Chưa có sản phẩm trong giỏ hàng.
- Cadivi
- Cáp chống cháy- chậm cháy Cadivi
- Cáp điều khiển & Điện kế
- Cáp đồng Cadivi
- Cáp trung thế Cadivi
- Dây cáp nhôm Cadivi
- Dây điện dân dụng Cadivi
Dây điện Cadivi giá sỉ
Thuận Thịnh Phát là đại lý dây cáp điện Cadivi, với giá sỉ, chính hãng, uy tín, chiết khấu lên đến 50%.
Nội dung bài viết
- 1 Giới thiệu
- 2 Ngành nghề kinh doanh
- 3 Bảng giá dây cáp điện Cadivi giá sỉ
- 3.1 Dây Cáp điện Cadivi lực hạ thế có giáp bảo vệ -0.6/1kV – TCVN 5935 (1 lõi, ruột đồng, cách điện XLPE, giáp băng nhôm bảo vệ, vỏ PVC).
- 3.2 Dây Cáp điện lực hạ thế Cadivi có giáp bảo vệ -0.6/1kV – TCVN 5935 (2 lõi, ruột đồng, cách điện XLPE, giáp băng thép bảo vệ, vỏ PVC).
- 3.3 Cáp điện lực hạ thế có giáp bảo vệ -0.6/1kV – TCVN 5935 (3 lõi,ruột đồng, cách điện XLPE, giáp băng thép bảo vệ, vỏ PVC).
- 3.4 Dây Cáp điện Cadivi hạ thế có giáp bảo vệ -0.6/1kV – TCVN 5935 (4 lõi, ruột đồng, cách điện XLPE, giáp băng thép bảo vệ, vỏ PVC).
Giới thiệu
Công ty chúng tôi là nhà cung cấp dây cáp điện cadivi. Hãy liên hệ với chúng tôi để biết thông tin chi tiết về dây cáp điện cadivi, mua bán và báo giá dây cáp điện cadivi giá sỉ
Ngành nghề kinh doanh
- Dây Cáp Điện – Dây Điện và Cáp Điện
- ống Nhựa (PVC, PPR, HDPE, uPVC..) – Nhà Sản Xuất và Phân Phối
- Cáp Trung Thế
- Thiết Bị Điện – Sản Xuất và Cung Cấp Thiết Bị Điện
- Dây Điện Dân Dụng
- Cáp Điều Khiển
- Cáp Chống Cháy và Cáp Cháy Chậm
- Chiếu Sáng – Thiết Bị Chiếu Sáng, Hệ Thống Chiếu Sáng
Bảng giá dây cáp điện Cadivi giá sỉ
Dây Cáp điện Cadivi lực hạ thế có giáp bảo vệ -0.6/1kV – TCVN 5935 (1 lõi, ruột đồng, cách điện XLPE, giáp băng nhôm bảo vệ, vỏ PVC).
+ Dây điện Cadivi giá sỉ
MSP | TÊN SẢN PHẨM | ĐVT | GIÁ CHƯA THUẾ VAT | GIÁ CÓ THUẾ VAT |
Cáp điện lực hạ thế có giáp bảo vệ -0.6/1kV – TCVN 5935 (1 lõi, ruột đồng, cách điện XLPE, giáp băng nhôm bảo vệ, vỏ PVC). | ||||
1062102 | CXV/DATA-25-0,6/1kV | mét | 69,200 | 76,120 |
1062103 | CXV/DATA-35-0,6/1kV | mét | 88,800 | 97,680 |
1062105 | CXV/DATA-50-0,6/1kV | mét | 117,700 | 129,470 |
1062106 | CXV/DATA-70-0,6/1kV | mét | 154,900 | 170,390 |
1062107 | CXV/DATA-95-0,6/1kV | mét | 207,600 | 228,360 |
1062108 | CXV/DATA-120-0,6/1kV | mét | 257,900 | 283,690 |
1062109 | CXV/DATA-150-0,6/1kV | mét | 324,600 | 357,060 |
1062111 | CXV/DATA-185-0,6/1kV | mét | 385,500 | 424,050 |
1062112 | CXV/DATA-240-0,6/1kV | mét | 499,300 | 549,230 |
1062115 | CXV/DATA-300-0,6/1kV | mét | 622,000 | 684,200 |
1062116 | CXV/DATA-400-0,6/1kV | mét | 811,100 | 892,210 |
Dây Cáp điện lực hạ thế Cadivi có giáp bảo vệ -0.6/1kV – TCVN 5935 (2 lõi, ruột đồng, cách điện XLPE, giáp băng thép bảo vệ, vỏ PVC).
+ Bảng giá dây điện Cadivi giá sỉ
MSP | TÊN SẢN PHẨM | ĐVT | GIÁ CHƯA THUẾ VAT | GIÁ CÓ THUẾ VAT |
Cáp điện lực hạ thế có giáp bảo vệ -0.6/1kV – TCVN 5935 (2 lõi, ruột đồng, cách điện XLPE, giáp băng thép bảo vệ, vỏ PVC). | ||||
1060706 | CXV/DSTA-2×4 (2×7/0.85) -0,6/1kV | mét | 33,500 | 36,850 |
1060708 | CXV/DSTA-2×6 (2×7/1.04) -0,6/1kV | mét | 42,900 | 47,190 |
1060710 | CXV/DSTA-2×10 (2×7/1.35) -0,6/1kV | mét | 61,000 | 67,100 |
1062201 | CXV/DSTA-2×16-0,6/1kV | mét | 87,800 | 96,580 |
1062202 | CXV/DSTA-2×25-0,6/1kV | mét | 126,800 | 139,480 |
1062203 | CXV/DSTA-2×35-0,6/1kV | mét | 165,300 | 181,830 |
1062205 | CXV/DSTA-2×50-0,6/1kV | mét | 221,700 | 243,870 |
1062206 | CXV/DSTA-2×70-0,6/1kV | mét | 303,100 | 333,410 |
1062207 | CXV/DSTA-2×95-0,6/1kV | mét | 427,600 | 470,360 |
1062208 | CXV/DSTA-2×120-0,6/1kV | mét | 533,600 | 586,960 |
1062209 | CXV/DSTA-2×150-0,6/1kV | mét | 673,500 | 740,850 |
1062211 | CXV/DSTA-2×185-0,6/1kV | mét | 802,500 | 882,750 |
1062212 | CXV/DSTA-2×240-0,6/1kV | mét | 1,039,700 | 1,143,670 |
1062215 | CXV/DSTA-2×300-0,6/1kV | mét | 1,294,300 | 1,423,730 |
1062216 | CXV/DSTA-2×400-0,6/1kV | mét | 1,691,300 | 1,860,430 |
Cáp điện lực hạ thế có giáp bảo vệ -0.6/1kV – TCVN 5935 (3 lõi,ruột đồng, cách điện XLPE, giáp băng thép bảo vệ, vỏ PVC).
+ Bảng giá dây điện Cadivi giá sỉ
MSP | TÊN SẢN PHẨM | ĐVT | GIÁ CHƯA THUẾ VAT | GIÁ CÓ THUẾ VAT |
Cáp điện lực hạ thế có giáp bảo vệ -0.6/1kV – TCVN 5935 (3 lõi,ruột đồng, cách điện XLPE, giáp băng thép bảo vệ, vỏ PVC). | ||||
1060806 | CXV/DSTA-3×4 (3×7/0.85) -0,6/1kV | mét | 42,600 | 46,860 |
1060808 | CXV/DSTA-3×6 (3×7/1.04) -0,6/1kV | mét | 56,000 | 61,600 |
1060810 | CXV/DSTA-3×10 (3×7/1.35) -0,6/1kV | mét | 80,300 | 88,330 |
1062301 | CXV/DSTA-3×16-0,6/1kV | mét | 118,300 | 130,130 |
1062302 | CXV/DSTA-3×25-0,6/1kV | mét | 174,400 | 191,840 |
1062303 | CXV/DSTA-3×35-0,6/1kV | mét | 230,600 | 253,660 |
1062305 | CXV/DSTA-3×50-0,6/1kV | mét | 315,500 | 347,050 |
1062306 | CXV/DSTA-3×70-0,6/1kV | mét | 448,200 | 493,020 |
1062307 | CXV/DSTA-3×95-0,6/1kV | mét | 608,500 | 669,350 |
1062308 | CXV/DSTA-3×120-0,6/1kV | mét | 761,300 | 837,430 |
1062309 | CXV/DSTA-3×150-0,6/1kV | mét | 967,100 | 1,063,810 |
1062311 | CXV/DSTA-3×185-0,6/1kV | mét | 1,152,900 | 1,268,190 |
1062312 | CXV/DSTA-3×240-0,6/1kV | mét | 1,502,300 | 1,652,530 |
1062315 | CXV/DSTA-3×300-0,6/1kV | mét | 1,866,400 | 2,053,040 |
1062316 | CXV/DSTA-3×400-0,6/1kV | mét | 2,483,000 | 2,731,300 |
Dây Cáp điện Cadivi hạ thế có giáp bảo vệ -0.6/1kV – TCVN 5935 (4 lõi, ruột đồng, cách điện XLPE, giáp băng thép bảo vệ, vỏ PVC).
+ Bảng giá dây điện Cadivi giá sỉ
MSP | TÊN SẢN PHẨM | ĐVT | GIÁ CHƯA THUẾ VAT | GIÁ CÓ THUẾ VAT |
Cáp điện lực hạ thế có giáp bảo vệ -0.6/1kV – TCVN 5935 (4 lõi, ruột đồng, cách điện XLPE, giáp băng thép bảo vệ, vỏ PVC). | ||||
1060904 | CXV/DSTA-4×2.5 (4×7/0.67) -0,6/1kV | mét | 37,100 | 40,810 |
1060906 | CXV/DSTA-4×4 (4×7/0.85) -0,6/1kV | mét | 53,200 | 58,520 |
1060908 | CXV/DSTA-4×6 (4×7/1.04) -0,6/1kV | mét | 68,600 | 75,460 |
1060910 | CXV/DSTA-4×10 (4×7/1.35) -0,6/1kV | mét | 102,500 | 112,750 |
1062401 | CXV/DSTA-4×16-0,6/1kV | mét | 150,700 | 165,770 |
1062402 | CXV/DSTA-4×25-0,6/1kV | mét | 224,800 | 247,280 |
1062403 | CXV/DSTA-4×35-0,6/1kV | mét | 300,000 | 330,000 |
1062405 | CXV/DSTA-4×50-0,6/1kV | mét | 430,200 | 473,220 |
1062406 | CXV/DSTA-4×70-0,6/1kV | mét | 585,400 | 643,940 |
1062407 | CXV/DSTA-4×95-0,6/1kV | mét | 797,900 | 877,690 |
1062408 | CXV/DSTA-4×120-0,6/1kV | mét | 1,001,800 | 1,101,980 |
1062409 | CXV/DSTA-4×150-0,6/1kV | mét | 1,275,900 | 1,403,490 |
1062411 | CXV/DSTA-4×185-0,6/1kV | mét | 1,521,100 | 1,673,210 |
1062412 | CXV/DSTA-4×240-0,6/1kV | mét | 1,984,200 | 2,182,620 |
1062415 | CXV/DSTA-4×300-0,6/1kV | mét | 2,509,300 | 2,760,230 |
1062416 | CXV/DSTA-4×400-0,6/1kV | mét | 3,282,500 | 3,610,750 |
LIÊN HỆ BÁO GIÁ
CÔNG TY TNHH TM-DV CÔNG NGHỆ THUẬN THỊNH PHÁT
Địa chỉ: 57/KDC1 Tổ 27 Khu Phố, Bình Phước B, Thuận An, Bình Dương (xem bản đồ)
ZALO: 0852 690000