Nội dung bài viết
- 1 Bảng giá dây cáp điện Thịnh Phát DUPLEX, TRIPLEX, QUADRUPLEX, VA, AV, LV, vặn xoắn.
- 1.1 Bảng giá dây DUPLEX, TRIPLEX, QUADRUPLEX, ruột đồng, cách điện PVC
- 1.2 Bảng giá dây cáp điện VA, AV, Du – AV 0.6/1kV, cáp điện lực, ruột nhôm, cách điện PVC
- 1.3 Bảng giá dây cáp điện LV – ABC 0.6/1kV, cáp vặn xoắn 2, 3 lõi, ruột nhôm, cách điện XLPE
- 1.4 Bảng giá dây cáp điện LV – ABC 0.6/1kV, cáp vặn xoắn 2, 3 lõi, ruột nhôm, cách điện XLPE.
- 1.5 Địa chỉ cung cấp các loại dây cáp điện Thịnh Phát rẻ nhất tại Bình Dương.
Bảng giá dây cáp điện Thịnh Phát DUPLEX, TRIPLEX, QUADRUPLEX, VA, AV, LV, vặn xoắn.
Dây cáp điện Thịnh Phát hiện đang là dòng sản phẩm có chất lượng cao và chiếm được cảm tình rất lớn từ phía người tiêu dùng. Bên cạnh đó đây cũng là thương hiệu dây cáp điện được đánh giá là có mức giá phù hợp với tất cả nhu cầu tài chính của mọi đối tượng khách hàng. Và có mức chiết khấu cao lên đến hơn 40%. Bảng giá cập nhật dây cáp điện Thịnh Phát dưới đây hi vọng sẽ là nguồn thông tin tham khảo hữu ích mà khách hàng đang cần tìm.
THUẬN THỊNH PHÁT - ĐẠI LÝ PHÂN PHỐI DÂY CÁP ĐIỆN VIỆT NAM
LIÊN HỆ BÁO GIÁ
ZALO: 0852 690000
Bấm quan tâm Zalo để nhận ngay báo giá mới nhất:
Bảng giá dây DUPLEX, TRIPLEX, QUADRUPLEX, ruột đồng, cách điện PVC
Dây Duplex Du – CV cấp điện áp 0.6/1 kV | ||||
LVCUV02006 | DuCV 2×6 (2x7x1.04) | Đ/Mét | 26,870 | 29,557 |
LVCUV02008 | DuCV 2×7 (2x7x1.13) | Đ/Mét | 31,430 | 34,573 |
LVCUV02010 | DuCV 2×8 (2x7x1.2) | Đ/Mét | 35,110 | 38,621 |
LVCUV02011 | DuCV 2×10 (2x7x1.35) | Đ/Mét | 43,750 | 48,125 |
LVCUV02012 | DuCV 2×11 (2x7x1.4) | Đ/Mét | 46,850 | 51,535 |
LVCUV02013 | DuCV 2×14 (2x7x1.6) | Đ/Mét | 60,720 | 66,792 |
LVCUV02014 | DuCV 2×16 (2x7x1.7) | Đ/Mét | 67,220 | 73,942 |
LVCUV02015 | DuCV 2×22 (2x7x2) | Đ/Mét | 95,560 | 105,116 |
Dây Triplex Tr – CV cấp điện áp 0.6/1 kV | ||||
LVCUV03006 | Tr – CV – 3×6 (3×7/1.04) | Đ/Mét | 43,320 | 47,652 |
LVCUV03008 | Tr – CV – 3×7 (3×7/1.13) | Đ/Mét | 50,980 | 56.078 |
LVCUV03010 | Tr – CV – 3×8 (3×7/1.2) | Đ/Mét | 57,110 | 62,821 |
LVCUV03011 | Tr – CV – 3×10 (3×7/1.35) | Đ/Mét | 71,540 | 78,694 |
LVCUV03012 | Tr – CV – 3×11 (3×7/1.4) | Đ/Mét | 76,700 | 84,370 |
LVCUV03013 | Tr – CV – 3×14 (3×7/1.6) | Đ/Mét | 99,210 | 109,131 |
LVCUV03014 | Tr – CV – 3×16 (3×7/1.7) | Đ/Mét | 111,490 | 122,639 |
LVCUV03015 | Tr – CV – 3×22 (3×7/2) | Đ/Mét | 153,850 | 169,235 |
Dây Quadruplex Qu – CV cấp điện áp 0.6/1 kV | ||||
LVCUV04006 | Qu – CV – 4×6 (4×7/1.04) | Đ/Mét | 57,600 | 63,360 |
LVCUV04008 | Qu – CV – 4×7 (4×7/1.13) | Đ/Mét | 67,640 | 74,404 |
LVCUV04010 | Qu – CV – 4×8 (4×7/1.2) | Đ/Mét | 75,850 | 83,435 |
LVCUV04011 | Qu – CV – 4×10 (4×7/1.35) | Đ/Mét | 95,200 | 104,720 |
LVCUV04012 | Qu – CV – 4×11 (4×7/1.4) | Đ/Mét | 102.070 | 112,277 |
LVCUV04013 | Qu – CV – 4×14 (4×7/1.6) | Đ/Mét | 131,990 | 145,189 |
LVCUV04014 | Qu – CV – 4×16 (4×7/1.7) | Đ/Mét | 148,360 | 163,196 |
LVCUV04015 | Qu – CV – 4×22 (4×7/2) | Đ/Mét | 204,610 | 225.071 |
Bảng giá dây cáp điện VA, AV, Du – AV 0.6/1kV, cáp điện lực, ruột nhôm, cách điện PVC
VA – Dây đơn cứng lõi nhôm cách điện PVC – 0.6 / 1KV | ||||
CIALV01108 | VA 7 mm2 – 0.6/1kV (1×3) | Đ/Mét | 2,620 | 2,882 |
CIALV01109 | VA 12 mm2 – 0.6/1kV (1×4) | Đ/Mét | 4,100 | 4,510 |
Dây nhôm bọc cách điện PVC – 0.6/1 kV | ||||
LVALV01001 | AV 16 mm² | Đ/Mét | 5,580 | 6,138 |
LVALV01002 | AV 22 mm² | Đ/Mét | 7,510 | 8,261 |
LVALV01003 | AV 25 mm² | Đ/Mét | 7,850 | 8,635 |
LVALV01026 | AV 30 mm² | Đ/Mét | 9,380 | 10,318 |
LVALV01004 | AV 35 mm² | Đ/Mét | 10,230 | 11,253 |
LVALV01027 | AV 38 mm² | Đ/Mét | 11,940 | 13,134 |
LVALV01005 | AV 50 mm² | Đ/Mét | 14,320 | 15,752 |
LVALV01028 | AV 60 mm² | Đ/Mét | 18,210 | 20.031 |
LVALV01006 | AV 70 mm² | Đ/Mét | 19,320 | 21,252 |
LVALV01029 | AV 80 mm² | Đ/Mét | 23,910 | 26,301 |
LVALV01007 | AV 95 mm² | Đ/Mét | 26,290 | 28,919 |
LVALV01009 | AV 120 mm² | Đ/Mét | 31,910 | 35,101 |
LVALV01010 | AV 150 mm² | Đ/Mét | 41.030 | 45,133 |
LVALV01011 | AV 185 mm² | Đ/Mét | 50,250 | 55,275 |
Du – AV – Cáp Duplex – 0.6/1KV | ||||
LVALV02002 | DuAV 2×11 (2x7x1.4) | Đ/Mét | 8,660 | 9,526 |
LVALV02004 | DuAV 2×16 (2x7x1.7) | Đ/Mét | 11,200 | 12,320 |
LVALV02005 | DuAV 2×22 (2x7x2) | Đ/Mét | 15,390 | 16,929 |
LVALV02006 | DuAV 2×25 (2x7x2.14) | Đ/Mét | 17,180 | 18,898 |
LVALV02007 | DuAV 2×35 (2x7x2.52) | Đ/Mét | 22,790 | 25.069 |
LVALV02008 | DuAV 2×50 (2x19x1.8) | Đ/Mét | 31,550 | 34,705 |
Bảng giá dây cáp điện LV – ABC 0.6/1kV, cáp vặn xoắn 2, 3 lõi, ruột nhôm, cách điện XLPE
Cáp nhôm vặn xoắn 2 lõi LV – ABC cách điện XLPE – 0.6/1 kV | |||||
LVAPX02001 | ABC – 2×16 (2×7/1.7) | Đ/Mét | 13,840 | 15,224 | |
LVAPX02002 | ABC – 2×25 (2×7/2.14) | Đ/Mét | 18,270 | 20.097 | |
LVAPX02003 | ABC – 2×35 (2×7/2.52) | Đ/Mét | 23,280 | 25,608 | |
LVAPX02004 | ABC – 2×50 (2×7/3) | Đ/Mét | 34.050 | 37,455 | |
LVAPX02005 | ABC – 2×70 (2×19/2.14) | Đ/Mét | 43,940 | 48,334 | |
LVAPX02006 | ABC – 2×95 (2×19/2.52) | Đ/Mét | 56,450 | 62.095 | |
LVAPX02007 | ABC – 2×120 (2×19/2.82) | Đ/Mét | 71,390 | 78,529 | |
Cáp nhôm vặn xoắn 3 lõi LV – ABC cách điện XLPE – 0.6/1 kV | |||||
LVAPX03001 | ABC – 3×16 (3×7/1.7) | Đ/Mét | 19,980 | 21,978 | |
LVAPX03002 | ABC – 3×25 (3×7/2.14) | Đ/Mét | 26,580 | 29,238 | |
LVAPX03003 | ABC – 3×35 (3×7/2.52) | Đ/Mét | 34.050 | 37,455 | |
LVAPX03004 | ABC – 3×50 (3×7/3) | Đ/Mét | 47,140 | 51,854 | |
LVAPX03005 | ABC – 3×70 (3×19/2.14) | Đ/Mét | 63,150 | 69,465 | |
LVAPX03006 | ABC – 3×95 (3×19/2.52) | Đ/Mét | 84,200 | 92,620 | |
LVAPX03007 | ABC – 3×120 (3×19/2.82) | Đ/Mét | 105,440 | 115,984 | |
LVAPX03008 | ABC – 3×150 (3x19x3.15) | Đ/Mét | 127,170 | 139,887 | |
LVAPX03009 | ABC – 3×185 (3x37x2.52) | Đ/Mét | 153,120 | 168,432 | |
Bảng giá dây cáp điện LV – ABC 0.6/1kV, cáp vặn xoắn 2, 3 lõi, ruột nhôm, cách điện XLPE.
Cáp nhôm vặn xoắn 4 lõi LV – ABC cách điện XLPE – 0.6/1 kV | ||||
LVAPX04001 | ABC – 4×16 (4×7/1.7) | Đ/Mét | 26,190 | 28,809 |
LVAPX04002 | ABC – 4×25 (4×7/2.14) | Đ/Mét | 35,110 | 38,621 |
LVAPX04003 | ABC – 4×35 (4×7/2.52) | Đ/Mét | 45.010 | 49,511 |
LVAPX04004 | ABC – 4×50 (4×7/3) | Đ/Mét | 61.010 | 67,111 |
LVAPX04005 | ABC – 4×70 (4×19/2.14) | Đ/Mét | 83,610 | 91,971 |
LVAPX04006 | ABC – 4×95 (4×19/2.52) | Đ/Mét | 110,290 | 121,319 |
LVAPX04007 | ABC – 4×120 (4×19/2.82) | Đ/Mét | 139,680 | 153,648 |
LVAPX04008 | ABC – 4×150 (4x19x3.15) | Đ/Mét | 168,490 | 185,339 |
LVAPX04009 | ABC – 4×185 (4x37x2.52) | Đ/Mét | 205.040 | 225,544 |
Cáp nhôm vặn xoắn 3+1 lõi LV – ABC cách điện XLPE – 0.6/1 kV | ||||
LVAPX13001 | ABC – 3×25+1×16 (7×2.14+7×1.7) | Đ/Mét | 30,800 | 33,880 |
LVAPX13002 | ABC – 3×35+1×16 (7×2.52+7×1.7) | Đ/Mét | 38,570 | 42,427 |
LVAPX13004 | ABC – 3×50+1×25 (7×3+7×2.14) | Đ/Mét | 53,600 | 58,960 |
LVAPX13006 | ABC – 3×70+1×35 (19×2.14+7×2.52) | Đ/Mét | 71,230 | 78,353 |
LVAPX13008 | ABC – 3×95+1×50 (19×2.52+7×3) | Đ/Mét | 97,230 | 106,953 |
LVAPX13010 | ABC – 3×120+1×70 (19×2.82+19×2.14) | Đ/Mét | 119,450 | 131,395 |
Địa chỉ cung cấp các loại dây cáp điện Thịnh Phát rẻ nhất tại Bình Dương.
Công ty TNHH TM – DV Công Nghệ Thuận Thịnh Phát là một trong những đại lý chính hãng của Thịnh Phát. Các sản phẩm dây cáp điện Thịnh Phát của công ty chúng tôi luôn có nguồn gốc xuất xứ rõ ràng, chính hãng và giá thành cạnh tranh nhất trong khu vực. Khách hàng khi mua sản phẩm tại Thuận Thịnh Phát còn được hỗ trợ, miễn phí vận chuyển, hưởng đầy đủ các chính sách bảo hành, đổi trả. Cùng các chương trình giảm giá, chiết khấu hấp dẫn khi khách hàng có đơn hàng sản phẩm với số lượng vừa và lớn.
Nếu có nhu cầu sử dụng sản phẩm thì khách hàng có thể liên hệ theo số điện thoại: 0868 690 000, hoặc đến trực tiếp địa chỉ văn phòng công ty TNHH TM –DV Công nghệ Thuận Thịnh Phát tại địa chỉ: đường số 5, Bình Chuẩn, Thị xã Thuận An, Bình Dương để được tư vấn và báo giá cụ thể.
LIÊN HỆ BÁO GIÁ
CÔNG TY TNHH TM-DV CÔNG NGHỆ THUẬN THỊNH PHÁT
Địa chỉ: 57/KDC1 Tổ 27 Khu Phố, Bình Phước B, Thuận An, Bình Dương (xem bản đồ)
ZALO: 0852 690000
TIN LIÊN QUAN
- Bảng giá đầy đủ các loại dây cáp điện Thịnh Phát mới nhất năm 2022
- Bảng giá dây cáp điện Thịnh Phát mới nhất năm 2022
- Cập nhật bảng giá dây cáp điện Thịnh Phát mới nhất năm 2022
- Dây cáp điện Thịnh Phát và cách lựa chọn dây cáp điện phù hợp với từng vị trí sử dụng
- Bảng báo giá dây cáp điện Thịnh Phát mới nhất năm 2024