Bảng giá đầy đủ các loại dây cáp điện Thịnh Phát mới nhất năm 2022

Dây cáp điện Thịnh Phát luôn là dòng sản phẩm được khách hàng tin tưởng sử dụng nhiều nhất hiện nay. Tự hào là đại lý phân phối chính hãng các sản phẩm dây cáp điện Thịnh Phát trong nhiều năm liền. Công ty Thuận Thịnh Phát chúng tôi luôn cố gắng cập nhật các bảng giá dây điện Thịnh Phát mới nhất cho khách hàng tham khảo và tiện sử dụng.

THUẬN THỊNH PHÁT - ĐẠI LÝ PHÂN PHỐI DÂY CÁP ĐIỆN VIỆT NAM

LIÊN HỆ BÁO GIÁ

HOTLINE: 0852 690000

Zalo: 0852690000

Nội dung bài viết

Bảng giá đầy đủ các loại dây cáp điện Thịnh Phát mới nhất năm 2021 

DK-CVV 0.6/1 kV: CÁP ĐIỆN KẾ 2 LÕI, RUỘT ĐỒNG, CÁCH ĐIỆN PVC, GIÁP BĂNG NHÔM, VỎ BỌC PVC

 

SẢN PHẨM

 Đơn vị tính 

 

Đơn giá đại lý chưa có VAT

Đơn giá đại lý có VAT
TÊN SẢN PHẨM
 
   
   
Cáp điện kế Muller 2 pha – 0.6/1 kV
     
MLCUV02002ĐK – CVV 2×4 mm2 (2×7×0.85)Đ/Mét32,88036,168
     
MLCUV02004ĐK – CVV 2×6 mm2 (2×7×1.04)Đ/Mét45,88050,468
     
MLCUV02006ĐK – CVV 2×7 mm2 (2×7×1.13)Đ/Mét49,63054,593
     
MLCUV02007ĐK – CVV 2×8 mm2 (2×7×1.2)Đ/Mét66,15072,765
     
MLCUV02008ĐK – CVV 2×10 mm2 (2×7×1.35)Đ/Mét64,55071.005
     
MLCUV02017ĐK – CVV 2×11 mm2 (2×7×1.4)Đ/Mét68.05074,855
     
MLCUV02009ĐK – CVV 2×14 mm2 (2×7×1.6)Đ/Mét85,40093,940
     
MLCUV02010ĐK – CVV 2×16 mm2 (2×7×1.7)Đ/Mét85,75094,325
     

Du-CV, Tri-CV, Qu-CV 0.6/1 kV: CÁP DUPLEX, TRIPLEX, QUADRUPLEX, RUỘT ĐỒNG, CÁCH ĐIỆN PVC

 

SẢN PHẨM

 ĐƠN VỊ

 

TÍNH

Đơn giá đại lý chưa có VATĐơn giá đại lý có VAT

 

 

 
TÊN SẢN PHẨM 
  
    
Dây Duplex Du – CV cấp điện áp 0.6/1 kV 
      
LVCUV02006DuCV 2×6 (2x7x1.04)Đ/Mét26,87029,557 
LVCUV02008DuCV 2×7 (2x7x1.13)Đ/Mét31,43034,573 
LVCUV02010DuCV 2×8 (2x7x1.2)Đ/Mét35,11038,621 
LVCUV02011DuCV 2×10 (2x7x1.35)Đ/Mét43,75048,125 
LVCUV02012DuCV 2×11 (2x7x1.4)Đ/Mét46,85051,535 
LVCUV02013DuCV 2×14 (2x7x1.6)Đ/Mét60,72066,792 
LVCUV02014DuCV 2×16 (2x7x1.7)Đ/Mét67,22073,942 
LVCUV02015DuCV 2×22 (2x7x2)Đ/Mét95,560105,116 
Dây Triplex Tr – CV cấp điện áp 0.6/1 kV 
LVCUV03006Tr – CV – 3×6 (3×7/1.04)Đ/Mét43,32047,652 
LVCUV03008Tr – CV – 3×7 (3×7/1.13)Đ/Mét50,98056.078 
LVCUV03010Tr – CV – 3×8 (3×7/1.2)Đ/Mét57,11062,821 
LVCUV03011Tr – CV – 3×10 (3×7/1.35)Đ/Mét71,54078,694 
LVCUV03012Tr – CV – 3×11 (3×7/1.4)Đ/Mét76,70084,370 
LVCUV03013Tr – CV – 3×14 (3×7/1.6)Đ/Mét99,210109,131 
LVCUV03014Tr – CV – 3×16 (3×7/1.7)Đ/Mét111,490122,639 
LVCUV03015Tr – CV – 3×22 (3×7/2)Đ/Mét153,850169,235 
Dây Quadruplex Qu – CV cấp điện áp 0.6/1 kV 
LVCUV04006Qu – CV – 4×6 (4×7/1.04)Đ/Mét57,60063,360 
LVCUV04008Qu – CV – 4×7 (4×7/1.13)Đ/Mét67,64074,404 
LVCUV04010Qu – CV – 4×8 (4×7/1.2)Đ/Mét75,85083,435 
LVCUV04011Qu – CV – 4×10 (4×7/1.35)Đ/Mét95,200104,720 
LVCUV04012Qu – CV – 4×11 (4×7/1.4)Đ/Mét102.070112,277 
LVCUV04013Qu – CV – 4×14 (4×7/1.6)Đ/Mét131,990145,189 
LVCUV04014Qu – CV – 4×16 (4×7/1.7)Đ/Mét148,360163,196 
LVCUV04015Qu – CV – 4×22 (4×7/2)Đ/Mét204,610225.071 

VA, AV, Du-AV0.6/ 1 kV: CÁP ĐIỆN LỰC, RUỘT NHÔM, CÁCH ĐIỆN PVC

 

SẢN PHẨM

TÊN SẢN PHẨMĐƠN VỊ

 

TÍNH

 

 

Đơn giá đại lý chưa VAT

 

Đơn giá  đại lý có VAT
   
VA – Dây đơn cứng lõi nhôm cách điện PVC – 0.6 / 1KV
CIALV01108VA 7 mm2 – 0.6/1kV (1×3)Đ/Mét2,6202,882
CIALV01109VA 12 mm2 – 0.6/1kV (1×4)Đ/Mét4,1004,510
Dây nhôm bọc cách điện PVC – 0.6/1 kV
LVALV01001AV 16 mm²Đ/Mét5,5806,138
LVALV01002AV 22 mm²Đ/Mét7,5108,261
LVALV01003AV 25 mm²Đ/Mét7,8508,635
LVALV01026AV 30 mm²Đ/Mét9,38010,318
LVALV01004AV 35 mm²Đ/Mét10,23011,253
LVALV01027AV 38 mm²Đ/Mét11,94013,134
LVALV01005AV 50 mm²Đ/Mét14,32015,752
LVALV01028AV 60 mm²Đ/Mét18,21020.031
LVALV01006AV 70 mm²Đ/Mét19,32021,252
LVALV01029AV 80 mm²Đ/Mét23,91026,301
LVALV01007AV 95 mm²Đ/Mét26,29028,919
LVALV01009AV 120 mm²Đ/Mét31,91035,101
LVALV01010AV 150 mm²Đ/Mét41.03045,133
LVALV01011AV 185 mm²Đ/Mét50,25055,275
Du – AV – Cáp Duplex – 0.6/1KV
LVALV02002DuAV 2×11 (2x7x1.4)Đ/Mét8,6609,526
LVALV02004DuAV 2×16 (2x7x1.7)Đ/Mét11,20012,320
LVALV02005DuAV 2×22 (2x7x2)Đ/Mét15,39016,929
LVALV02006DuAV 2×25 (2x7x2.14)Đ/Mét17,18018,898
LVALV02007DuAV 2×35 (2x7x2.52)Đ/Mét22,79025.069
LVALV02008DuAV 2×50 (2x19x1.8)Đ/Mét31,55034,705

LV-ABC 0.6/ 1 kV: CÁP VẶN XOẮN 2, 3 LÕI, RUỘT NHÔM, CÁCH ĐIỆN XLPE

 

SẢN PHẨM

TÊN SẢN PHẨMĐƠN VỊ

 

TÍNH

 Đơn giá đại lý chưa VATĐơn giá đại lý có VAT
 
 
 
 
    
Cáp nhôm vặn xoắn 2 lõi LV – ABC cách điện XLPE – 0.6/1 kV
LVAPX02001ABC – 2×16 (2×7/1.7)Đ/Mét 13,84015,224
      
LVAPX02002ABC – 2×25 (2×7/2.14)Đ/Mét 18,27020.097
      
LVAPX02003ABC – 2×35 (2×7/2.52)Đ/Mét 23,28025,608
      
LVAPX02004ABC – 2×50 (2×7/3)Đ/Mét 34.05037,455
      
LVAPX02005ABC – 2×70 (2×19/2.14)Đ/Mét 43,94048,334
      
LVAPX02006ABC – 2×95 (2×19/2.52)Đ/Mét 56,45062.095
      
LVAPX02007ABC – 2×120 (2×19/2.82)Đ/Mét 71,39078,529
      
Cáp nhôm vặn xoắn 3 lõi LV – ABC cách điện XLPE – 0.6/1 kV
     
LVAPX03001ABC – 3×16 (3×7/1.7)Đ/Mét 19,98021,978
      
LVAPX03002ABC – 3×25 (3×7/2.14)Đ/Mét 26,58029,238
      
LVAPX03003ABC – 3×35 (3×7/2.52)Đ/Mét 34.05037,455
      
LVAPX03004ABC – 3×50 (3×7/3)Đ/Mét 47,14051,854
      
LVAPX03005ABC – 3×70 (3×19/2.14)Đ/Mét 63,15069,465
      
LVAPX03006ABC – 3×95 (3×19/2.52)Đ/Mét 84,20092,620
      
LVAPX03007ABC – 3×120 (3×19/2.82)Đ/Mét 105,440115,984
      
LVAPX03008ABC – 3×150 (3x19x3.15)Đ/Mét 127,170139,887
      
LVAPX03009ABC – 3×185 (3x37x2.52)Đ/Mét 153,120168,432
      

LV-ABC 0.6/1 kV: CÁP VẶN XOẮN 2, 3 LÕI, RUỘT NHÔM, CÁCH ĐIỆN XLPE

SẢN PHẨM ĐƠN VỊ TÍNH 

 

Đơn giá đại lý chưa VAT

Đơn giá đại lý có VAT
TÊN SẢN PHẨM
 
 
     
Cáp nhôm vặn xoắn 4 lõi LV – ABC cách điện XLPE – 0.6/1 kV
     
LVAPX04001ABC – 4×16 (4×7/1.7)Đ/Mét26,19028,809
     
LVAPX04002ABC – 4×25 (4×7/2.14)Đ/Mét35,11038,621
     
LVAPX04003ABC – 4×35 (4×7/2.52)Đ/Mét45.01049,511
     
LVAPX04004ABC – 4×50 (4×7/3)Đ/Mét61.01067,111
     
LVAPX04005ABC – 4×70 (4×19/2.14)Đ/Mét83,61091,971
     
LVAPX04006ABC – 4×95 (4×19/2.52)Đ/Mét110,290121,319
     
LVAPX04007ABC – 4×120 (4×19/2.82)Đ/Mét139,680153,648
     
LVAPX04008ABC – 4×150 (4x19x3.15)Đ/Mét168,490185,339
     
LVAPX04009ABC – 4×185 (4x37x2.52)Đ/Mét205.040225,544
     
Cáp nhôm vặn xoắn 3+1 lõi LV – ABC cách điện XLPE – 0.6/1 kV
     
LVAPX13001ABC – 3×25+1×16 (7×2.14+7×1.7)Đ/Mét30,80033,880
     
LVAPX13002ABC – 3×35+1×16 (7×2.52+7×1.7)Đ/Mét38,57042,427
     
LVAPX13004ABC – 3×50+1×25 (7×3+7×2.14)Đ/Mét53,60058,960
     
LVAPX13006ABC – 3×70+1×35 (19×2.14+7×2.52)Đ/Mét71,23078,353
     
LVAPX13008ABC – 3×95+1×50 (19×2.52+7×3)Đ/Mét97,230106,953
     
LVAPX13010ABC – 3×120+1×70 (19×2.82+19×2.14)Đ/Mét119,450131,395
     

Địa chỉ cung cấp các loại dây cáp điện Thịnh Phát rẻ nhất tại Bình Dương.

Công ty TNHH TM – DV Công Nghệ Thuận Thịnh Phát là một trong những đại lý chính hãng của Thịnh Phát. Các sản phẩm dây cáp điện Thịnh Phát của công ty chúng tôi luôn có nguồn gốc xuất xứ rõ ràng, chính hãng và giá thành cạnh tranh nhất trong khu vực. Khách hàng khi mua sản phẩm tại Thuận Thịnh Phát còn được hỗ trợ, miễn phí vận chuyển, hưởng đầy đủ các chính sách bảo hành, đổi trả. Cùng các chương trình giảm giá, chiết khấu hấp dẫn khi khách hàng có đơn hàng sản phẩm với số lượng vừa và lớn.

Nếu có nhu cầu sử dụng sản phẩm thì khách hàng có thể liên hệ theo số điện thoại: 0868 690 000, hoặc đến trực tiếp địa chỉ văn phòng công ty TNHH TM –DV Công nghệ Thuận Thịnh Phát tại địa chỉ: đường số 5, Bình Chuẩn, Thị xã Thuận An, Bình Dương để được tư vấn và báo giá cụ  thể.

Bài trướcBảng giá dây cáp điện Thịnh Phát DUPLEX, TRIPLEX, QUADRUPLEX, VA, AV, LV, vặn xoắn.
Bài tiếp theoCatalogue dây cáp điện thịnh phát – Dây điện dân dụng

BÌNH LUẬN

Vui lòng nhập bình luận của bạn
Vui lòng nhập tên của bạn ở đây