Cập nhật bảng giá dây cáp điện Thịnh Phát mới nhất năm 2022

Nội dung bài viết

Cập nhật bảng giá dây cáp điện Thịnh Phát mới nhất năm 2021

Dây cáp điện Thịnh Phát ngày nay đã trở nên quá quen thuộc và phổ biến trong nhiều lĩnh vực của đời sống. Không chỉ giữ một vị trí to lớn trong đời sống tiêu dùng xã hội, mà dây cáp điện Thịnh Phát còn có vai trò không hề nhỏ đối với sự phát triển kinh tế của toàn quốc gia.

THUẬN THỊNH PHÁT - ĐẠI LÝ PHÂN PHỐI DÂY CÁP ĐIỆN VIỆT NAM

LIÊN HỆ BÁO GIÁ

HOTLINE: 0852 690000

Zalo: 0852690000

Được người tiêu dùng yêu mến về chất lượng sản phẩm hàng đầu. Mức giá của các mẫu dây cáp điện Thịnh Phát cũng mang đến sự hài lòng cho người sử dụng. Dưới đây là bản cập nhật bảng giá dây cáp điện Thịnh Phát mới nhất năm 2021, để khách hàng có thể tham khảo.

Bảng giá dây cáp điện kế 2 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, giáp băng nhôm, vỏ bọc PVC

SẢN PHẨM

TÊN SẢN PHẨMĐƠN VỊ

TÍNH

 

Đơn giá đại lý chưa VAT

 

Đơn giá đại lý  có VAT
MLCUV02002ĐK – CVV 2×4 mm2 (2×7×0.85)Đ/Mét32,88036,168
MLCUV02004ĐK – CVV 2×6 mm2 (2×7×1.04)Đ/Mét45,88050,468
MLCUV02006ĐK – CVV 2×7 mm2 (2×7×1.13)Đ/Mét49,63054,593
MLCUV02007ĐK – CVV 2×8 mm2 (2×7×1.2)Đ/Mét66,15072,765
MLCUV02008ĐK – CVV 2×10 mm2 (2×7×1.35)Đ/Mét64,55071.005
MLCUV02017ĐK – CVV 2×11 mm2 (2×7×1.4)Đ/Mét68.05074,855
MLCUV02009ĐK – CVV 2×14 mm2 (2×7×1.6)Đ/Mét85,40093,940
MLCUV02010ĐK – CVV 2×16 mm2 (2×7×1.7)Đ/Mét85,75094,325

 

Bảng giá dây cáp Druplex, Triplex, Quadruplex, ruột đồng, cách điện PVC

SẢN PHẨM

TÊN SẢN PHẨMĐƠN VỊ

TÍNH

Đơn giá đại lý chưa có VATĐơn giá đại lý có VAT
LVCUV02006DuCV 2×6 (2x7x1.04)Đ/Mét26,87029,557
LVCUV02008DuCV 2×7 (2x7x1.13)Đ/Mét31,43034,573
LVCUV02010DuCV 2×8 (2x7x1.2)Đ/Mét35,11038,621
LVCUV02011DuCV 2×10 (2x7x1.35)Đ/Mét43,75048,125
LVCUV02012DuCV 2×11 (2x7x1.4)Đ/Mét46,85051,535
LVCUV02013DuCV 2×14 (2x7x1.6)Đ/Mét60,72066,792
LVCUV02014DuCV 2×16 (2x7x1.7)Đ/Mét67,22073,942
LVCUV02015DuCV 2×22 (2x7x2)Đ/Mét95,560105,116
LVCUV03006Tr – CV – 3×6 (3×7/1.04)Đ/Mét43,32047,652
LVCUV03008Tr – CV – 3×7 (3×7/1.13)Đ/Mét50,98056.078
LVCUV03010Tr – CV – 3×8 (3×7/1.2)Đ/Mét57,11062,821
LVCUV03011Tr – CV – 3×10 (3×7/1.35)Đ/Mét71,54078,694
LVCUV03012Tr – CV – 3×11 (3×7/1.4)Đ/Mét76,70084,370
LVCUV03013Tr – CV – 3×14 (3×7/1.6)Đ/Mét99,210109,131
LVCUV03014Tr – CV – 3×16 (3×7/1.7)Đ/Mét111,490122,639
LVCUV03015Tr – CV – 3×22 (3×7/2)Đ/Mét153,850169,235
LVCUV04006Qu – CV – 4×6 (4×7/1.04)Đ/Mét57,60063,360
LVCUV04008Qu – CV – 4×7 (4×7/1.13)Đ/Mét67,64074,404
LVCUV04010Qu – CV – 4×8 (4×7/1.2)Đ/Mét75,85083,435
LVCUV04011Qu – CV – 4×10 (4×7/1.35)Đ/Mét95,200104,720
LVCUV04012Qu – CV – 4×11 (4×7/1.4)Đ/Mét102.070112,277
LVCUV04013Qu – CV – 4×14 (4×7/1.6)Đ/Mét131,990145,189
LVCUV04014Qu – CV – 4×16 (4×7/1.7)Đ/Mét148,360163,196
LVCUV04015Qu – CV – 4×22 (4×7/2)Đ/Mét204,610225.071

 

Bảng báo giá dây cáp điện lực ruột nhôm, cách điện PVC

SẢN PHẨM

TÊN SẢN PHẨMĐƠN VỊ

TÍNH

Đơn giá đại lý chưa VATĐơn giá đại lý có VAT
CIALV01108VA 7 mm2 – 0.6/1kV (1×3)Đ/Mét2,6202,882
CIALV01109VA 12 mm2 – 0.6/1kV (1×4)Đ/Mét4,1004,510
LVALV01001AV 16 mm²Đ/Mét5,5806,138
LVALV01002AV 22 mm²Đ/Mét7,5108,261
LVALV01003AV 25 mm²Đ/Mét7,8508,635
LVALV01026AV 30 mm²Đ/Mét9,38010,318
LVALV01004AV 35 mm²Đ/Mét10,23011,253
LVALV01027AV 38 mm²Đ/Mét11,94013,134
LVALV01005AV 50 mm²Đ/Mét14,32015,752
LVALV01028AV 60 mm²Đ/Mét18,21020.031
LVALV01006AV 70 mm²Đ/Mét19,32021,252
LVALV01029AV 80 mm²Đ/Mét23,91026,301
LVALV01007AV 95 mm²Đ/Mét26,29028,919
LVALV01009AV 120 mm²Đ/Mét31,91035,101
LVALV01010AV 150 mm²Đ/Mét41.03045,133
LVALV01011AV 185 mm²Đ/Mét50,25055,275
LVALV02002DuAV 2×11 (2x7x1.4)Đ/Mét8,6609,526
LVALV02004DuAV 2×16 (2x7x1.7)Đ/Mét11,20012,320
LVALV02005DuAV 2×22 (2x7x2)Đ/Mét15,39016,929
LVALV02006DuAV 2×25 (2x7x2.14)Đ/Mét17,18018,898
LVALV02007DuAV 2×35 (2x7x2.52)Đ/Mét22,79025.069
LVALV02008DuAV 2×50 (2x19x1.8)Đ/Mét31,55034,705

 

Bảng giá dây cáp vặn xoắn 2, 3 lõi, ruột nhôm, cách điện XLPE

 SẢN PHẨM

ĐƠN VỊ

TÍNH

 

Đơn giá đại lý chưa VAT

 

Đơn giá đại lý có VAT

TÊN SẢN PHẨM
LVAPX04001ABC – 4×16 (4×7/1.7)Đ/Mét26,19028,809
LVAPX04002ABC – 4×25 (4×7/2.14)Đ/Mét35,11038,621
LVAPX04003ABC – 4×35 (4×7/2.52)Đ/Mét45.01049,511
LVAPX04004ABC – 4×50 (4×7/3)Đ/Mét61.01067,111
LVAPX04005ABC – 4×70 (4×19/2.14)Đ/Mét83,61091,971
LVAPX04006ABC – 4×95 (4×19/2.52)Đ/Mét110,290121,319
LVAPX04007ABC – 4×120 (4×19/2.82)Đ/Mét139,680153,648
LVAPX04008ABC – 4×150 (4x19x3.15)Đ/Mét168,490185,339
LVAPX04009ABC – 4×185 (4x37x2.52)Đ/Mét205.040225,544
LVAPX13001ABC – 3×25+1×16 (7×2.14+7×1.7)Đ/Mét30,80033,880
LVAPX13002ABC – 3×35+1×16 (7×2.52+7×1.7)Đ/Mét38,57042,427
LVAPX13004ABC – 3×50+1×25 (7×3+7×2.14)Đ/Mét53,60058,960
LVAPX13006ABC – 3×70+1×35 (19×2.14+7×2.52)Đ/Mét71,23078,353
LVAPX13008ABC – 3×95+1×50 (19×2.52+7×3)Đ/Mét97,230106,953
LVAPX13010ABC – 3×120+1×70 (19×2.82+19×2.14)Đ/Mét119,450131,395

 

Địa chỉ cung cấp các loại dây cáp điện Thịnh Phát rẻ nhất tại Bình Dương.

Công ty TNHH TM – DV Công Nghệ Thuận Thịnh Phát là một trong những đại lý chính hãng của Thịnh Phát. Các sản phẩm dây cáp điện Thịnh Phát của công ty chúng tôi luôn có nguồn gốc xuất xứ rõ ràng, chính hãng và giá thành cạnh tranh nhất trong khu vực. Khách hàng khi mua sản phẩm tại Thuận Thịnh Phát còn được hỗ trợ, miễn phí vận chuyển, hưởng đầy đủ các chính sách bảo hành, đổi trả. Cùng các chương trình giảm giá, chiết khấu hấp dẫn khi khách hàng có đơn hàng sản phẩm với số lượng vừa và lớn.

Nếu có nhu cầu sử dụng sản phẩm thì khách hàng có thể liên hệ theo số điện thoại: 0868 690 000, hoặc đến trực tiếp địa chỉ văn phòng công ty TNHH TM –DV Công nghệ Thuận Thịnh Phát tại địa chỉ: đường số 5, Bình Chuẩn, Thị xã Thuận An, Bình Dương để được tư vấn và báo giá cụ  thể.

 

Bài trướcCông ty dây cáp điện Thịnh Phát – Đại lý dây cáp điện Thịnh Phát
Bài tiếp theoBảng giá đầy đủ các loại dây cáp điện Thịnh Phát mới nhất năm 2022

BÌNH LUẬN

Vui lòng nhập bình luận của bạn
Vui lòng nhập tên của bạn ở đây