Bảng giá dây cáp điện Thịnh Phát DUPLEX, TRIPLEX, QUADRUPLEX, VA, AV, LV, vặn xoắn.

Bảng giá dây cáp điện Thịnh Phát DUPLEX, TRIPLEX, QUADRUPLEX, VA, AV, LV, vặn xoắn.

Dây cáp điện Thịnh Phát hiện đang là dòng sản phẩm có chất lượng cao và chiếm được cảm tình rất lớn từ phía người tiêu dùng. Bên cạnh đó đây cũng là thương hiệu dây cáp điện được đánh giá là có mức giá phù hợp với tất cả nhu cầu tài chính của mọi đối tượng khách hàng. Và có mức chiết khấu cao lên đến hơn 40%. Bảng giá cập nhật dây cáp điện Thịnh Phát dưới đây hi vọng sẽ là nguồn thông tin tham khảo hữu ích mà khách hàng đang cần tìm.

THUẬN THỊNH PHÁT - ĐẠI LÝ PHÂN PHỐI DÂY CÁP ĐIỆN VIỆT NAM

LIÊN HỆ BÁO GIÁ

ZALO: 0852 690000

Bấm quan tâm Zalo để nhận ngay báo giá mới nhất:

Bảng giá dây DUPLEX, TRIPLEX, QUADRUPLEX, ruột đồng, cách điện PVC

Dây Duplex Du – CV cấp điện áp 0.6/1 kV
LVCUV02006DuCV 2×6 (2x7x1.04)Đ/Mét26,87029,557
LVCUV02008DuCV 2×7 (2x7x1.13)Đ/Mét31,43034,573
LVCUV02010DuCV 2×8 (2x7x1.2)Đ/Mét35,11038,621
LVCUV02011DuCV 2×10 (2x7x1.35)Đ/Mét43,75048,125
LVCUV02012DuCV 2×11 (2x7x1.4)Đ/Mét46,85051,535
LVCUV02013DuCV 2×14 (2x7x1.6)Đ/Mét60,72066,792
LVCUV02014DuCV 2×16 (2x7x1.7)Đ/Mét67,22073,942
LVCUV02015DuCV 2×22 (2x7x2)Đ/Mét95,560105,116
Dây Triplex Tr – CV cấp điện áp 0.6/1 kV
LVCUV03006Tr – CV – 3×6 (3×7/1.04)Đ/Mét43,32047,652
LVCUV03008Tr – CV – 3×7 (3×7/1.13)Đ/Mét50,98056.078
LVCUV03010Tr – CV – 3×8 (3×7/1.2)Đ/Mét57,11062,821
LVCUV03011Tr – CV – 3×10 (3×7/1.35)Đ/Mét71,54078,694
LVCUV03012Tr – CV – 3×11 (3×7/1.4)Đ/Mét76,70084,370
LVCUV03013Tr – CV – 3×14 (3×7/1.6)Đ/Mét99,210109,131
LVCUV03014Tr – CV – 3×16 (3×7/1.7)Đ/Mét111,490122,639
LVCUV03015Tr – CV – 3×22 (3×7/2)Đ/Mét153,850169,235
Dây Quadruplex Qu – CV cấp điện áp 0.6/1 kV
LVCUV04006Qu – CV – 4×6 (4×7/1.04)Đ/Mét57,60063,360
LVCUV04008Qu – CV – 4×7 (4×7/1.13)Đ/Mét67,64074,404
LVCUV04010Qu – CV – 4×8 (4×7/1.2)Đ/Mét75,85083,435
LVCUV04011Qu – CV – 4×10 (4×7/1.35)Đ/Mét95,200104,720
LVCUV04012Qu – CV – 4×11 (4×7/1.4)Đ/Mét102.070112,277
LVCUV04013Qu – CV – 4×14 (4×7/1.6)Đ/Mét131,990145,189
LVCUV04014Qu – CV – 4×16 (4×7/1.7)Đ/Mét148,360163,196
LVCUV04015Qu – CV – 4×22 (4×7/2)Đ/Mét204,610225.071

 

Bảng giá dây cáp điện VA, AV, Du – AV 0.6/1kV, cáp điện lực, ruột nhôm, cách điện PVC

VA – Dây đơn cứng lõi nhôm cách điện PVC – 0.6 / 1KV
CIALV01108VA 7 mm2 – 0.6/1kV (1×3)Đ/Mét2,6202,882
CIALV01109VA 12 mm2 – 0.6/1kV (1×4)Đ/Mét4,1004,510
Dây nhôm bọc cách điện PVC – 0.6/1 kV
LVALV01001AV 16 mm²Đ/Mét5,5806,138
LVALV01002AV 22 mm²Đ/Mét7,5108,261
LVALV01003AV 25 mm²Đ/Mét7,8508,635
LVALV01026AV 30 mm²Đ/Mét9,38010,318
LVALV01004AV 35 mm²Đ/Mét10,23011,253
LVALV01027AV 38 mm²Đ/Mét11,94013,134
LVALV01005AV 50 mm²Đ/Mét14,32015,752
LVALV01028AV 60 mm²Đ/Mét18,21020.031
LVALV01006AV 70 mm²Đ/Mét19,32021,252
LVALV01029AV 80 mm²Đ/Mét23,91026,301
LVALV01007AV 95 mm²Đ/Mét26,29028,919
LVALV01009AV 120 mm²Đ/Mét31,91035,101
LVALV01010AV 150 mm²Đ/Mét41.03045,133
LVALV01011AV 185 mm²Đ/Mét50,25055,275
Du – AV – Cáp Duplex – 0.6/1KV
LVALV02002DuAV 2×11 (2x7x1.4)Đ/Mét8,6609,526
LVALV02004DuAV 2×16 (2x7x1.7)Đ/Mét11,20012,320
LVALV02005DuAV 2×22 (2x7x2)Đ/Mét15,39016,929
LVALV02006DuAV 2×25 (2x7x2.14)Đ/Mét17,18018,898
LVALV02007DuAV 2×35 (2x7x2.52)Đ/Mét22,79025.069
LVALV02008DuAV 2×50 (2x19x1.8)Đ/Mét31,55034,705

 

Bảng giá dây cáp điện LV – ABC 0.6/1kV, cáp vặn xoắn 2, 3 lõi, ruột nhôm, cách điện XLPE

Cáp nhôm vặn xoắn 2 lõi LV – ABC cách điện XLPE – 0.6/1 kV
LVAPX02001ABC – 2×16 (2×7/1.7)Đ/Mét13,84015,224
LVAPX02002ABC – 2×25 (2×7/2.14)Đ/Mét18,27020.097
LVAPX02003ABC – 2×35 (2×7/2.52)Đ/Mét23,28025,608
LVAPX02004ABC – 2×50 (2×7/3)Đ/Mét34.05037,455
LVAPX02005ABC – 2×70 (2×19/2.14)Đ/Mét43,94048,334
LVAPX02006ABC – 2×95 (2×19/2.52)Đ/Mét56,45062.095
LVAPX02007ABC – 2×120 (2×19/2.82)Đ/Mét71,39078,529
Cáp nhôm vặn xoắn 3 lõi LV – ABC cách điện XLPE – 0.6/1 kV
LVAPX03001ABC – 3×16 (3×7/1.7)Đ/Mét19,98021,978
LVAPX03002ABC – 3×25 (3×7/2.14)Đ/Mét26,58029,238
LVAPX03003ABC – 3×35 (3×7/2.52)Đ/Mét34.05037,455
LVAPX03004ABC – 3×50 (3×7/3)Đ/Mét47,14051,854
LVAPX03005ABC – 3×70 (3×19/2.14)Đ/Mét63,15069,465
LVAPX03006ABC – 3×95 (3×19/2.52)Đ/Mét84,20092,620
LVAPX03007ABC – 3×120 (3×19/2.82)Đ/Mét105,440115,984
LVAPX03008ABC – 3×150 (3x19x3.15)Đ/Mét127,170139,887
LVAPX03009ABC – 3×185 (3x37x2.52)Đ/Mét153,120168,432

 

Bảng giá dây cáp điện LV – ABC 0.6/1kV, cáp vặn xoắn 2, 3 lõi, ruột nhôm, cách điện XLPE.

Cáp nhôm vặn xoắn 4 lõi LV – ABC cách điện XLPE – 0.6/1 kV
LVAPX04001ABC – 4×16 (4×7/1.7)Đ/Mét26,19028,809
LVAPX04002ABC – 4×25 (4×7/2.14)Đ/Mét35,11038,621
LVAPX04003ABC – 4×35 (4×7/2.52)Đ/Mét45.01049,511
LVAPX04004ABC – 4×50 (4×7/3)Đ/Mét61.01067,111
LVAPX04005ABC – 4×70 (4×19/2.14)Đ/Mét83,61091,971
LVAPX04006ABC – 4×95 (4×19/2.52)Đ/Mét110,290121,319
LVAPX04007ABC – 4×120 (4×19/2.82)Đ/Mét139,680153,648
LVAPX04008ABC – 4×150 (4x19x3.15)Đ/Mét168,490185,339
LVAPX04009ABC – 4×185 (4x37x2.52)Đ/Mét205.040225,544
Cáp nhôm vặn xoắn 3+1 lõi LV – ABC cách điện XLPE – 0.6/1 kV
LVAPX13001ABC – 3×25+1×16 (7×2.14+7×1.7)Đ/Mét30,80033,880
LVAPX13002ABC – 3×35+1×16 (7×2.52+7×1.7)Đ/Mét38,57042,427
LVAPX13004ABC – 3×50+1×25 (7×3+7×2.14)Đ/Mét53,60058,960
LVAPX13006ABC – 3×70+1×35 (19×2.14+7×2.52)Đ/Mét71,23078,353
LVAPX13008ABC – 3×95+1×50 (19×2.52+7×3)Đ/Mét97,230106,953
LVAPX13010ABC – 3×120+1×70 (19×2.82+19×2.14)Đ/Mét119,450131,395

Địa chỉ cung cấp các loại dây cáp điện Thịnh Phát rẻ nhất tại Bình Dương.

Công ty TNHH TM – DV Công Nghệ Thuận Thịnh Phát là một trong những đại lý chính hãng của Thịnh Phát. Các sản phẩm dây cáp điện Thịnh Phát của công ty chúng tôi luôn có nguồn gốc xuất xứ rõ ràng, chính hãng và giá thành cạnh tranh nhất trong khu vực. Khách hàng khi mua sản phẩm tại Thuận Thịnh Phát còn được hỗ trợ, miễn phí vận chuyển, hưởng đầy đủ các chính sách bảo hành, đổi trả. Cùng các chương trình giảm giá, chiết khấu hấp dẫn khi khách hàng có đơn hàng sản phẩm với số lượng vừa và lớn.

Nếu có nhu cầu sử dụng sản phẩm thì khách hàng có thể liên hệ theo số điện thoại: 0868 690 000, hoặc đến trực tiếp địa chỉ văn phòng công ty TNHH TM –DV Công nghệ Thuận Thịnh Phát tại địa chỉ: đường số 5, Bình Chuẩn, Thị xã Thuận An, Bình Dương để được tư vấn và báo giá cụ  thể. 

 

Bài trướcNhững điểm nổi bật của dây cáp điện 3 pha Thịnh Phát.
Bài tiếp theoBảng giá đầy đủ các loại dây cáp điện Thịnh Phát mới nhất năm 2022

BÌNH LUẬN

Vui lòng nhập bình luận của bạn
Vui lòng nhập tên của bạn ở đây