Nội dung bài viết
Cập nhật bảng giá dây cáp điện Thịnh Phát mới nhất năm 2021
Dây cáp điện Thịnh Phát ngày nay đã trở nên quá quen thuộc và phổ biến trong nhiều lĩnh vực của đời sống. Không chỉ giữ một vị trí to lớn trong đời sống tiêu dùng xã hội, mà dây cáp điện Thịnh Phát còn có vai trò không hề nhỏ đối với sự phát triển kinh tế của toàn quốc gia.
THUẬN THỊNH PHÁT - ĐẠI LÝ PHÂN PHỐI DÂY CÁP ĐIỆN VIỆT NAM
LIÊN HỆ BÁO GIÁ
HOTLINE: 0852 690000
Bấm quan tâm Zalo để nhận ngay báo giá mới nhất:
Được người tiêu dùng yêu mến về chất lượng sản phẩm hàng đầu. Mức giá của các mẫu dây cáp điện Thịnh Phát cũng mang đến sự hài lòng cho người sử dụng. Dưới đây là bản cập nhật bảng giá dây cáp điện Thịnh Phát mới nhất năm 2021, để khách hàng có thể tham khảo.
Bảng giá dây cáp điện kế 2 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, giáp băng nhôm, vỏ bọc PVC
MÃ SẢN PHẨM | TÊN SẢN PHẨM | ĐƠN VỊ TÍNH | Đơn giá đại lý chưa VAT
| Đơn giá đại lý có VAT |
MLCUV02002 | ĐK – CVV 2×4 mm2 (2×7×0.85) | Đ/Mét | 32,880 | 36,168 |
MLCUV02004 | ĐK – CVV 2×6 mm2 (2×7×1.04) | Đ/Mét | 45,880 | 50,468 |
MLCUV02006 | ĐK – CVV 2×7 mm2 (2×7×1.13) | Đ/Mét | 49,630 | 54,593 |
MLCUV02007 | ĐK – CVV 2×8 mm2 (2×7×1.2) | Đ/Mét | 66,150 | 72,765 |
MLCUV02008 | ĐK – CVV 2×10 mm2 (2×7×1.35) | Đ/Mét | 64,550 | 71.005 |
MLCUV02017 | ĐK – CVV 2×11 mm2 (2×7×1.4) | Đ/Mét | 68.050 | 74,855 |
MLCUV02009 | ĐK – CVV 2×14 mm2 (2×7×1.6) | Đ/Mét | 85,400 | 93,940 |
MLCUV02010 | ĐK – CVV 2×16 mm2 (2×7×1.7) | Đ/Mét | 85,750 | 94,325 |
Bảng giá dây cáp Druplex, Triplex, Quadruplex, ruột đồng, cách điện PVC
MÃ SẢN PHẨM | TÊN SẢN PHẨM | ĐƠN VỊ TÍNH | Đơn giá đại lý chưa có VAT | Đơn giá đại lý có VAT |
LVCUV02006 | DuCV 2×6 (2x7x1.04) | Đ/Mét | 26,870 | 29,557 |
LVCUV02008 | DuCV 2×7 (2x7x1.13) | Đ/Mét | 31,430 | 34,573 |
LVCUV02010 | DuCV 2×8 (2x7x1.2) | Đ/Mét | 35,110 | 38,621 |
LVCUV02011 | DuCV 2×10 (2x7x1.35) | Đ/Mét | 43,750 | 48,125 |
LVCUV02012 | DuCV 2×11 (2x7x1.4) | Đ/Mét | 46,850 | 51,535 |
LVCUV02013 | DuCV 2×14 (2x7x1.6) | Đ/Mét | 60,720 | 66,792 |
LVCUV02014 | DuCV 2×16 (2x7x1.7) | Đ/Mét | 67,220 | 73,942 |
LVCUV02015 | DuCV 2×22 (2x7x2) | Đ/Mét | 95,560 | 105,116 |
LVCUV03006 | Tr – CV – 3×6 (3×7/1.04) | Đ/Mét | 43,320 | 47,652 |
LVCUV03008 | Tr – CV – 3×7 (3×7/1.13) | Đ/Mét | 50,980 | 56.078 |
LVCUV03010 | Tr – CV – 3×8 (3×7/1.2) | Đ/Mét | 57,110 | 62,821 |
LVCUV03011 | Tr – CV – 3×10 (3×7/1.35) | Đ/Mét | 71,540 | 78,694 |
LVCUV03012 | Tr – CV – 3×11 (3×7/1.4) | Đ/Mét | 76,700 | 84,370 |
LVCUV03013 | Tr – CV – 3×14 (3×7/1.6) | Đ/Mét | 99,210 | 109,131 |
LVCUV03014 | Tr – CV – 3×16 (3×7/1.7) | Đ/Mét | 111,490 | 122,639 |
LVCUV03015 | Tr – CV – 3×22 (3×7/2) | Đ/Mét | 153,850 | 169,235 |
LVCUV04006 | Qu – CV – 4×6 (4×7/1.04) | Đ/Mét | 57,600 | 63,360 |
LVCUV04008 | Qu – CV – 4×7 (4×7/1.13) | Đ/Mét | 67,640 | 74,404 |
LVCUV04010 | Qu – CV – 4×8 (4×7/1.2) | Đ/Mét | 75,850 | 83,435 |
LVCUV04011 | Qu – CV – 4×10 (4×7/1.35) | Đ/Mét | 95,200 | 104,720 |
LVCUV04012 | Qu – CV – 4×11 (4×7/1.4) | Đ/Mét | 102.070 | 112,277 |
LVCUV04013 | Qu – CV – 4×14 (4×7/1.6) | Đ/Mét | 131,990 | 145,189 |
LVCUV04014 | Qu – CV – 4×16 (4×7/1.7) | Đ/Mét | 148,360 | 163,196 |
LVCUV04015 | Qu – CV – 4×22 (4×7/2) | Đ/Mét | 204,610 | 225.071 |
Bảng báo giá dây cáp điện lực ruột nhôm, cách điện PVC
MÃ SẢN PHẨM | TÊN SẢN PHẨM | ĐƠN VỊ TÍNH | Đơn giá đại lý chưa VAT | Đơn giá đại lý có VAT |
CIALV01108 | VA 7 mm2 – 0.6/1kV (1×3) | Đ/Mét | 2,620 | 2,882 |
CIALV01109 | VA 12 mm2 – 0.6/1kV (1×4) | Đ/Mét | 4,100 | 4,510 |
LVALV01001 | AV 16 mm² | Đ/Mét | 5,580 | 6,138 |
LVALV01002 | AV 22 mm² | Đ/Mét | 7,510 | 8,261 |
LVALV01003 | AV 25 mm² | Đ/Mét | 7,850 | 8,635 |
LVALV01026 | AV 30 mm² | Đ/Mét | 9,380 | 10,318 |
LVALV01004 | AV 35 mm² | Đ/Mét | 10,230 | 11,253 |
LVALV01027 | AV 38 mm² | Đ/Mét | 11,940 | 13,134 |
LVALV01005 | AV 50 mm² | Đ/Mét | 14,320 | 15,752 |
LVALV01028 | AV 60 mm² | Đ/Mét | 18,210 | 20.031 |
LVALV01006 | AV 70 mm² | Đ/Mét | 19,320 | 21,252 |
LVALV01029 | AV 80 mm² | Đ/Mét | 23,910 | 26,301 |
LVALV01007 | AV 95 mm² | Đ/Mét | 26,290 | 28,919 |
LVALV01009 | AV 120 mm² | Đ/Mét | 31,910 | 35,101 |
LVALV01010 | AV 150 mm² | Đ/Mét | 41.030 | 45,133 |
LVALV01011 | AV 185 mm² | Đ/Mét | 50,250 | 55,275 |
LVALV02002 | DuAV 2×11 (2x7x1.4) | Đ/Mét | 8,660 | 9,526 |
LVALV02004 | DuAV 2×16 (2x7x1.7) | Đ/Mét | 11,200 | 12,320 |
LVALV02005 | DuAV 2×22 (2x7x2) | Đ/Mét | 15,390 | 16,929 |
LVALV02006 | DuAV 2×25 (2x7x2.14) | Đ/Mét | 17,180 | 18,898 |
LVALV02007 | DuAV 2×35 (2x7x2.52) | Đ/Mét | 22,790 | 25.069 |
LVALV02008 | DuAV 2×50 (2x19x1.8) | Đ/Mét | 31,550 | 34,705 |
Bảng giá dây cáp vặn xoắn 2, 3 lõi, ruột nhôm, cách điện XLPE
MÃ SẢN PHẨM | ĐƠN VỊ TÍNH | Đơn giá đại lý chưa VAT | Đơn giá đại lý có VAT | |
TÊN SẢN PHẨM | ||||
LVAPX04001 | ABC – 4×16 (4×7/1.7) | Đ/Mét | 26,190 | 28,809 |
LVAPX04002 | ABC – 4×25 (4×7/2.14) | Đ/Mét | 35,110 | 38,621 |
LVAPX04003 | ABC – 4×35 (4×7/2.52) | Đ/Mét | 45.010 | 49,511 |
LVAPX04004 | ABC – 4×50 (4×7/3) | Đ/Mét | 61.010 | 67,111 |
LVAPX04005 | ABC – 4×70 (4×19/2.14) | Đ/Mét | 83,610 | 91,971 |
LVAPX04006 | ABC – 4×95 (4×19/2.52) | Đ/Mét | 110,290 | 121,319 |
LVAPX04007 | ABC – 4×120 (4×19/2.82) | Đ/Mét | 139,680 | 153,648 |
LVAPX04008 | ABC – 4×150 (4x19x3.15) | Đ/Mét | 168,490 | 185,339 |
LVAPX04009 | ABC – 4×185 (4x37x2.52) | Đ/Mét | 205.040 | 225,544 |
LVAPX13001 | ABC – 3×25+1×16 (7×2.14+7×1.7) | Đ/Mét | 30,800 | 33,880 |
LVAPX13002 | ABC – 3×35+1×16 (7×2.52+7×1.7) | Đ/Mét | 38,570 | 42,427 |
LVAPX13004 | ABC – 3×50+1×25 (7×3+7×2.14) | Đ/Mét | 53,600 | 58,960 |
LVAPX13006 | ABC – 3×70+1×35 (19×2.14+7×2.52) | Đ/Mét | 71,230 | 78,353 |
LVAPX13008 | ABC – 3×95+1×50 (19×2.52+7×3) | Đ/Mét | 97,230 | 106,953 |
LVAPX13010 | ABC – 3×120+1×70 (19×2.82+19×2.14) | Đ/Mét | 119,450 | 131,395 |
Địa chỉ cung cấp các loại dây cáp điện Thịnh Phát rẻ nhất tại Bình Dương.
Công ty TNHH TM – DV Công Nghệ Thuận Thịnh Phát là một trong những đại lý chính hãng của Thịnh Phát. Các sản phẩm dây cáp điện Thịnh Phát của công ty chúng tôi luôn có nguồn gốc xuất xứ rõ ràng, chính hãng và giá thành cạnh tranh nhất trong khu vực. Khách hàng khi mua sản phẩm tại Thuận Thịnh Phát còn được hỗ trợ, miễn phí vận chuyển, hưởng đầy đủ các chính sách bảo hành, đổi trả. Cùng các chương trình giảm giá, chiết khấu hấp dẫn khi khách hàng có đơn hàng sản phẩm với số lượng vừa và lớn.
Nếu có nhu cầu sử dụng sản phẩm thì khách hàng có thể liên hệ theo số điện thoại: 0868 690 000, hoặc đến trực tiếp địa chỉ văn phòng công ty TNHH TM –DV Công nghệ Thuận Thịnh Phát tại địa chỉ: đường số 5, Bình Chuẩn, Thị xã Thuận An, Bình Dương để được tư vấn và báo giá cụ thể.
LIÊN HỆ BÁO GIÁ
CÔNG TY TNHH TM-DV CÔNG NGHỆ THUẬN THỊNH PHÁT
Địa chỉ: 57/KDC1 Tổ 27 Khu Phố, Bình Phước B, Thuận An, Bình Dương (xem bản đồ)
HOTLINE: 0852 690000
TIN LIÊN QUAN
- Bảng giá dây cáp điện Thịnh Phát mới nhất năm 2022
- Bảng giá đầy đủ các loại dây cáp điện Thịnh Phát mới nhất năm 2022
- Bảng giá dây cáp điện Thịnh Phát DUPLEX, TRIPLEX, QUADRUPLEX, VA, AV, LV, vặn xoắn.
- Dây cáp điện Thịnh Phát và cách lựa chọn dây cáp điện phù hợp với từng vị trí sử dụng
- Bảng báo giá dây cáp điện Thịnh Phát mới nhất năm 2024