Dây cáp điện Thịnh Phát không chỉ được khách hàng ưa chuộng bởi các tính năng ưu việt, chất lượng bền bỉ. Mà thương hiệu còn chiếm được cảm tình của khách hàng bởi sự đa dạng nhiều chủng loại dây cáp điện khác nhau. Chính vì vậy mà bảng giá thành của dây cáp điện Thịnh Phát luôn được công ty chúng tôi – Thuận Thịnh Phát cập nhật liên tục và đầy đủ. Nhằm mang đến cho khách hàng những sự thuận tiện nhất trong việc sử dụng và tính toán chi phí sử dụng cho các công trình.
THUẬN THỊNH PHÁT - ĐẠI LÝ PHÂN PHỐI DÂY CÁP ĐIỆN VIỆT NAM
LIÊN HỆ BÁO GIÁ
ZALO: 0852 690000
Bấm quan tâm Zalo để nhận ngay báo giá mới nhất:
Nội dung bài viết
- 1 Bảng giá đầy đủ các loại dây cáp điện Thịnh Phát mới nhất năm 2021
- 1.1 CVVm 300/500V – 0.6/1kV: CÁP TRÒN MỀM 2, 3 LÕI, RUỘT ĐỒNG, CÁCH ĐIỆN PVC
- 1.2 CVVm 300/500V – 0.6/1 kV: CÁP TRÒN MỀM 3+1, 4 LÕI, RUỘT ĐỒNG, CÁCH ĐIỆN PVC
- 1.3 CV 450/750V – 0.6/1 kV: CÁP ĐIỆN LỰC 1 LÕI, RUỘT ĐỒNG, CÁCH ĐIỆN PVC
- 1.4 Địa chỉ cung cấp các loại dây cáp điện Thịnh Phát rẻ nhất tại Bình Dương.
Bảng giá đầy đủ các loại dây cáp điện Thịnh Phát mới nhất năm 2021
CVVm 300/500V – 0.6/1kV: CÁP TRÒN MỀM 2, 3 LÕI, RUỘT ĐỒNG, CÁCH ĐIỆN PVC
MÃ SẢN PHẨM | ĐƠN VỊ TÍNH | Đơn giá đại lý chưa có VAT | Đơn giá đại lý có VAT | ||
TÊN SẢN PHẨM | |||||
CVVm – Cáp tròn mềm 2 pha cách điện PVC – 300/500V | |||||
CIC5V02102 | CVVm 2×0.75 mm2 – 300/500V (2×24/0.2) | Đ/Mét | 4,980 | 5,478 | |
CIC5V02103 | CVVm 2×1 mm2 – 300/500V (2×32/0.2) | Đ/Mét | 6,150 | 6,765 | |
CIC5V02105 | CVVm 2×1.5 mm2 – 300/500V (2×30/0.25) | Đ/Mét | 8,640 | 9,504 | |
CIC5V02107 | CVVm 2×2.5 mm2 – 300/500V (2×50/0.25) | Đ/Mét | 13,740 | 15,114 | |
CIC5V02112 | CVVm 2×4 mm2 – 300/500V (2×80/0.25) | Đ/Mét | 20,560 | 22,616 | |
CIC5V02113 | CVVm 2×6 mm2 – 300/500V (2×120/0.25) | Đ/Mét | 30,460 | 33,506 | |
CVVm – Cáp tròn mềm 2 pha cách điện PVC – 0.6/1 kV | |||||
ISC5V02009 | CVVm 2×8 (2x112x0.3) – 0.6/1 KV | Đ/Mét | 43,810 | 48,191 | |
ISC5V02010 | CVVm 2×10 (2x84x0.4) – 0.6/1 KV | Đ/Mét | 55,510 | 61.061 | |
ISC5V02013 | CVVm 2×16 (2x126x0.4) – 0.6/1 KV | Đ/Mét | 79,880 | 87,868 | |
ISC5V02015 | CVVm 2×25 (2x196x0.4) – 0.6/1 KV | Đ/Mét | 121.080 | 133,188 | |
CVVm – Cáp tròn mềm 3 pha cách điện PVC – 300/500 V | |||||
CIC5V03002 | CVVm 3×0.75 mm2 – 300/500V (3×24/0.2) | Đ/Mét | 6,720 | 7,392 | |
CIC5V03003 | CVVm 3×1 mm2 – 300/500V (3×32/0.2) | Đ/Mét | 8,350 | 9,185 | |
CIC5V03005 | CVVm 3×1.5 mm2 – 300/500V (3×30/0.25) | Đ/Mét | 12,150 | 13,365 | |
CIC5V03007 | CVVm 3×2.5 mm2 – 300/500V (3×50/0.25) | Đ/Mét | 19,240 | 21,164 | |
CIC5V03012 | CVVm 3×4 mm2 – 300/500V (3×80/0.25) | Đ/Mét | 28,800 | 31,680 | |
CIC5V03013 | CVVm 3×6 mm2 – 300/500V (3×120/0.25) | Đ/Mét | 43,620 | 47,982 | |
CVVm – Cáp tròn mềm 3 pha cách điện PVC – 0.6/1 kV | |||||
ISC5V03005 | CVVm 3×4 (3x56x0.3) – 0.6/1kV | Đ/Mét | 34,650 | 38,115 | |
ISC5V03009 | CVVm 3×8 (3x112x0.3) – 0.6/1 KV | Đ/Mét | 62,810 | 69.091 | |
ISC5V03010 | CVVm 3×10 (3x84x0.4) – 0.6/1 KV | Đ/Mét | 79,370 | 87,307 | |
ISC5V03013 | CVVm 3×16 (3x126x0.4) – 0.6/1 KV | Đ/Mét | 115.010 | 126,511 | |
ISC5V03015 | CVVm 3×25 (3x196x0.4) – 0.6/1 KV | Đ/Mét | 175,720 | 193,292 |
CVVm 300/500V – 0.6/1 kV: CÁP TRÒN MỀM 3+1, 4 LÕI, RUỘT ĐỒNG, CÁCH ĐIỆN PVC
MÃ SẢN PHẨM | ĐƠN VỊ TÍNH | Đơn giá đại lý chưa có VAT | Đơn giá đại lý có VAT | ||
TÊN SẢN PHẨM | |||||
CVVm – Cáp tròn mềm 3 + 1 pha cách điện PVC – 0.6/1 kV | |||||
ISC5V13003 | CVVm 3×4+1×2.5 – 0.6/1 KV | Đ/Mét | 40,680 | 44,748 | |
ISC5V13010 | CVVm 3×6+1×4 – 0.6/1 KV | Đ/Mét | 58,420 | 64,262 | |
ISC5V13019 | CVVm 3×10+1×6 – 0.6/1 KV | Đ/Mét | 93,960 | 103,356 | |
ISC5V13030 | CVVm 3×16+1×10 – 0.6/1 KV | Đ/Mét | 139,290 | 153,219 | |
ISC5V13036 | CVVm 3×25+1×16 – 0.6/1 KV | Đ/Mét | 211,300 | 232,430 | |
CVVm – Cáp tròn mềm 4 pha cách điện PVC – 300/500 V | |||||
CIC5V04002 | CVVm 4×0.75 mm2 – 300/500V (4×24/0.2) | Đ/Mét | 8,940 | 9,834 | |
CIC5V04003 | CVVm 4x1mm2 – 300/500V (4×32/0.2) | Đ/Mét | 11,400 | 12,540 | |
CIC5V04005 | CVVm 4×1.5 mm2 – 300/500V (4×30/0.25) | Đ/Mét | 16,220 | 17,842 | |
CIC5V04007 | CVVm 4×2.5 mm2 – 300/500V (4×50/0.25) | Đ/Mét | 25,850 | 28,435 | |
CIC5V04012 | CVVm 4×4 mm2 – 300/500V (4×80/0.25) | Đ/Mét | 44,640 | 49,104 | |
CIC5V04013 | CVVm 4×6 mm2 – 300/500V (4×120/0.25) | Đ/Mét | 63,230 | 69,553 | |
CVVm – Cáp tròn mềm 4 pha cách điện PVC – 0.6/1 kV | |||||
ISC5V04009 | CVVm 4×8 (4x112x0.3) | Đ/Mét | 82,380 | 90,618 | |
ISC5V04010 | CVVm 4×10 (4x84x0.4) | Đ/Mét | 104,130 | 114,543 | |
ISC5V04013 | CVVm 4×16 (4x126x0.4) | Đ/Mét | 151,660 | 166,826 | |
ISC5V04015 | CVVm 4×25 (4x196x0.4) | Đ/Mét | 231,730 | 254,903 |
CV 450/750V – 0.6/1 kV: CÁP ĐIỆN LỰC 1 LÕI, RUỘT ĐỒNG, CÁCH ĐIỆN PVC
MÃ SẢN PHẨM | TÊN SẢN PHẨM | ĐƠN VỊ TÍNH | Đơn giá đại lý chưa VAT | Đơn giá đại lý có VAT |
Dây đồng bọc cách điện PVC – 450/750V | ||||
LVCUV01005 | CV – 1.5 (7/0.52) – 450/750V | Đ/Mét | 3,590 | 3,949 |
LVCUV01007 | CV – 2.5 (7/0.67) – 450/750V | Đ/Mét | 5,850 | 6,435 |
LVCUV01010 | CV – 4 (7/0.85) – 450/750V | Đ/Mét | 8,860 | 9,746 |
LVCUV01012 | CV – 6 (7/1.04) – 450/750V | Đ/Mét | 13.020 | 14,322 |
LVCUV01015 | CV – 10 (7/1.35) – 450/750V | Đ/Mét | 21,530 | 23,683 |
Dây đồng bọc cách điện PVC – 0.6/1 kV | ||||
LVCUV01103 | CV – 1 (7/0.425) | Đ/Mét | 2,870 | 3,157 |
LVCUV01105 | CV – 1.5 (7/0.52) | Đ/Mét | 3,650 | 4.015 |
LVCUV01106 | CV – 2 (7/0.6) | Đ/Mét | 5,110 | 5,621 |
LVCUV01107 | CV – 2.5 (7/0.67) | Đ/Mét | 5,940 | 6,534 |
LVCUV01108 | CV – 3.0 (7/0.75) | Đ/Mét | 7,220 | 7,942 |
LVCUV01109 | CV – 3.5 (7/0.8) | Đ/Mét | 8,650 | 9,515 |
LVCUV01110 | CV – 4 (7/0.85) | Đ/Mét | 8,990 | 9,889 |
LVCUV01111 | CV – 5.0 (7/0.95) | Đ/Mét | 11,970 | 13,167 |
LVCUV01151 | CV – 5.5 (7/1) | Đ/Mét | 13,400 | 14,740 |
LVCUV01112 | CV – 6 (7/1.04) | Đ/Mét | 13,210 | 14,531 |
LVCUV01114 | CV – 8 (7/1.2) | Đ/Mét | 19,200 | 21,120 |
LVCPV01101 | CV – 10 (7/1.35) | Đ/Mét | 21,630 | 23,793 |
Địa chỉ cung cấp các loại dây cáp điện Thịnh Phát rẻ nhất tại Bình Dương.
Công ty TNHH TM – DV Công Nghệ Thuận Thịnh Phát là một trong những đại lý chính hãng của Thịnh Phát. Các sản phẩm dây cáp điện Thịnh Phát của công ty chúng tôi luôn có nguồn gốc xuất xứ rõ ràng, chính hãng và giá thành cạnh tranh nhất trong khu vực. Khách hàng khi mua sản phẩm tại Thuận Thịnh Phát còn được hỗ trợ, miễn phí vận chuyển, hưởng đầy đủ các chính sách bảo hành, đổi trả. Cùng các chương trình giảm giá, chiết khấu hấp dẫn khi khách hàng có đơn hàng sản phẩm với số lượng vừa và lớn.
Nếu có nhu cầu sử dụng sản phẩm thì khách hàng có thể liên hệ theo số điện thoại: 0868 690 000, hoặc đến trực tiếp địa chỉ văn phòng công ty TNHH TM –DV Công nghệ Thuận Thịnh Phát tại địa chỉ: đường số 5, Bình Chuẩn, Thị xã Thuận An, Bình Dương để được tư vấn và báo giá cụ thể.
LIÊN HỆ BÁO GIÁ
CÔNG TY TNHH TM-DV CÔNG NGHỆ THUẬN THỊNH PHÁT
Địa chỉ: 57/KDC1 Tổ 27 Khu Phố, Bình Phước B, Thuận An, Bình Dương (xem bản đồ)
ZALO: 0852 690000
TIN LIÊN QUAN
- Cập nhật bảng giá dây cáp điện Thịnh Phát mới nhất năm 2022
- Bảng giá đầy đủ các loại dây cáp điện Thịnh Phát mới nhất năm 2022
- Bảng giá dây cáp điện Thịnh Phát DUPLEX, TRIPLEX, QUADRUPLEX, VA, AV, LV, vặn xoắn.
- Dây cáp điện Thịnh Phát và cách lựa chọn dây cáp điện phù hợp với từng vị trí sử dụng
- Bảng báo giá dây cáp điện Thịnh Phát mới nhất năm 2024