Báo giá các loại dây cáp điện Cadivi

Nội dung bài viết

Báo giá các loại dây cáp điện Cadivi

Hiện nay trên thị trường thương hiệu dây cáp điện Cadivi đang được khách hàng tin tưởng lựa chọn nhiều nhất. Không chỉ bởi đây là thương hiệu có chất lượng hàng đầu, sự bền bỉ vượt trội, mà còn bởi sự đa dạng về mẫu mã, chủng loại các loại dây cáp điện. Bên cạnh sự yêu mến này thì khách hàng cũng rất quan tâm đến giá thành của từng loại sản phẩm. Vì vậy, chúng tôi cung cấp ngay sau đây bảng báo giá chi tiết các loại dây cáp điện Cadivi để khách hàng có thể theo dõi và tham khảo.

Báo giá các loại dây cáp điện Cadivi

THUẬN THỊNH PHÁT - ĐẠI LÝ PHÂN PHỐI DÂY CÁP ĐIỆN VIỆT NAM

LIÊN HỆ BÁO GIÁ

HOTLINE: 0852 690000

Zalo: 0852690000

Các loại dây cáp điện Cadivi thông dụng

  1. Dây điện dân dụng
  2. Dây trần
  3. Dây và cáp điện lực hạ thế
  4. Cáp điện lực hạ thế – ruột dẫn rẽ quạt
  5. Cáp điện lựa chậm cháy, chống cháy hạ thế, ít khói
  6. Cáp xuất khẩu
  7. Cáp điện kế
  8. Cáp vặn xoắn hạ thế
  9. Cáp Multiplex
  10. Dây trắng men
  11. Dây đồng chữ nhật bọc giấy cách điện 
  12. Cùng rất nhiều loại dây cáp điện Cadivi khác.

Bảng báo giá cáp điện hạ thế chậm cháy


10807
Cáp điện lực hạ thế chậm cháy 0,6/1kV-TCVN 5935/IEC 60502- 1,IEC 60332-3 CAT C ( 3+1 lõi, ruột đồng, cách điện XLPE, vỏ FR-PVC) 

0
 
1080701CXV/FRT-3×4+1×2.5 (3×7/0.85+1×7/0.67) -0,6/1kVmét42,00046,200
1080702CXV/FRT-3×6+1×4 (3×7/1.04+1×7/0.85) -0,6/1kVmét58,00063,800
1080704CXV/FRT-3×10+1×6 (3×7/1.35+1×7/1.04) -0,6/1kVmét87,70096,470
108A311CXV/FRT-3×16+1×10 (3×7/1.7+1×7/1.35) -0,6/1kVmét129,400142,340
108A316CXV/FRT-3×25+1×16 -0,6/1kVmét196,800216,480
108A319CXV/FRT-3×35+1×16 -0,6/1kVmét253,200278,520
108A321CXV/FRT-3×35+1×25 -0,6/1kVmét271,800298,980
108A324CXV/FRT-3×50+1×25 -0,6/1kVmét354,600390,060
108A325CXV/FRT-3×50+1×35 -0,6/1kVmét373,400410,740
108A328CXV/FRT-3×70+1×35 -0,6/1kVmét490,000539,000
108A329CXV/FRT-3×70+1×50 -0,6/1kVmét517,500569,250
108A331CXV/FRT-3×95+1×50 -0,6/1kVmét672,200739,420
108A332CXV/FRT-3×95+1×70 -0,6/1kVmét711,000782,100
108A339CXV/FRT-3×120+1×70-0,6/1kVmét863,500949,850
108A340CXV/FRT-3×120+1×95-0,6/1kVmét915,5001,007,050
108A344CXV/FRT-3×150+1×70-0,6/1kVmét1,068,9001,175,790
108A345CXV/FRT-3×150+1×95-0,6/1kVmét1,119,6001,231,560
108A346CXV/FRT-3×185+1×95-0,6/1kVmét1,304,8001,435,280
108A348CXV/FRT-3×185+1×120-0,6/1kVmét1,354,7001,490,170
108A354CXV/FRT-3×240+1×120-0,6/1kVmét1,699,3001,869,230
108A356CXV/FRT-3×240+1×150-0,6/1kVmét1,765,9001,942,490
108A357CXV/FRT-3×240+1×185-0,6/1kVmét1,828,5002,011,350
108A362CXV/FRT-3×300+1×150-0,6/1kVmét2,130,5002,343,550
108A363CXV/FRT-3×300+1×185-0,6/1kVmét2,192,8002,412,080
108A367CXV/FRT-3×400+1×185-0,6/1kVmét2,771,4003,048,540
108A369CXV/FRT-3×400+1×240-0,6/1kVmét2,884,3003,172,730

Bảng báo giá dây điện chống cháy


10830
Cáp điện lực hạ thế chống cháy 0,6/1kV-TCVN 5935/IEC 60502- 1,IEC 60332-3 CAT C, BS 6387 CAT C (3+1 lõi, ruột đồng, cách điện XLPE, vỏ FR-PVC)   
1083101CXV/FR-3×4+1×2.5 (3×7/0.85+1×7/0.67) -0,6/1kVmét59,10065,010
1083103CXV/FR-3×6+1×4 (3×7/1.04+1×7/0.85) -0,6/1kVmét78,10085,910
1083106CXV/FR-3×10+1×6 (3×7/1.35+1×7/1.04) -0,6/1kVmét112,100123,310
1088211CXV/FR-3×16+1×10 (3×7/1.7+1×7/1.35) -0,6/1kVmét158,000173,800
1088216CXV/FR-3×25+1×16 -0,6/1kVmét233,500256,850
1088219CXV/FR-3×35+1×16 -0,6/1kVmét294,200323,620
1088221CXV/FR-3×35+1×25 -0,6/1kVmét314,500345,950
1088224CXV/FR-3×50+1×25 -0,6/1kVmét408,100448,910
1088225CXV/FR-3×50+1×35 -0,6/1kVmét429,500472,450
1088228CXV/FR-3×70+1×35 -0,6/1kVmét552,800608,080
1088229CXV/FR-3×70+1×50 -0,6/1kVmét581,200639,320
1088231CXV/FR-3×95+1×50 -0,6/1kVmét745,000819,500
1088232CXV/FR-3×95+1×70 -0,6/1kVmét787,400866,140
1088239CXV/FR-3×120+1×70-0,6/1kVmét939,6001,033,560
1088240CXV/FR-3×120+1×95-0,6/1kVmét993,6001,092,960
1088244CXV/FR-3×150+1×70-0,6/1kVmét1,150,4001,265,440
1088245CXV/FR-3×150+1×95-0,6/1kVmét1,205,3001,325,830
1088246CXV/FR-3×185+1×95-0,6/1kVmét1,396,2001,535,820
1088254CXV/FR-3×240+1×120-0,6/1kVmét1,804,3001,984,730
1088256CXV/FR-3×240+1×150-0,6/1kVmét1,875,6002,063,160
1088257CXV/FR-3×240+1×185-0,6/1kVmét1,937,9002,131,690
1088262CXV/FR-3×300+1×150-0,6/1kVmét2,248,1002,472,910
1088263CXV/FR-3×300+1×185-0,6/1kVmét2,313,2002,544,520
1088267CXV/FR-3×400+1×185-0,6/1kVmét2,916,7003,208,370
1088269CXV/FR-3×400+1×240-0,6/1kVmét3,035,8003,339,380

Bảng báo giá dây điện trung thế treo


0
Cáp trung thế treo -12/20 (24) kV hoặc 12,7/22 (24) kV – TCVN 5935 (ruột nhôm có chống thấm, bán dẫn ruột dẫn, cách điện XLPE) 


0

2169402AX1/WB-25-12/20(24) kVmét35,70039,270
2169403AX1/WB-35-12/20(24) kVmét42,30046,530
2169404AX1/WB-50-12/20(24) kVmét52,30057,530
2169406AX1/WB-70-12/20(24) kVmét61,70067,870
2169408AX1/WB-95-12/20(24) kVmét73,20080,520
2169410AX1/WB-120-12/20(24) kVmét80,80088,880
2169412AX1/WB-150-12/20(24) kVmét96,500106,150
2169414AX1/WB-185-12/20(24) kVmét108,400119,240
2169416AX1/WB-240-12/20(24) kVmét131,000144,100

21603
Cáp trung thế treo -12/20 (24) kV hoặc 12,7/22 (24) kV – TCVN 5935 (ruột nhôm, bán dẫn ruột dẫn, cách điện XLPE, vỏ PVC)
mét


0

2160402AX1V-25-12/20(24) kVmét36,30039,930
2160403AX1V-35-12/20(24) kVmét41,00045,100
2160404AX1V-50-12/20(24) kVmét47,70052,470
2160406AX1V-70-12/20(24) kVmét57,40063,140
2160408AX1V-95-12/20(24) kVmét68,70075,570
2160411AX1V-120-12/20(24) kVmét77,40085,140
2160412AX1V-150-12/20(24) kVmét90,60099,660
2160414AX1V-185-12/20(24) kVmét102,400112,640
2160416AX1V-240-12/20(24) kVmét122,400134,640
2160418AX1V-300-12/20(24) kVmét144,700159,170
2160420AX1V-350-12/20(24) kVmét177,100194,810
2160421AX1V-400-12/20(24) kVmét168,400185,240

Bảng báo giá dây điện xoắn hạ thế

0Cáp vặn xoắn hạ thế -0.6/1kV-TCVN 6447/AS 3560 (3 lõi, ruột nhôm, cáxh điện XLPE) 
0
2080301LV-ABC-3×16-0,6/1kV (ruột nhôm)mét19,23021,153
2080302LV-ABC-3×25-0,6/1kV (ruột nhôm)mét26,40029,040
2080303LV-ABC-3×35-0,6/1kV (ruột nhôm)mét34,00037,400
2080305LV-ABC-3×50-0,6/1kV (ruột nhôm)mét45,20049,720
2080308LV-ABC-3×70-0,6/1kV (ruột nhôm)mét62,50068,750
2080312LV-ABC-3×95-0,6/1kV (ruột nhôm)mét84,50092,950
2080316LV-ABC-3×120-0,6/1kV (ruột nhôm)mét106,100116,710
2080320LV-ABC-3×150 (3×37/2.33) -0,6/1kV (ruột nhôm)mét130,900143,990
0Cáp vặn xoắn hạ thế -0.6/1kV-TCVN 6447/AS 3560 (4 lõi, ruột nhôm, cáxh điện XLPE) 
0
2080401LV-ABC-4×16-0,6/1kV (ruột nhôm)mét25,30027,830
2080402LV-ABC-4×25-0,6/1kV (ruột nhôm)mét34,80038,280
2080403LV-ABC-4×35-0,6/1kV (ruột nhôm)mét45,00049,500
2080405LV-ABC-4×50-0,6/1kV (ruột nhôm)mét59,90065,890
2080408LV-ABC-4×70-0,6/1kV (ruột nhôm)mét83,80092,180
2080412LV-ABC-4×95-0,6/1kV (ruột nhôm)mét112,000123,200
2080428LV-ABC-4×120-0,6/1kV (ruột nhôm)mét140,600154,660
2080520LV-ABC-4×150-0,6/1kV (ruột nhôm)mét173,600190,960
30101Dây thép trần xoắn: (GSW) 0
3010126GSW-35-240Kg33,00036,300

Địa chỉ cung cấp các loại dây điện Cadivi rẻ nhất tại Bình Dương.

Công ty TNHH TM – DV Công Nghệ Thuận Thịnh Phát là một trong những đại lý chính hãng của Cadivi. Các sản phẩm dây cáp điện Cadivi của công ty chúng tôi luôn có nguồn gốc xuất xứ rõ ràng, chính hãng và giá thành cạnh tranh nhất trong khu vực. Khách hàng khi mua sản phẩm tại Thuận Thịnh Phát còn được hỗ trợ, miễn phí vận chuyển, hưởng đầy đủ các chính sách bảo hành, đổi trả. Cùng các chương trình giảm giá, chiết khấu hấp dẫn khi khách hàng có đơn hàng sản phẩm với số lượng vừa và lớn.

Nếu có nhu cầu sử dụng sản phẩm thì khách hàng có thể liên hệ theo số điện thoại: 0868 690 000, hoặc đến trực tiếp địa chỉ văn phòng công ty TNHH TM –DV Công nghệ Thuận Thịnh Phát tại địa chỉ: đường số 5, Bình Chuẩn, Thị xã Thuận An, Bình Dương để được tư vấn và báo giá cụ  thể. 

Bài trướcDây cáp điện Cadivi giá bao nhiêu
Bài tiếp theoBảng giá dây điện Cadivi giá rẻ

BÌNH LUẬN

Vui lòng nhập bình luận của bạn
Vui lòng nhập tên của bạn ở đây