Chưa có sản phẩm trong giỏ hàng.
- Cadivi
- Cáp chống cháy- chậm cháy Cadivi
- Cáp điều khiển & Điện kế
- Cáp đồng Cadivi
- Cáp trung thế Cadivi
- Dây cáp nhôm Cadivi
- Dây điện dân dụng Cadivi
Báo giá các loại dây cáp điện Cadivi
Nội dung bài viết
Báo giá các loại dây cáp điện Cadivi
Hiện nay trên thị trường thương hiệu dây cáp điện Cadivi đang được khách hàng tin tưởng lựa chọn nhiều nhất. Không chỉ bởi đây là thương hiệu có chất lượng hàng đầu, sự bền bỉ vượt trội, mà còn bởi sự đa dạng về mẫu mã, chủng loại các loại dây cáp điện. Bên cạnh sự yêu mến này thì khách hàng cũng rất quan tâm đến giá thành của từng loại sản phẩm. Vì vậy, chúng tôi cung cấp ngay sau đây bảng báo giá chi tiết các loại dây cáp điện Cadivi để khách hàng có thể theo dõi và tham khảo.

Các loại dây cáp điện Cadivi thông dụng
- Dây điện dân dụng
- Dây trần
- Dây và cáp điện lực hạ thế
- Cáp điện lực hạ thế – ruột dẫn rẽ quạt
- Cáp điện lựa chậm cháy, chống cháy hạ thế, ít khói
- Cáp xuất khẩu
- Cáp điện kế
- Cáp vặn xoắn hạ thế
- Cáp Multiplex
- Dây trắng men
- Dây đồng chữ nhật bọc giấy cách điện
- Cùng rất nhiều loại dây cáp điện Cadivi khác.
Bảng báo giá cáp điện hạ thế chậm cháy
10807 | Cáp điện lực hạ thế chậm cháy 0,6/1kV-TCVN 5935/IEC 60502- 1,IEC 60332-3 CAT C ( 3+1 lõi, ruột đồng, cách điện XLPE, vỏ FR-PVC) | 0 | ||
1080701 | CXV/FRT-3×4+1×2.5 (3×7/0.85+1×7/0.67) -0,6/1kV | mét | 42,000 | 46,200 |
1080702 | CXV/FRT-3×6+1×4 (3×7/1.04+1×7/0.85) -0,6/1kV | mét | 58,000 | 63,800 |
1080704 | CXV/FRT-3×10+1×6 (3×7/1.35+1×7/1.04) -0,6/1kV | mét | 87,700 | 96,470 |
108A311 | CXV/FRT-3×16+1×10 (3×7/1.7+1×7/1.35) -0,6/1kV | mét | 129,400 | 142,340 |
108A316 | CXV/FRT-3×25+1×16 -0,6/1kV | mét | 196,800 | 216,480 |
108A319 | CXV/FRT-3×35+1×16 -0,6/1kV | mét | 253,200 | 278,520 |
108A321 | CXV/FRT-3×35+1×25 -0,6/1kV | mét | 271,800 | 298,980 |
108A324 | CXV/FRT-3×50+1×25 -0,6/1kV | mét | 354,600 | 390,060 |
108A325 | CXV/FRT-3×50+1×35 -0,6/1kV | mét | 373,400 | 410,740 |
108A328 | CXV/FRT-3×70+1×35 -0,6/1kV | mét | 490,000 | 539,000 |
108A329 | CXV/FRT-3×70+1×50 -0,6/1kV | mét | 517,500 | 569,250 |
108A331 | CXV/FRT-3×95+1×50 -0,6/1kV | mét | 672,200 | 739,420 |
108A332 | CXV/FRT-3×95+1×70 -0,6/1kV | mét | 711,000 | 782,100 |
108A339 | CXV/FRT-3×120+1×70-0,6/1kV | mét | 863,500 | 949,850 |
108A340 | CXV/FRT-3×120+1×95-0,6/1kV | mét | 915,500 | 1,007,050 |
108A344 | CXV/FRT-3×150+1×70-0,6/1kV | mét | 1,068,900 | 1,175,790 |
108A345 | CXV/FRT-3×150+1×95-0,6/1kV | mét | 1,119,600 | 1,231,560 |
108A346 | CXV/FRT-3×185+1×95-0,6/1kV | mét | 1,304,800 | 1,435,280 |
108A348 | CXV/FRT-3×185+1×120-0,6/1kV | mét | 1,354,700 | 1,490,170 |
108A354 | CXV/FRT-3×240+1×120-0,6/1kV | mét | 1,699,300 | 1,869,230 |
108A356 | CXV/FRT-3×240+1×150-0,6/1kV | mét | 1,765,900 | 1,942,490 |
108A357 | CXV/FRT-3×240+1×185-0,6/1kV | mét | 1,828,500 | 2,011,350 |
108A362 | CXV/FRT-3×300+1×150-0,6/1kV | mét | 2,130,500 | 2,343,550 |
108A363 | CXV/FRT-3×300+1×185-0,6/1kV | mét | 2,192,800 | 2,412,080 |
108A367 | CXV/FRT-3×400+1×185-0,6/1kV | mét | 2,771,400 | 3,048,540 |
108A369 | CXV/FRT-3×400+1×240-0,6/1kV | mét | 2,884,300 | 3,172,730 |
Bảng báo giá dây điện chống cháy
10830 | Cáp điện lực hạ thế chống cháy 0,6/1kV-TCVN 5935/IEC 60502- 1,IEC 60332-3 CAT C, BS 6387 CAT C (3+1 lõi, ruột đồng, cách điện XLPE, vỏ FR-PVC) | |||
1083101 | CXV/FR-3×4+1×2.5 (3×7/0.85+1×7/0.67) -0,6/1kV | mét | 59,100 | 65,010 |
1083103 | CXV/FR-3×6+1×4 (3×7/1.04+1×7/0.85) -0,6/1kV | mét | 78,100 | 85,910 |
1083106 | CXV/FR-3×10+1×6 (3×7/1.35+1×7/1.04) -0,6/1kV | mét | 112,100 | 123,310 |
1088211 | CXV/FR-3×16+1×10 (3×7/1.7+1×7/1.35) -0,6/1kV | mét | 158,000 | 173,800 |
1088216 | CXV/FR-3×25+1×16 -0,6/1kV | mét | 233,500 | 256,850 |
1088219 | CXV/FR-3×35+1×16 -0,6/1kV | mét | 294,200 | 323,620 |
1088221 | CXV/FR-3×35+1×25 -0,6/1kV | mét | 314,500 | 345,950 |
1088224 | CXV/FR-3×50+1×25 -0,6/1kV | mét | 408,100 | 448,910 |
1088225 | CXV/FR-3×50+1×35 -0,6/1kV | mét | 429,500 | 472,450 |
1088228 | CXV/FR-3×70+1×35 -0,6/1kV | mét | 552,800 | 608,080 |
1088229 | CXV/FR-3×70+1×50 -0,6/1kV | mét | 581,200 | 639,320 |
1088231 | CXV/FR-3×95+1×50 -0,6/1kV | mét | 745,000 | 819,500 |
1088232 | CXV/FR-3×95+1×70 -0,6/1kV | mét | 787,400 | 866,140 |
1088239 | CXV/FR-3×120+1×70-0,6/1kV | mét | 939,600 | 1,033,560 |
1088240 | CXV/FR-3×120+1×95-0,6/1kV | mét | 993,600 | 1,092,960 |
1088244 | CXV/FR-3×150+1×70-0,6/1kV | mét | 1,150,400 | 1,265,440 |
1088245 | CXV/FR-3×150+1×95-0,6/1kV | mét | 1,205,300 | 1,325,830 |
1088246 | CXV/FR-3×185+1×95-0,6/1kV | mét | 1,396,200 | 1,535,820 |
1088254 | CXV/FR-3×240+1×120-0,6/1kV | mét | 1,804,300 | 1,984,730 |
1088256 | CXV/FR-3×240+1×150-0,6/1kV | mét | 1,875,600 | 2,063,160 |
1088257 | CXV/FR-3×240+1×185-0,6/1kV | mét | 1,937,900 | 2,131,690 |
1088262 | CXV/FR-3×300+1×150-0,6/1kV | mét | 2,248,100 | 2,472,910 |
1088263 | CXV/FR-3×300+1×185-0,6/1kV | mét | 2,313,200 | 2,544,520 |
1088267 | CXV/FR-3×400+1×185-0,6/1kV | mét | 2,916,700 | 3,208,370 |
1088269 | CXV/FR-3×400+1×240-0,6/1kV | mét | 3,035,800 | 3,339,380 |
Bảng báo giá dây điện trung thế treo
0 | Cáp trung thế treo -12/20 (24) kV hoặc 12,7/22 (24) kV – TCVN 5935 (ruột nhôm có chống thấm, bán dẫn ruột dẫn, cách điện XLPE) | 0 | – | |
2169402 | AX1/WB-25-12/20(24) kV | mét | 35,700 | 39,270 |
2169403 | AX1/WB-35-12/20(24) kV | mét | 42,300 | 46,530 |
2169404 | AX1/WB-50-12/20(24) kV | mét | 52,300 | 57,530 |
2169406 | AX1/WB-70-12/20(24) kV | mét | 61,700 | 67,870 |
2169408 | AX1/WB-95-12/20(24) kV | mét | 73,200 | 80,520 |
2169410 | AX1/WB-120-12/20(24) kV | mét | 80,800 | 88,880 |
2169412 | AX1/WB-150-12/20(24) kV | mét | 96,500 | 106,150 |
2169414 | AX1/WB-185-12/20(24) kV | mét | 108,400 | 119,240 |
2169416 | AX1/WB-240-12/20(24) kV | mét | 131,000 | 144,100 |
21603 | Cáp trung thế treo -12/20 (24) kV hoặc 12,7/22 (24) kV – TCVN 5935 (ruột nhôm, bán dẫn ruột dẫn, cách điện XLPE, vỏ PVC) | mét | 0 | – |
2160402 | AX1V-25-12/20(24) kV | mét | 36,300 | 39,930 |
2160403 | AX1V-35-12/20(24) kV | mét | 41,000 | 45,100 |
2160404 | AX1V-50-12/20(24) kV | mét | 47,700 | 52,470 |
2160406 | AX1V-70-12/20(24) kV | mét | 57,400 | 63,140 |
2160408 | AX1V-95-12/20(24) kV | mét | 68,700 | 75,570 |
2160411 | AX1V-120-12/20(24) kV | mét | 77,400 | 85,140 |
2160412 | AX1V-150-12/20(24) kV | mét | 90,600 | 99,660 |
2160414 | AX1V-185-12/20(24) kV | mét | 102,400 | 112,640 |
2160416 | AX1V-240-12/20(24) kV | mét | 122,400 | 134,640 |
2160418 | AX1V-300-12/20(24) kV | mét | 144,700 | 159,170 |
2160420 | AX1V-350-12/20(24) kV | mét | 177,100 | 194,810 |
2160421 | AX1V-400-12/20(24) kV | mét | 168,400 | 185,240 |
Bảng báo giá dây điện xoắn hạ thế
0 | Cáp vặn xoắn hạ thế -0.6/1kV-TCVN 6447/AS 3560 (3 lõi, ruột nhôm, cáxh điện XLPE) | 0 | – | |
2080301 | LV-ABC-3×16-0,6/1kV (ruột nhôm) | mét | 19,230 | 21,153 |
2080302 | LV-ABC-3×25-0,6/1kV (ruột nhôm) | mét | 26,400 | 29,040 |
2080303 | LV-ABC-3×35-0,6/1kV (ruột nhôm) | mét | 34,000 | 37,400 |
2080305 | LV-ABC-3×50-0,6/1kV (ruột nhôm) | mét | 45,200 | 49,720 |
2080308 | LV-ABC-3×70-0,6/1kV (ruột nhôm) | mét | 62,500 | 68,750 |
2080312 | LV-ABC-3×95-0,6/1kV (ruột nhôm) | mét | 84,500 | 92,950 |
2080316 | LV-ABC-3×120-0,6/1kV (ruột nhôm) | mét | 106,100 | 116,710 |
2080320 | LV-ABC-3×150 (3×37/2.33) -0,6/1kV (ruột nhôm) | mét | 130,900 | 143,990 |
0 | Cáp vặn xoắn hạ thế -0.6/1kV-TCVN 6447/AS 3560 (4 lõi, ruột nhôm, cáxh điện XLPE) | 0 | – | |
2080401 | LV-ABC-4×16-0,6/1kV (ruột nhôm) | mét | 25,300 | 27,830 |
2080402 | LV-ABC-4×25-0,6/1kV (ruột nhôm) | mét | 34,800 | 38,280 |
2080403 | LV-ABC-4×35-0,6/1kV (ruột nhôm) | mét | 45,000 | 49,500 |
2080405 | LV-ABC-4×50-0,6/1kV (ruột nhôm) | mét | 59,900 | 65,890 |
2080408 | LV-ABC-4×70-0,6/1kV (ruột nhôm) | mét | 83,800 | 92,180 |
2080412 | LV-ABC-4×95-0,6/1kV (ruột nhôm) | mét | 112,000 | 123,200 |
2080428 | LV-ABC-4×120-0,6/1kV (ruột nhôm) | mét | 140,600 | 154,660 |
2080520 | LV-ABC-4×150-0,6/1kV (ruột nhôm) | mét | 173,600 | 190,960 |
30101 | Dây thép trần xoắn: (GSW) | 0 | – | |
3010126 | GSW-35-240 | Kg | 33,000 | 36,300 |
Địa chỉ cung cấp các loại dây điện Cadivi rẻ nhất tại Bình Dương.
Công ty TNHH TM – DV Công Nghệ Thuận Thịnh Phát là một trong những đại lý chính hãng của Cadivi. Các sản phẩm dây cáp điện Cadivi của công ty chúng tôi luôn có nguồn gốc xuất xứ rõ ràng, chính hãng và giá thành cạnh tranh nhất trong khu vực. Khách hàng khi mua sản phẩm tại Thuận Thịnh Phát còn được hỗ trợ, miễn phí vận chuyển, hưởng đầy đủ các chính sách bảo hành, đổi trả. Cùng các chương trình giảm giá, chiết khấu hấp dẫn khi khách hàng có đơn hàng sản phẩm với số lượng vừa và lớn.
Nếu có nhu cầu sử dụng sản phẩm thì khách hàng có thể liên hệ theo số điện thoại: 0868 690 000, hoặc đến trực tiếp địa chỉ văn phòng công ty TNHH TM –DV Công nghệ Thuận Thịnh Phát tại địa chỉ: đường số 5, Bình Chuẩn, Thị xã Thuận An, Bình Dương để được tư vấn và báo giá cụ thể.
LIÊN HỆ BÁO GIÁ
CÔNG TY TNHH TM-DV CÔNG NGHỆ THUẬN THỊNH PHÁT
Địa chỉ: 57/KDC1 Tổ 27 Khu Phố, Bình Phước B, Thuận An, Bình Dương (xem bản đồ)
ZALO: 0852 690000