 – 300/500V (2×80/0.25)Đ/Mét20,56022,616
CIC5V02113CVVm 2×6 mm2 – 300/500V (2×120/0.25)Đ/Mét30,46033,506
CVVm – Cáp tròn mềm 2 pha cách điện PVC – 0.6/1 kV
ISC5V02009CVVm 2×8 (2x112x0.3) – 0.6/1 KVĐ/Mét43,81048,191
ISC5V02010CVVm 2×10 (2x84x0.4) – 0.6/1 KVĐ/Mét55,51061.061
ISC5V02013CVVm 2×16 (2x126x0.4) – 0.6/1 KVĐ/Mét79,88087,868
ISC5V02015CVVm 2×25 (2x196x0.4) – 0.6/1 KVĐ/Mét121.080133,188
CVVm – Cáp tròn mềm 3 pha cách điện PVC – 300/500 V
CIC5V03002CVVm 3×0.75 mm2 – 300/500V (3×24/0.2)Đ/Mét6,7207,392
CIC5V03003CVVm 3×1 mm2 – 300/500V (3×32/0.2)Đ/Mét8,3509,185
CIC5V03005CVVm 3×1.5 mm2 – 300/500V (3×30/0.25)Đ/Mét12,15013,365
CIC5V03007CVVm 3×2.5 mm2 – 300/500V (3×50/0.25)Đ/Mét19,24021,164
CIC5V03012CVVm 3×4 mm2 – 300/500V (3×80/0.25)Đ/Mét28,80031,680
CIC5V03013CVVm 3×6 mm2 – 300/500V (3×120/0.25)Đ/Mét43,62047,982
CVVm – Cáp tròn mềm 3 pha cách điện PVC – 0.6/1 kV
ISC5V03005CVVm 3×4 (3x56x0.3) – 0.6/1kVĐ/Mét34,65038,115
ISC5V03009CVVm 3×8 (3x112x0.3) – 0.6/1 KVĐ/Mét62,81069.091
ISC5V03010CVVm 3×10 (3x84x0.4) – 0.6/1 KVĐ/Mét79,37087,307
ISC5V03013CVVm 3×16 (3x126x0.4) – 0.6/1 KVĐ/Mét115.010126,511
ISC5V03015CVVm 3×25 (3x196x0.4) – 0.6/1 KVĐ/Mét175,720193,292

 

CVVm 300/500V – 0.6/1 kV: CÁP TRÒN MỀM 3+1, 4 LÕI, RUỘT ĐỒNG, CÁCH ĐIỆN PVC

SẢN PHẨMĐƠN VỊ

TÍNH

Đơn giá đại lý chưa có VATĐơn giá đại lý có VAT
TÊN SẢN PHẨM
CVVm – Cáp tròn mềm 3 + 1 pha cách điện PVC – 0.6/1 kV
ISC5V13003CVVm 3×4+1×2.5 – 0.6/1 KVĐ/Mét40,68044,748
ISC5V13010CVVm 3×6+1×4 – 0.6/1 KVĐ/Mét58,42064,262
ISC5V13019CVVm 3×10+1×6 – 0.6/1 KVĐ/Mét93,960103,356
ISC5V13030CVVm 3×16+1×10 – 0.6/1 KVĐ/Mét139,290153,219
ISC5V13036CVVm 3×25+1×16 – 0.6/1 KVĐ/Mét211,300232,430
CVVm – Cáp tròn mềm 4 pha cách điện PVC – 300/500 V
CIC5V04002CVVm 4×0.75 mm2 – 300/500V (4×24/0.2)Đ/Mét8,9409,834
CIC5V04003CVVm 4x1mm2 – 300/500V (4×32/0.2)Đ/Mét11,40012,540
CIC5V04005CVVm 4×1.5 mm2 – 300/500V (4×30/0.25)Đ/Mét16,22017,842
CIC5V04007CVVm 4×2.5 mm2 – 300/500V (4×50/0.25)Đ/Mét25,85028,435
CIC5V04012CVVm 4×4 mm2 – 300/500V (4×80/0.25)Đ/Mét44,64049,104
CIC5V04013CVVm 4×6 mm2 – 300/500V (4×120/0.25)Đ/Mét63,23069,553
CVVm – Cáp tròn mềm 4 pha cách điện PVC – 0.6/1 kV
ISC5V04009CVVm 4×8 (4x112x0.3)Đ/Mét82,38090,618
ISC5V04010CVVm 4×10 (4x84x0.4)Đ/Mét104,130114,543
ISC5V04013CVVm 4×16 (4x126x0.4)Đ/Mét151,660166,826
ISC5V04015CVVm 4×25 (4x196x0.4)Đ/Mét231,730254,903

 

CV 450/750V – 0.6/1 kV: CÁP ĐIỆN LỰC 1 LÕI, RUỘT ĐỒNG, CÁCH ĐIỆN PVC

SẢN PHẨMTÊN SẢN PHẨMĐƠN VỊ TÍNHĐơn giá đại lý chưa VATĐơn giá đại lý có VAT
Dây đồng bọc cách điện PVC – 450/750V
LVCUV01005CV – 1.5 (7/0.52) –  450/750VĐ/Mét3,5903,949
LVCUV01007CV – 2.5 (7/0.67) –  450/750VĐ/Mét5,8506,435
LVCUV01010CV – 4 (7/0.85) –  450/750VĐ/Mét8,8609,746
LVCUV01012CV – 6 (7/1.04) –  450/750VĐ/Mét13.02014,322
LVCUV01015CV – 10 (7/1.35) –  450/750VĐ/Mét21,53023,683
Dây đồng bọc cách điện PVC – 0.6/1 kV
LVCUV01103CV – 1 (7/0.425)Đ/Mét2,8703,157
LVCUV01105CV – 1.5 (7/0.52)Đ/Mét3,6504.015
LVCUV01106CV – 2 (7/0.6)Đ/Mét5,1105,621
LVCUV01107CV – 2.5 (7/0.67)Đ/Mét5,9406,534
LVCUV01108CV – 3.0 (7/0.75)Đ/Mét7,2207,942
LVCUV01109CV – 3.5 (7/0.8)Đ/Mét8,6509,515
LVCUV01110CV – 4 (7/0.85)Đ/Mét8,9909,889
LVCUV01111CV – 5.0 (7/0.95)Đ/Mét11,97013,167
LVCUV01151CV – 5.5 (7/1)Đ/Mét13,40014,740
LVCUV01112CV – 6 (7/1.04)Đ/Mét13,21014,531
LVCUV01114CV – 8 (7/1.2)Đ/Mét19,20021,120
LVCPV01101CV – 10 (7/1.35)Đ/Mét21,63023,793

 

Địa chỉ cung cấp các loại dây cáp điện Thịnh Phát rẻ nhất tại Bình Dương.

Công ty TNHH TM – DV Công Nghệ Thuận Thịnh Phát là một trong những đại lý chính hãng của Thịnh Phát. Các sản phẩm dây cáp điện Thịnh Phát của công ty chúng tôi luôn có nguồn gốc xuất xứ rõ ràng, chính hãng và giá thành cạnh tranh nhất trong khu vực. Khách hàng khi mua sản phẩm tại Thuận Thịnh Phát còn được hỗ trợ, miễn phí vận chuyển, hưởng đầy đủ các chính sách bảo hành, đổi trả. Cùng các chương trình giảm giá, chiết khấu hấp dẫn khi khách hàng có đơn hàng sản phẩm với số lượng vừa và lớn.

Nếu có nhu cầu sử dụng sản phẩm thì khách hàng có thể liên hệ theo số điện thoại: 0868 690 000, hoặc đến trực tiếp địa chỉ văn phòng công ty TNHH TM –DV Công nghệ Thuận Thịnh Phát tại địa chỉ: đường số 5, Bình Chuẩn, Thị xã Thuận An, Bình Dương để được tư vấn và báo giá cụ  thể.

Bài trướcBảng giá đầy đủ các loại dây cáp điện Thịnh Phát mới nhất năm 2022
Bài tiếp theoBảng báo giá dây cáp điện Thịnh Phát mới nhất năm 2022

BÌNH LUẬN

Vui lòng nhập bình luận của bạn
Vui lòng nhập tên của bạn ở đây