Giá bán lẻ dây điện Cadivi

Nội dung bài viết

Giá bán lẻ dây điện Cadivi

Dây điện Cadivi với kiểu dáng đa dạng, phong phú nhiều chủng loại, cho tính ứng dụng cao, nên dây cáp điện Cadivi đang là sản phẩm được tin dùng nhiều nhất trên thị trường hiện nay. Với mục đích đáp ứng mọi nhu cầu về sản phẩm của người tiêu dùng, các mẫu mã của dây cáp điện Cadivi ngày càng nhiều hơn, đa dạng hơn, phong phú hơn. Kéo theo đó là giá thành cũng có sự khác biệt theo từng mẫu sản phẩm.

dây điện Cadivi
Dây điện Cadivi

THUẬN THỊNH PHÁT - ĐẠI LÝ PHÂN PHỐI DÂY CÁP ĐIỆN VIỆT NAM

LIÊN HỆ BÁO GIÁ

HOTLINE: 0852 690000

Zalo: 0852690000

Thông thường dây cáp điện được sử dụng nhiều trong các công trình xây dựng nên thường được mua với số lượng lớn và bán với giá bán sỉ. Nên có không ít người tiêu dùng muốn biết về giá bán lẻ của dây cáp điện Cadivi khi nhu cầu sử dụng không lớn nhưng không biết tìm ở đâu. Dưới đây là bảng báo giá bán lẻ một số mẫu dây điện Cadivi để khách hàng tham khảo.

Bảng giá bán lẻ dây cáp điện cadivi 2.5, 4.0, 5.0, 5.5…

STTLOẠI DÂYĐơn Vị TínhGiá bán
1Dây điện Cadivi 1.5 mmCuộn 100 mét4.070 đồng/m
2Dây điện Cadivi 2.0 mmCuộn 100 mét5.269 đồng/m
3Dây điện Cadivi 2.5 mmCuộn 100 mét6.633 đồng/m
4Dây điện Cadivi 4.0 mmCuộn 100 mét10.043 đồng/m
5Dây điện Cadivi 5.0 mmCuộn 100 mét12.683 đồng/m
6Dây điện Cadivi 5.5 mmCuộn 100 mét13.816 đồng/m

Bảng giá bán lẻ dây cáp điện lực Cadivi hạ thế, ruột đồng

0Cáp điện lực hạ thế – 450/750V – TCVN 6610:3 (ruột đồng) 
0
 
1040102CV-1.5 (7/0.52) – 450/750V (TCVN 6610-3:2000)mét3,2903,619
1040104CV-2.5 (7/0.67) – 450/750V  (TCVN 6610-3:2000)mét5,3605,896
1040106CV-4 (7/0.85) – 450/750V  (TCVN 6610-3:2000)mét8,0308,833
1040108CV-6 (7/1.04) – 450/750V  (TCVN 6610-3:2000)mét11,72012,892
1040110CV-10 (7/1.35) – 450/750V  (TCVN 6610-3:2000)mét19,60021,560
1040201CV -16-750V -TCVN 6610:3-2000mét30,40033,440
1040203CV -25-750V -TCVN 6610:3-2000mét47,90052,690
1040205CV -35-750V -TCVN 6610:3-2000mét66,00072,600
1040208CV -50-750V -TCVN 6610:3-2000mét92,100101,310
1040212CV -70-750V -TCVN 6610:3-2000mét129,000141,900
1040217CV -95-750V -TCVN 6610:3-2000mét178,200196,020
1040219CV -120-750V -TCVN 6610:3-2000mét226,500249,150
1040223CV -150-750V -TCVN 6610:3-2000mét290,200319,220
1040227CV -185-750V -TCVN 6610:3-2000mét348,000382,800
1040230CV -240-750V -TCVN 6610:3-2000mét457,100502,810
1040235CV -300-750V -TCVN 6610:3-2000mét572,700629,970
1040239CV -400-750V -TCVN 6610:3-2000mét756,100831,710

Bảng giá bán lẻ dây cáp điện lực hạ thế, 2 lõi, ruột đồng

105020Cáp điện lực hạ thế -300/500V – TCVN 6610-4 ( 2 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC) 
0
 
1050206CVV-2×1.5 (2×7/0.52) –300/500Vmét10,13011,143
1050210CVV-2×2.5 (2×7/0.67) –300/500Vmét14,87016,357
1050216CVV-2×4 (2×7/0.85) –300/500Vmét21,40023,540
1050222CVV-2×6 (2×7/1.04) –300/500Vmét29,40032,340
1050227CVV-2×10 (2×7/1.35) –300/500Vmét48,00052,800

Bảng giá bán lẻ dây cáp điện lực Cadivi hạ thế, 3 lõi, ruột đồng

105030Cáp điện lực hạ thế -300/500V – TCVN 6610-4 ( 3 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC) 
0
 
1050306CVV-3×1.5 (3×7/0.52) –300/500Vmét13,19014,509
1050310CVV-3×2.5 (3×7/0.67) –300/500Vmét19,58021,538
1050316CVV-3×4 (3×7/0.85) –300/500Vmét28,60031,460
1050322CVV-3×6 (3×7/1.04) –300/500Vmét40,70044,770
1050327CVV-3×10 (3×7/1.35) –300/500Vmét66,00072,600

Bảng giá bán lẻ dây cáp Cadivi trung thế treo



12104
Cáp trung thế treo -12/20 (24) kV hoặc 12,7/22 (24) kV – TCVN 5935 (ruột đồng, bán dẫn ruột dẫn, cách điện XLPE, vỏ PVC) 

0


1210402CX1V-25-12/20(24) kVmét76,80084,480
1210403CX1V-35-12/20(24) kVmét97,400107,140
1210404CX1V-50-12/20(24) kVmét126,900139,590
1210406CX1V-70-12/20(24) kVmét167,800184,580
1210408CX1V-95-12/20(24) kVmét221,400243,540
1210411CX1V-120-12/20(24) kVmét270,000297,000
1210412CX1V-150-12/20(24) kVmét339,100373,010
1210414CX1V-185-12/20(24) kVmét400,200440,220
1210416CX1V-240-12/20(24) kVmét523,400575,740
1210418CX1V-300-12/20(24) kVmét646,900711,590
1210420CX1V-400-12/20(24) kVmét842,400926,640
1210422CX1V-500-12/20(24) kVmét1,010,9001,111,990

12113
Cáp trung thế treo -12/20 (24) kV hoặc 12,7/22 (24) kV – TCVN 5935 (ruột đồng có chống thấm, bán dẫn ruột dẫn, cách điện XLPE, vỏ PVC) 

0
 
1211302CXV/WB-25-12/20(24) kVmét77,60085,360
1211303CXV/WB-35-12/20(24) kVmét98,500108,350
1211304CXV/WB-50-12/20(24) kVmét129,000141,900
1211306CXV/WB-70-12/20(24) kVmét170,400187,440
1211308CXV/WB-95-12/20(24) kVmét224,700247,170
1211310CXV/WB-120-12/20(24) kVmét268,000294,800
1211311CXV/WB-120-12/20(24) kVmét274,500301,950
1211312CXV/WB-150-12/20(24) kVmét344,600379,060
1211314CXV/WB-185-12/20(24) kVmét406,700447,370
1211316CXV/WB-240-12/20(24) kVmét532,400585,640
1211318CXV/WB-300-12/20(24) kVmét658,100723,910
1211320CXV/WB-400-12/20(24) kVmét856,900942,590

Địa chỉ cung cấp các loại dây điện Cadivi rẻ nhất tại Bình Dương.

Công ty TNHH TM – DV Công Nghệ Thuận Thịnh Phát là một trong những đại lý chính hãng của Cadivi. Các sản phẩm dây cáp điện Cadivi của công ty chúng tôi luôn có nguồn gốc xuất xứ rõ ràng, chính hãng và giá thành cạnh tranh nhất trong khu vực. Khách hàng khi mua sản phẩm tại Thuận Thịnh Phát còn được hỗ trợ, miễn phí vận chuyển, hưởng đầy đủ các chính sách bảo hành, đổi trả. Cùng các chương trình giảm giá, chiết khấu hấp dẫn khi khách hàng có đơn hàng sản phẩm với số lượng vừa và lớn.

Nếu có nhu cầu sử dụng sản phẩm thì khách hàng có thể liên hệ theo số điện thoại: 0868 690 000, hoặc đến trực tiếp địa chỉ văn phòng công ty TNHH TM –DV Công nghệ Thuận Thịnh Phát tại địa chỉ: đường số 5, Bình Chuẩn, Thị xã Thuận An, Bình Dương để được tư vấn và báo giá cụ  thể. 

Bài trướcBảng giá dây điện Cadivi giá rẻ
Bài tiếp theoGiá dây điện Cadivi như thế nào?

BÌNH LUẬN

Vui lòng nhập bình luận của bạn
Vui lòng nhập tên của bạn ở đây