Bảng giá dây cáp điện Thịnh Phát năm 2022

Nội dung bài viết

Bảng giá dây cáp điện Thịnh Phát năm 2021

Hiện nay trên thị trường dây điện, thiết bị điện, các sản phẩm dây và cáp điện Thịnh Phát đang là dòng sản phẩm được người tiêu dùng tin tưởng, lựa chọn nhiều nhất. Không chỉ định hướng đúng đắn về nhu cầu sử dụng của khách hàng, chất lượng sản phẩm luôn đảm bảo thuộc hàng top đầu. Mà công ty cổ phần Thịnh Phát còn đưa ra những mức giá vô cùng phù hợp cho mỗi sản phẩm dây cáp điện của mình. Điều này  không chỉ thu hút khách hàng sử dụng sản phẩm của thương hiệu, mà còn đem đến sự hài lòng cho người tiêu dùng khi mua được sản phẩm tốt hợp túi tiền.

THUẬN THỊNH PHÁT - ĐẠI LÝ PHÂN PHỐI DÂY CÁP ĐIỆN VIỆT NAM

LIÊN HỆ BÁO GIÁ

HOTLINE: 0852 690000

Zalo: 0852690000

Dưới đây là bảng giá các mẫu dây cáp điện Thịnh Phát đang được người tiêu dùng ưa chuộng nhất hiện nay. Quý khách hàng quan tâm có thể tham khảo.

Bảng giá dây đôi mềm dẹt

SẢN PHẨMTÊN SẢN PHẨMĐƠN VỊ TÍNH Đơn giá chưa VATĐơn giá có VAT
 
 
 
 
  
Dây đôi mềm, bọc nhựa Cu/PVC (Vcmd) 0.6/1kV
      
CIC5V02301VCmd – 2×0.5 – (2×16/0.2) – 0.6/1kVĐ/Mét 2,6402,904
      
CIC5V02302VCmd – 2×0.75 – (2×24/0.2) – 0.6/1kVĐ/Mét 3,7204.092
      
CIC5V02303VCmd – 2×1 – (2×32/0.2) – 0.6/1kVĐ/Mét 4,7805,258
      
CIC5V02305VCmd – 2×1.5 – (2×30/0.25) – 0.6/1kVĐ/Mét 6,8307,513
      
CIC5V02307VCmd – 2×2.5 – (2×50/0.25) – 0.6/1kVĐ/Mét 11,13012,243
      
Dây oval mềm, bọc nhựa Cu/PVC/PVC (VCmo) 300/500V
      
CIC5V02202VCmo – 2×0.75 – (2×24/0.2) – 300/500VĐ/Mét 4,4404,884
      
CIC5V02203VCmo – 2×1 – (2×32/0.2) – 300/500VĐ/Mét 5,5606,116
      
CIC5V02205VCmo – 2×1.5 – (2×30/0.25) – 300/500VĐ/Mét 7,8408,624
      
CIC5V02207VCmo – 2×2.5 – (2×50/0.25) – 300/500VĐ/Mét 12,62013,882
      
CIC5V02212VCmo – 2×4 – (2×56/0.3) – 300/500VĐ/Mét 19.08020,988
      
CIC5V02213VCmo – 2×6 – (2×84/0.3) – 300/500VĐ/Mét 28,52031,372
      
Dây oval mềm, bọc nhựa Cu/PVC/PVC (VCmo) 0.6/1kV
      
CIC5V02401VCmo – 2×0.5 – (2×16/0.2) – 0.6/1kVĐ/Mét 3,5603,916
      

Bảng giá dây đơn cứng

SẢN PHẨMTÊN SẢN PHẨMĐƠN VỊ TÍNHĐơn giá chưa VATĐơn giá có VAT
 
Dây đơn cứng, bọc nhựa PVC ( VC) 300/500V
      
CICUV01201VC 0.5 mm2(1/0.8) – 300/500VĐ/Mét1,4101,551
     
CICUV01202VC 0.75 mm2 (1/0.97) – 300/500VĐ/Mét1,8402.024
     
CICUV01203VC 1.0 mm2 (1/1.17) – 300/500VĐ/Mét2,3402,574
     
Dây đơn cứng, bọc nhựa PVC ( VC) 450/750V
     
CICUV01004VC 1.5 mm2 – 450/750V (1×1.38)Đ/Mét3,3803,718
     
CICUV01007VC 2.5 mm2 – 450/750V (1×1.77)Đ/Mét5,4005,940
     
CICUV01010VC 4 mm2 – 450/750V (1×2.25)Đ/Mét8,4309,273
     
CICUV01012VC 6 mm2 – 450/750V (1×2.74)Đ/Mét12,43013,673
     
CICUV01016VC 10 mm2 – 450/750V (1×3.57)Đ/Mét20,86022,946
     
Dây đơn cứng, bọc nhựa PVC ( VC) 0.6/1 kV
     
CICUV01106VC 2 mm2 – 0.6/1kV (1×1.6)Đ/Mét4,9305,423
     
CICUV01109VC 3 mm2 – 0.6/1kV (1×2)Đ/Mét7,4708,217
     
CICUV01111VC 5 mm2 – 0.6/1kV (1×2.6)Đ/Mét11,42012,562
     
CICUV01114VC 7 mm2 – 0.6/1kV (1×3)Đ/Mét18,84020,724
     
CICUV01115VC 8 mm2 – 0.6/1kV (1×3.2)Đ/Mét18,99020,889

Bảng giá dây cáp điện lực 1 lõi

SẢN PHẨMTÊN SẢN PHẨMĐƠN VỊ TÍNHĐơn giá chưa VATĐơn giá có VAT
     
Dây đồng bọc cách điện PVC – 450/750V
     
LVCUV01005CV – 1.5 (7/0.52) –  450/750VĐ/Mét3,5903,949
     
LVCUV01007CV – 2.5 (7/0.67) –  450/750VĐ/Mét5,8506,435
     
LVCUV01010CV – 4 (7/0.85) –  450/750VĐ/Mét8,8609,746
     
LVCUV01012CV – 6 (7/1.04) –  450/750VĐ/Mét13.02014,322
     
LVCUV01015CV – 10 (7/1.35) –  450/750VĐ/Mét21,53023,683
     
Dây đồng bọc cách điện PVC – 0.6/1 kV
     
LVCUV01103CV – 1 (7/0.425)Đ/Mét2,8703,157
     
LVCUV01105CV – 1.5 (7/0.52)Đ/Mét3,6504.015
     
LVCUV01106CV – 2 (7/0.6)Đ/Mét5,1105,621
     
LVCUV01107CV – 2.5 (7/0.67)Đ/Mét5,9406,534
     
LVCUV01108CV – 3.0 (7/0.75)Đ/Mét7,2207,942
     
LVCUV01109CV – 3.5 (7/0.8)Đ/Mét8,6509,515
     
LVCUV01110CV – 4 (7/0.85)Đ/Mét8,9909,889
     
LVCUV01111CV – 5.0 (7/0.95)Đ/Mét11,97013,167
     
LVCUV01151CV – 5.5 (7/1)Đ/Mét13,40014,740
     
LVCUV01112CV – 6 (7/1.04)Đ/Mét13,21014,531
     
LVCUV01114CV – 8 (7/1.2)Đ/Mét19,20021,120
     
LVCPV01101CV – 10 (7/1.35)Đ/Mét21,63023,793
     

Bảng giá dây cáp điện kế 2 lõi

SẢN PHẨMTÊN SẢN PHẨMĐƠN VỊ TÍNH  Đơn giá chưa VATĐơn giá có VAT
   
Cáp điện kế Muller 2 pha – 0.6/1 kV
     
MLCUV02002ĐK – CVV 2×4 mm2 (2×7×0.85)Đ/Mét32,88036,168
     
MLCUV02004ĐK – CVV 2×6 mm2 (2×7×1.04)Đ/Mét45,88050,468
     
MLCUV02006ĐK – CVV 2×7 mm2 (2×7×1.13)Đ/Mét49,63054,593
     
MLCUV02007ĐK – CVV 2×8 mm2 (2×7×1.2)Đ/Mét66,15072,765
     
MLCUV02008ĐK – CVV 2×10 mm2 (2×7×1.35)Đ/Mét64,55071.005
     
MLCUV02017ĐK – CVV 2×11 mm2 (2×7×1.4)Đ/Mét68.05074,855
     
MLCUV02009ĐK – CVV 2×14 mm2 (2×7×1.6)Đ/Mét85,40093,940
     
MLCUV02010ĐK – CVV 2×16 mm2 (2×7×1.7)Đ/Mét85,75094,325
     

Địa chỉ cung cấp các loại dây cáp điện Thịnh Phát rẻ nhất tại Bình Dương.

Công ty TNHH TM – DV Công Nghệ Thuận Thịnh Phát là một trong những đại lý chính hãng của Thịnh Phát. Các sản phẩm dây cáp điện Thịnh Phát của công ty chúng tôi luôn có nguồn gốc xuất xứ rõ ràng, chính hãng và giá thành cạnh tranh nhất trong khu vực. Khách hàng khi mua sản phẩm tại Thuận Thịnh Phát còn được hỗ trợ, miễn phí vận chuyển, hưởng đầy đủ các chính sách bảo hành, đổi trả. Cùng các chương trình giảm giá, chiết khấu hấp dẫn khi khách hàng có đơn hàng sản phẩm với số lượng vừa và lớn.

Nếu có nhu cầu sử dụng sản phẩm thì khách hàng có thể liên hệ theo số điện thoại: 0868 690 000, hoặc đến trực tiếp địa chỉ văn phòng công ty TNHH TM –DV Công nghệ Thuận Thịnh Phát tại địa chỉ: đường số 5, Bình Chuẩn, Thị xã Thuận An, Bình Dương để được tư vấn và báo giá cụ  thể. 

Bài trướcBảng giá dây cáp điện Thịnh Phát 1, 2, 3, 4 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ bọc PVC mới nhất năm 2022
Bài tiếp theoSự khác biệt cơ bản giữa dây dẫn điện và dây cáp điện Thịnh Phát

BÌNH LUẬN

Vui lòng nhập bình luận của bạn
Vui lòng nhập tên của bạn ở đây