Chưa có sản phẩm trong giỏ hàng.
- Thịnh Phát
- CÁP CAO THẾ
- CÁP CHỐNG CHÁY
- CÁP HẠ THẾ
- CÁP TRUNG THẾ
- DÂY DẪN TRẦN
- DÂY ĐIỆN DÂN DỤNG
- DÂY VÀ CÁP CHUYÊN DỤNG
Bảng giá dây cáp điện Thịnh Phát 1, 2, 3, 4 lõi, ruột đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC mới nhất năm 2022.
Nội dung bài viết
- 1 Bảng giá dây cáp điện Thịnh Phát 1, 2, 3, 4 lõi, ruột đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC mới nhất năm 2021.
- 1.1 Bảng giá dây cáp điện Thịnh Phát cáp điện lực 1, 2 lõi, ruột đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC.
- 1.2 Bảng giá dây cáp điện Thịnh Phát cáp điện lực 3, 4 lõi, ruột đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC
- 1.3 Bảng giá dây cáp điện Thịnh Phát cáp điện kế 2 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, giáp băng nhôm, vỏ bọc PVC.
- 2 Địa chỉ cung cấp các loại dây cáp điện Thịnh Phát rẻ nhất tại Bình Dương.
Bảng giá dây cáp điện Thịnh Phát 1, 2, 3, 4 lõi, ruột đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC mới nhất năm 2021.
Trải qua thời gian hơn 30 năm hoạt động trong lĩnh vực sản xuất và phân phối dây cáp điện. Công ty cổ phần dây cáp điện Thịnh Phát hiện nay đã được biết đến là một trong những đơn vị uy tín, quy mô hàng đầu trong và ngoài khu vực. Các mẫu dây cáp điện, và giá thành sản phẩm dây cáp điện Thịnh Phát luôn chiếm được sự quan tâm rất lớn từ phía người tiêu dùng.
Dưới đây là bảng giá dây cáp điện Thịnh Phát mới nhất năm 2021, khách hàng có thể tham khảo:
Bảng giá dây cáp điện Thịnh Phát cáp điện lực 1, 2 lõi, ruột đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC.
MÃ | ĐƠN VỊ | ĐƠN GIÁ ĐẠI LÝ (VNĐ) | ||||
TÊN SẢN PHẨM | ||||||
SẢN PHẨM | TÍNH | Đơn giá | Đơn giá | |||
chưa VAT | có VAT | |||||
Cáp đồng bọc cách điện XLPE, vỏ bọc ngoài PVC – 0.6/1 kV | ||||||
ISCUX01100 | CXV – 1.0 | Đ/Mét | 3,840 | 4,224 | ||
ISCUX01001 | CXV – 1.5 | Đ/Mét | 4,980 | 5,478 | ||
ISCUX01040 | CXV – 2.0 | Đ/Mét | 5,920 | 6,512 | ||
ISCUX01002 | CXV – 2.5 | Đ/Mét | 7,450 | 8,195 | ||
ISCUX01003 | CXV – 3.0 | Đ/Mét | 8,450 | 9,295 | ||
ISCUX01004 | CXV – 3.5 | Đ/Mét | 9,450 | 10,395 | ||
ISCUX01005 | CXV – 4.0 | Đ/Mét | 10,600 | 11,660 | ||
ISCUX01007 | CXV – 6.0 | Đ/Mét | 14,950 | 16,445 | ||
ISCPX01004 | CXV – 10 | Đ/Mét | 23,670 | 26.037 | ||
Cáp đồng bọc cách điện XLPE,vỏ bọc ngoài PVC – 0.6/1 kV | ||||||
ISCUX02036 | CXV – 2x 1.0 | Đ/Mét | 10,830 | 11,913 | ||
ISCUX02001 | CXV – 2x 1.5 | Đ/Mét | 13,380 | 14,718 | ||
ISCUX02037 | CXV – 2x 2.0 | Đ/Mét | 13,390 | 14,729 | ||
ISCUX02002 | CXV – 2x 2.5 | Đ/Mét | 18,380 | 20,218 | ||
ISCUX02004 | CXV – 2x 3.5 | Đ/Mét | 20,880 | 22,968 | ||
ISCUX02039 | CXV – 2x 4.0 | Đ/Mét | 26,190 | 28,809 | ||
ISCUX02006 | CXV – 2x 5.5 | Đ/Mét | 29,410 | 32,351 | ||
ISCUX02040 | CXV – 2x 6.0 | Đ/Mét | 35,600 | 39,160 | ||
ISCUX02009 | CXV – 2x 8.0 | Đ/Mét | 40,760 | 44,836 | ||
ISCPX02004 | CXV – 2x 10 | Đ/Mét | 54,610 | 60.071 |
Bảng giá dây cáp điện Thịnh Phát cáp điện lực 3, 4 lõi, ruột đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC
MÃ | ĐƠN VỊ | ĐƠN GIÁ ĐẠI LÝ (VNĐ) | ||||
TÊN SẢN PHẨM | ||||||
SẢN PHẨM | TÍNH | Đơn giá | Đơn giá | |||
chưa VAT | có VAT | |||||
Cáp đồng bọc cách điện XLPE, vỏ bọc ngoài PVC – 0.6/1 kV | ||||||
ISCUX03036 | CXV – 3x 1.0 | Đ/Mét | 13,540 | 14,894 | ||
ISCUX03001 | CXV – 3x 1.5 | Đ/Mét | 17,140 | 18,854 | ||
ISCUX03037 | CXV – 3x 2.0 | Đ/Mét | 18.030 | 19,833 | ||
ISCUX03002 | CXV – 3x 2.5 | Đ/Mét | 24,250 | 26,675 | ||
ISCUX03003 | CXV – 3x 3.0 | Đ/Mét | 25,900 | 28,490 | ||
ISCUX03004 | CXV – 3x 3.5 | Đ/Mét | 28,880 | 31,768 | ||
ISCUX03038 | CXV – 3x 4.0 | Đ/Mét | 35.020 | 38,522 | ||
ISCUX03006 | CXV – 3x 5.5 | Đ/Mét | 41,940 | 46,134 | ||
ISCUX03007 | CXV – 3x 6.0 | Đ/Mét | 48,790 | 53,669 | ||
ISCUX03008 | CXV – 3x 7.0 | Đ/Mét | 52,530 | 57,783 | ||
ISCUX03009 | CXV – 3x 8.0 | Đ/Mét | 58,660 | 64,526 | ||
ISCPX03004 | CXV – 3x 10 | Đ/Mét | 76,150 | 83,765 | ||
Cáp đồng bọc cách điện XLPE, vỏ bọc ngoài PVC – 0.6/1 kV | ||||||
ISCUX04036 | CXV – 4x 1.0 | Đ/Mét | 16,730 | 18,403 | ||
ISCUX04001 | CXV – 4x 1.5 | Đ/Mét | 21,440 | 23,584 | ||
ISCUX04037 | CXV – 4x 2.0 | Đ/Mét | 22,910 | 25,201 | ||
ISCUX04002 | CXV – 4x 2.5 | Đ/Mét | 30,560 | 33,616 | ||
ISCUX04004 | CXV – 4x 3.5 | Đ/Mét | 37,190 | 40,909 | ||
ISCUX04038 | CXV – 4x 4.0 | Đ/Mét | 44,910 | 49,401 | ||
ISCUX04006 | CXV – 4x 5.5 | Đ/Mét | 54,820 | 60,302 | ||
ISCUX04039 | CXV – 4x 6.0 | Đ/Mét | 63,150 | 69,465 | ||
ISCUX04008 | CXV – 4x 7.0 | Đ/Mét | 68,650 | 75,515 | ||
ISCUX04009 | CXV – 4x 8.0 | Đ/Mét | 76,770 | 84,447 | ||
ISCPX04004 | CXV – 4x 10 | Đ/Mét | 99,230 | 109,153 | ||
Cáp đồng bọc cách điện XLPE vỏ bọc ngoài PVC – 0.6/1 kV | ||||||
ISCUX13003 | CXV 3×4+1×2.5 | Đ/Mét | 41,710 | 45,881 | ||
ISCUX13010 | CXV 3×6+1×4 | Đ/Mét | 58,880 | 64,768 | ||
ISCUX13019 | CXV 3×10+1×6 | Đ/Mét | 90,400 | 99,440 |
Bảng giá dây cáp điện Thịnh Phát cáp điện kế 2 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, giáp băng nhôm, vỏ bọc PVC.
MÃ | ĐƠN VỊ | ĐƠN GIÁ ĐẠI LÝ (VNĐ) | ||
TÊN SẢN PHẨM | ||||
SẢN PHẨM | TÍNH | Đơn giá | Đơn giá | |
chưa VAT | có VAT | |||
Cáp điện kế Muller 2 pha – 0.6/1 kV | ||||
MLCUV02002 | ĐK – CVV 2×4 mm2 (2×7×0.85) | Đ/Mét | 32,880 | 36,168 |
MLCUV02004 | ĐK – CVV 2×6 mm2 (2×7×1.04) | Đ/Mét | 45,880 | 50,468 |
MLCUV02006 | ĐK – CVV 2×7 mm2 (2×7×1.13) | Đ/Mét | 49,630 | 54,593 |
MLCUV02007 | ĐK – CVV 2×8 mm2 (2×7×1.2) | Đ/Mét | 66,150 | 72,765 |
MLCUV02008 | ĐK – CVV 2×10 mm2 (2×7×1.35) | Đ/Mét | 64,550 | 71.005 |
MLCUV02017 | ĐK – CVV 2×11 mm2 (2×7×1.4) | Đ/Mét | 68.050 | 74,855 |
MLCUV02009 | ĐK – CVV 2×14 mm2 (2×7×1.6) | Đ/Mét | 85,400 | 93,940 |
MLCUV02010 | ĐK – CVV 2×16 mm2 (2×7×1.7) | Đ/Mét | 85,750 | 94,325 |
Địa chỉ cung cấp các loại dây cáp điện Thịnh Phát rẻ nhất tại Bình Dương.
Công ty TNHH TM – DV Công Nghệ Thuận Thịnh Phát là một trong những đại lý chính hãng của Thịnh Phát. Các sản phẩm dây cáp điện Thịnh Phát của công ty chúng tôi luôn có nguồn gốc xuất xứ rõ ràng, chính hãng và giá thành cạnh tranh nhất trong khu vực. Khách hàng khi mua sản phẩm tại Thuận Thịnh Phát còn được hỗ trợ, miễn phí vận chuyển, hưởng đầy đủ các chính sách bảo hành, đổi trả. Cùng các chương trình giảm giá, chiết khấu hấp dẫn khi khách hàng có đơn hàng sản phẩm với số lượng vừa và lớn.
Nếu có nhu cầu sử dụng sản phẩm thì khách hàng có thể liên hệ theo số điện thoại: 0868 690 000, hoặc đến trực tiếp địa chỉ văn phòng công ty TNHH TM –DV Công nghệ Thuận Thịnh Phát tại địa chỉ: đường số 5, Bình Chuẩn, Thị xã Thuận An, Bình Dương để được tư vấn và báo giá cụ thể.
LIÊN HỆ BÁO GIÁ
CÔNG TY TNHH TM-DV CÔNG NGHỆ THUẬN THỊNH PHÁT
Địa chỉ: 57/KDC1 Tổ 27 Khu Phố, Bình Phước B, Thuận An, Bình Dương (xem bản đồ)
ZALO: 0852 690000
TIN LIÊN QUAN
- Bảng giá đầy đủ các loại dây cáp điện Thịnh Phát mới nhất năm 2022
- Bảng giá dây cáp điện Thịnh Phát DUPLEX, TRIPLEX, QUADRUPLEX, VA, AV, LV, vặn xoắn.
- Dây cáp điện Thịnh Phát và cách lựa chọn dây cáp điện phù hợp với từng vị trí sử dụng
- Bảng báo giá dây cáp điện Thịnh Phát mới nhất năm 2024
- Bảng giá dây cáp điện Thịnh Phát mới nhất năm 2022